6413 lines
152 KiB
Plaintext
6413 lines
152 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation of the Godot Engine editor interface.
|
|
# Copyright (c) 2014-present Godot Engine contributors.
|
|
# Copyright (c) 2007-2014 Juan Linietsky, Ariel Manzur.
|
|
# This file is distributed under the same license as the Godot source code.
|
|
# 01lifeleft <01lifeleft@gmail.com>, 2018.
|
|
# Dlean Jeans <dleanjeans@gmail.com>, 2018.
|
|
# Hai Le <dark.hades.1102@gmail.com>, 2017.
|
|
# Nguyễn Tuấn Anh <anhnt.fami@gmail.com>, 2017.
|
|
# Tung Le <tungkradle@gmail.com>, 2017.
|
|
# 38569459 <xxx38569459@gmail.com>, 2018.
|
|
# TyTYct Hihi <tytyct@gmail.com>, 2019.
|
|
# Steve Dang <itsnguu@outlook.com>, 2019, 2020.
|
|
# Peter Anh <peteranh3105@gmail.com>, 2019.
|
|
# Dũng Đinh <dqdthanhthanh@gmail.com>, 2019.
|
|
# Steve Dang <bynguu@outlook.com>, 2020.
|
|
# Harry Mitchell <minhyh0987@gmail.com>, 2020.
|
|
# HSGamer <huynhqtienvtag@gmail.com>, 2020.
|
|
# LetterC67 <hoangdeptoong@gmail.com>, 2020, 2021.
|
|
# Rev <revolnoom7801@gmail.com>, 2021.
|
|
# SyliawDeV <thanhlongstranger@gmail.com>, 2021.
|
|
# IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>, 2021, 2022, 2023.
|
|
# Hung <hungthitkhia@gmail.com>, 2021.
|
|
# Paweł Fertyk <pfertyk@pfertyk.me>, 2022.
|
|
# MInhTriet <luckyblockblack@gmail.com>, 2022.
|
|
# Nhật Huy <nhat.huy.7996@gmail.com>, 2022.
|
|
# Trần Trọng Hiếu <anhdaden50@gmail.com>, 2023.
|
|
# Trần Văn Luyện <lightlyn203@gmail.com>, 2023.
|
|
# Bế Trọng Nghĩa <benghia1st@gmail.com>, 2023.
|
|
# Ky Bui Van <ky.buivan.dev@gmail.com>, 2023.
|
|
# Schuetzer <minhtuvn@gmail.com>, 2023.
|
|
# Phạm Minh Tấn <phamtiens289@gmail.com>, 2023.
|
|
# Long Phan <phangg255@gmail.com>, 2023.
|
|
# duong cfa <duongcfa1@gmail.com>, 2023, 2024.
|
|
# plantcraft94 <plantcraft60@gmail.com>, 2023.
|
|
# Anh Hoang Nguyen <iam@hoanganh.dev>, 2023.
|
|
# Huu Le <huuptag@gmail.com>, 2023.
|
|
# Phaspez <tramtrimin@gmail.com>, 2023.
|
|
# phamminhkha <Phamminhkha.tc@gmail.com>, 2023.
|
|
# Ziyn <notziyn@gmail.com>, 2024.
|
|
# NGUYEN THANH VAN <thanhvan.ng7899@gmail.com>, 2024.
|
|
# Trần Đức Minh Nhật <mncc8327@gmail.com>, 2024.
|
|
# doan thinh <thinhdoan2k5@gmail.com>, 2024.
|
|
# Trọng Hiếu <contact.tronghieu83@gmail.com>, 2024.
|
|
# duongmai <flashlight135790@gmail.com>, 2024.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Godot Engine editor interface\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/godotengine/godot\n"
|
|
"POT-Creation-Date: \n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2024-07-29 11:09+0000\n"
|
|
"Last-Translator: duongmai <flashlight135790@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/godot-engine/"
|
|
"godot/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 5.7-dev\n"
|
|
|
|
msgid "Main Thread"
|
|
msgstr "Chủ đề chính"
|
|
|
|
msgid "Unset"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
msgid "Physical"
|
|
msgstr "Vật lý"
|
|
|
|
msgid "Left Mouse Button"
|
|
msgstr "Nút Chuột Trái"
|
|
|
|
msgid "Right Mouse Button"
|
|
msgstr "Nút Chuột Phải"
|
|
|
|
msgid "Middle Mouse Button"
|
|
msgstr "Nút Chuột Giữa"
|
|
|
|
msgid "Mouse Wheel Up"
|
|
msgstr "Lăn chuột Lên"
|
|
|
|
msgid "Mouse Wheel Down"
|
|
msgstr "Lăn chuột Xuống"
|
|
|
|
msgid "Mouse Wheel Left"
|
|
msgstr "Con lăn trái"
|
|
|
|
msgid "Mouse Wheel Right"
|
|
msgstr "Con lăn phải"
|
|
|
|
msgid "Mouse Thumb Button 1"
|
|
msgstr "Nút lật trang ngón cái 1"
|
|
|
|
msgid "Mouse Thumb Button 2"
|
|
msgstr "Nút lật trang ngón cái 2"
|
|
|
|
msgid "Button"
|
|
msgstr "Button (nút, phím)"
|
|
|
|
msgid "Double Click"
|
|
msgstr "Nháy Đúp"
|
|
|
|
msgid "Mouse motion at position (%s) with velocity (%s)"
|
|
msgstr "Chuyển động chuột tại vị trị (%s) với vận tốc (%s)"
|
|
|
|
msgid "Left Stick X-Axis, Joystick 0 X-Axis"
|
|
msgstr "Trục X của tay cầm trái, Trục X của tay cầm 0"
|
|
|
|
msgid "Left Stick Y-Axis, Joystick 0 Y-Axis"
|
|
msgstr "Trục Y của tay cầm trái, Trục Y của tay cầm 0"
|
|
|
|
msgid "Right Stick X-Axis, Joystick 1 X-Axis"
|
|
msgstr "Trục X của tay cầm phải, Trục X của tay cầm 1"
|
|
|
|
msgid "Right Stick Y-Axis, Joystick 1 Y-Axis"
|
|
msgstr "Trục Y của tay cầm phải, Trục Y của tay cầm 1"
|
|
|
|
msgid "Joystick 2 X-Axis, Left Trigger, Sony L2, Xbox LT"
|
|
msgstr "Trục X của cần điều khiển 2, Cò Trái, nút L2 Sony, nút LT Xbox"
|
|
|
|
msgid "Joystick 2 Y-Axis, Right Trigger, Sony R2, Xbox RT"
|
|
msgstr "Trục Y của cần điều khiển 2, Cò Phải, nút R2 Sony, nút RT Xbox"
|
|
|
|
msgid "Joystick 3 X-Axis"
|
|
msgstr "Trục X của cần điều khiển 3"
|
|
|
|
msgid "Joystick 3 Y-Axis"
|
|
msgstr "Trục Y của cần điều khiển 3"
|
|
|
|
msgid "Joystick 4 X-Axis"
|
|
msgstr "Trục X của cần điều khiển 4"
|
|
|
|
msgid "Joystick 4 Y-Axis"
|
|
msgstr "Trục Y của cần điều khiển 4"
|
|
|
|
msgid "Unknown Joypad Axis"
|
|
msgstr "Trục chưa định danh của bàn di chuột"
|
|
|
|
msgid "Joypad Motion on Axis %d (%s) with Value %.2f"
|
|
msgstr "Chuyển động của Joypad trên Trục %d (%s) với Giá trị %.2f"
|
|
|
|
msgid "Bottom Action, Sony Cross, Xbox A, Nintendo B"
|
|
msgstr "Hành động phía dưới, Sony X, Xbox A, Nintendo B"
|
|
|
|
msgid "Right Action, Sony Circle, Xbox B, Nintendo A"
|
|
msgstr "Thao tác bên phải, Sony Tròn, Xbox B, Nintendo A"
|
|
|
|
msgid "Left Action, Sony Square, Xbox X, Nintendo Y"
|
|
msgstr "Thao tác bên trái, Sony Vuông, Xbox X, Nintendo Y"
|
|
|
|
msgid "Top Action, Sony Triangle, Xbox Y, Nintendo X"
|
|
msgstr "Thao tác phía trên, Sony Tam Giác, Xbox Y, Nintendo X"
|
|
|
|
msgid "Back, Sony Select, Xbox Back, Nintendo -"
|
|
msgstr "Trở về, Sony Select, Xbox Back, Nintendo -"
|
|
|
|
msgid "Guide, Sony PS, Xbox Home"
|
|
msgstr "Hướng dẫn, Sony PS, Xbox Home"
|
|
|
|
msgid "Start, Xbox Menu, Nintendo +"
|
|
msgstr "Bắt đầu, Xbox Menu, Nintendo +"
|
|
|
|
msgid "Left Shoulder, Sony L1, Xbox LB"
|
|
msgstr "Bộ giảm chấn bên trái, Sony L1, Xbox LB"
|
|
|
|
msgid "D-pad Up"
|
|
msgstr "D-pad Trên"
|
|
|
|
msgid "D-pad Down"
|
|
msgstr "D-pad Dưới"
|
|
|
|
msgid "D-pad Left"
|
|
msgstr "D-pad trái"
|
|
|
|
msgid "D-pad Right"
|
|
msgstr "D-pad phải"
|
|
|
|
msgid "Pressure:"
|
|
msgstr "Áp lực:"
|
|
|
|
msgid "touched"
|
|
msgstr "đã chạm"
|
|
|
|
msgid "released"
|
|
msgstr "được thả ra"
|
|
|
|
msgid "Screen %s at (%s) with %s touch points"
|
|
msgstr "Màn hình %s tại (%s) với %s điểm chạm"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Screen dragged with %s touch points at position (%s) with velocity of (%s)"
|
|
msgstr "Màn hình được kéo với %s điểm kéo tại vị trí (%s) với tốc độ (%s)"
|
|
|
|
msgid "Magnify Gesture at (%s) with factor %s"
|
|
msgstr "Cử chỉ Phóng to tại (%s) với hệ số (%s)"
|
|
|
|
msgid "Pan Gesture at (%s) with delta (%s)"
|
|
msgstr "Cử chỉ Điều hướng tại (%s) với delta (%s)"
|
|
|
|
msgid "MIDI Input on Channel=%s Message=%s"
|
|
msgstr "Ngõ vào MIDI tại Kênh=%s Tin nhắn=%s"
|
|
|
|
msgid "Input Event with Shortcut=%s"
|
|
msgstr "Sự kiện Đầu vào với Phím tắt=%s"
|
|
|
|
msgid "Accept"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Huỷ bỏ"
|
|
|
|
msgid "Focus Next"
|
|
msgstr "Tập trung vào tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Focus Prev"
|
|
msgstr "Tập trung vào trước đó"
|
|
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
msgid "Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
msgid "Page Up"
|
|
msgstr "Lên trang"
|
|
|
|
msgid "Page Down"
|
|
msgstr "Xuống trang"
|
|
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Đầu"
|
|
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Cuối"
|
|
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
msgid "Completion Query"
|
|
msgstr "Truy vấn hoàn thành"
|
|
|
|
msgid "New Line"
|
|
msgstr "Dòng mới"
|
|
|
|
msgid "New Blank Line"
|
|
msgstr "Dòng trống mới"
|
|
|
|
msgid "New Line Above"
|
|
msgstr "Dòng mới ở trên"
|
|
|
|
msgid "Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề"
|
|
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
msgid "Delete Word"
|
|
msgstr "Xoá Chữ"
|
|
|
|
msgid "Caret Add Above"
|
|
msgstr "Thêm con trỏ ở phía trên"
|
|
|
|
msgid "Scroll Up"
|
|
msgstr "Kéo Lên"
|
|
|
|
msgid "Scroll Down"
|
|
msgstr "Kéo Xuống"
|
|
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn Toàn Bộ"
|
|
|
|
msgid "Duplicate Nodes"
|
|
msgstr "Nhân bản các nút"
|
|
|
|
msgid "Delete Nodes"
|
|
msgstr "Xoá các nút"
|
|
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Làm mới"
|
|
|
|
msgid "Invalid input %d (not passed) in expression"
|
|
msgstr "Đầu vào %d không hợp lệ (không được thông qua) trong biểu thức"
|
|
|
|
msgid "Invalid operands to operator %s, %s and %s."
|
|
msgstr "Toán hạng không hợp lệ cho toán tử %s, %s và %s."
|
|
|
|
msgid "Invalid index of type %s for base type %s"
|
|
msgstr "Index không hợp lệ của loại %s cho loại cơ sở %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid named index '%s' for base type %s"
|
|
msgstr "Tên index không hợp lệ '%s' cho loại cơ sở %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid arguments to construct '%s'"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ để dựng '%s'"
|
|
|
|
msgid "On call to '%s':"
|
|
msgstr "Khi gọi đến '%s':"
|
|
|
|
msgid "Built-in script"
|
|
msgstr "Script tích hợp sắn"
|
|
|
|
msgid "Built-in"
|
|
msgstr "Tích hợp sẵn"
|
|
|
|
msgid "B"
|
|
msgstr "B"
|
|
|
|
msgid "KiB"
|
|
msgstr "KiB"
|
|
|
|
msgid "MiB"
|
|
msgstr "MiB"
|
|
|
|
msgid "GiB"
|
|
msgstr "GiB"
|
|
|
|
msgid "TiB"
|
|
msgstr "TiB"
|
|
|
|
msgid "PiB"
|
|
msgstr "PiB"
|
|
|
|
msgid "EiB"
|
|
msgstr "EiB"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid action name. It cannot be empty nor contain '/', ':', '=', '\\' or "
|
|
"'\"'"
|
|
msgstr "Tên hành động không được trống hoặc chứa '/', ':', '=', '\\' hoặc '\"'"
|
|
|
|
msgid "An action with the name '%s' already exists."
|
|
msgstr "Hành động với tên '%s' đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Revert Action"
|
|
msgstr "Hoàn lại Hành động"
|
|
|
|
msgid "Add Event"
|
|
msgstr "Thêm Sự kiện"
|
|
|
|
msgid "Cannot Remove Action"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ Hành động"
|
|
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
msgid "Deadzone"
|
|
msgstr "Vùng chết"
|
|
|
|
msgid "Time:"
|
|
msgstr "Thời gian:"
|
|
|
|
msgid "Value:"
|
|
msgstr "Giá trị:"
|
|
|
|
msgid "Insert Key Here"
|
|
msgstr "Chèn Khóa Tại Đây"
|
|
|
|
msgid "Duplicate Selected Key(s)"
|
|
msgstr "Nhân đôi các khoá đã chọn"
|
|
|
|
msgid "Delete Selected Key(s)"
|
|
msgstr "Xoá các khoá được chọn"
|
|
|
|
msgid "Make Handles Balanced"
|
|
msgstr "Làm cho tay cầm cân bằng"
|
|
|
|
msgid "Make Handles Mirrored"
|
|
msgstr "Làm cho tay cầm phản chiếu"
|
|
|
|
msgid "Make Handles Balanced (Auto Tangent)"
|
|
msgstr "Làm cho tay cầm cân bằng (tiếp tục tự động)"
|
|
|
|
msgid "Make Handles Mirrored (Auto Tangent)"
|
|
msgstr "Làm cho tay cầm phản chiếu (tiếp tục tự động)"
|
|
|
|
msgid "Add Bezier Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm Bezier"
|
|
|
|
msgid "Move Bezier Points"
|
|
msgstr "Di chuyển các điểm Bezier"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Length"
|
|
msgstr "Thay Độ Dài Hoạt Ảnh"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Loop"
|
|
msgstr "Chỉnh Vòng Lặp Hoạt Ảnh"
|
|
|
|
msgid "Animation length (frames)"
|
|
msgstr "Độ dài hoạt ảnh (khung hình)"
|
|
|
|
msgid "Animation length (seconds)"
|
|
msgstr "Độ dài hoạt ảnh (giây)"
|
|
|
|
msgid "Add Track"
|
|
msgstr "Thêm rãnh"
|
|
|
|
msgid "Animation Looping"
|
|
msgstr "Lặp hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Functions:"
|
|
msgstr "Hàm:"
|
|
|
|
msgid "Audio Clips:"
|
|
msgstr "Âm thanh:"
|
|
|
|
msgid "Change Track Path"
|
|
msgstr "Thay đổi đường dẫn Track"
|
|
|
|
msgid "Toggle this track on/off."
|
|
msgstr "Bật/tắt kênh này."
|
|
|
|
msgid "Update Mode (How this property is set)"
|
|
msgstr "Cập nhật chế độ (Cách thuộc tính được thiết lập)"
|
|
|
|
msgid "Interpolation Mode"
|
|
msgstr "Nội suy"
|
|
|
|
msgid "Loop Wrap Mode (Interpolate end with beginning on loop)"
|
|
msgstr "Bọc vòng lặp (Nội suy kết thúc với việc bắt đầu vòng lặp)"
|
|
|
|
msgid "Remove this track."
|
|
msgstr "Bỏ track này."
|
|
|
|
msgid "Time (s):"
|
|
msgstr "Thời gian (s):"
|
|
|
|
msgid "Scale:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ:"
|
|
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
msgid "Toggle Track Enabled"
|
|
msgstr "Bật tắt kích hoạt Track"
|
|
|
|
msgid "Continuous"
|
|
msgstr "Liên tục"
|
|
|
|
msgid "Discrete"
|
|
msgstr "Đứt đoạn"
|
|
|
|
msgid "Capture"
|
|
msgstr "Chụp"
|
|
|
|
msgid "Nearest"
|
|
msgstr "Gần nhất"
|
|
|
|
msgid "Linear"
|
|
msgstr "Tịnh tuyến"
|
|
|
|
msgid "Cubic"
|
|
msgstr "Khối"
|
|
|
|
msgid "Clamp Loop Interp"
|
|
msgstr "Kẹp vòng nội suy"
|
|
|
|
msgid "Wrap Loop Interp"
|
|
msgstr "Bọc vòng lặp nội suy"
|
|
|
|
msgid "Duplicate Key(s)"
|
|
msgstr "Nhân bản các khoá hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Delete Key(s)"
|
|
msgstr "Xoá khoá hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Update Mode"
|
|
msgstr "Đổi chế độ cập nhật hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Interpolation Mode"
|
|
msgstr "Đổi chế độ nội suy hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Loop Mode"
|
|
msgstr "Đổi chế độ vòng lặp hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Remove Anim Track"
|
|
msgstr "Xóa Anim Track"
|
|
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
msgid "node '%s'"
|
|
msgstr "nút '%s'"
|
|
|
|
msgid "animation"
|
|
msgstr "hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "AnimationPlayer can't animate itself, only other players."
|
|
msgstr "AnimationPlayer không thể tự tạo hoạt ảnh, phải nhờ các Player khác."
|
|
|
|
msgid "property '%s'"
|
|
msgstr "thuộc tính '%s'"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Step"
|
|
msgstr "Đổi các bước hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Rearrange Tracks"
|
|
msgstr "Sắp xếp lại Tracks"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Audio tracks can only point to nodes of type:\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer2D\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer3D"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường âm thanh chỉ có thể trỏ đến các loại:\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer2D\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer3D"
|
|
|
|
msgid "Animation tracks can only point to AnimationPlayer nodes."
|
|
msgstr "Các bản hoạt ảnh chỉ có thể trỏ tới các nút AnimationPlayer."
|
|
|
|
msgid "Not possible to add a new track without a root"
|
|
msgstr "Không thể thêm track mới mà không có root"
|
|
|
|
msgid "Add Bezier Track"
|
|
msgstr "Thêm Bezier Track"
|
|
|
|
msgid "Track path is invalid, so can't add a key."
|
|
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, nên không thể thêm khóa."
|
|
|
|
msgid "Track path is invalid, so can't add a method key."
|
|
msgstr "Đường dẫn Track không hợp lệ, không thể thêm khoá phương thức."
|
|
|
|
msgid "Add Method Track Key"
|
|
msgstr "Thêm khoá Method Track"
|
|
|
|
msgid "Method not found in object:"
|
|
msgstr "Không tìm thấy phương thức trong đối tượng:"
|
|
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
msgid "BlendShape"
|
|
msgstr "Làm mịn các dạng hình"
|
|
|
|
msgid "Methods"
|
|
msgstr "Phương thức"
|
|
|
|
msgid "Audio"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Clipboard is empty!"
|
|
msgstr "Clipboard trống!"
|
|
|
|
msgid "Paste Tracks"
|
|
msgstr "Dán Tracks"
|
|
|
|
msgid "Select an AnimationPlayer node to create and edit animations."
|
|
msgstr "Chọn một AnimationPlayer để tạo và chỉnh sửa Hoạt Ảnh."
|
|
|
|
msgid "Warning: Editing imported animation"
|
|
msgstr "Cảnh bảo: Chỉnh sửa hoạt ảnh đã nhập"
|
|
|
|
msgid "Only show tracks from nodes selected in tree."
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị các track từ các nút đã chọn trong cây."
|
|
|
|
msgid "Group tracks by node or display them as plain list."
|
|
msgstr "Nhóm các track bởi nút hoặc hiển thị chúng dạng danh sách đơn giản."
|
|
|
|
msgid "Snap:"
|
|
msgstr "Dính:"
|
|
|
|
msgid "Animation step value."
|
|
msgstr "Giá trị bước hoạt ảnh."
|
|
|
|
msgid "Seconds"
|
|
msgstr "Giây"
|
|
|
|
msgid "FPS"
|
|
msgstr "Khung hình(FPS)"
|
|
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Animation properties."
|
|
msgstr "Thuộc tính hoạt hình."
|
|
|
|
msgid "Delete Selection"
|
|
msgstr "Xoá lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Go to Next Step"
|
|
msgstr "Đến Bước tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Go to Previous Step"
|
|
msgstr "Đến Bước trước đó"
|
|
|
|
msgid "Apply Reset"
|
|
msgstr "Áp dụng đặt lại"
|
|
|
|
msgid "Use Bezier Curves"
|
|
msgstr "Sử dụng đường cong Bezier"
|
|
|
|
msgid "Optimize"
|
|
msgstr "Tối ưu"
|
|
|
|
msgid "Remove invalid keys"
|
|
msgstr "Xóa các khoá không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Remove unresolved and empty tracks"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các Tracks không thể xử lý và trống"
|
|
|
|
msgid "Clean-up all animations"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tất cả animations"
|
|
|
|
msgid "Clean-Up Animation(s) (NO UNDO!)"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tất cả Hoạt ảnh (KHÔNG THỂ HỒI LẠI)"
|
|
|
|
msgid "Clean-Up"
|
|
msgstr "Dọn dẹp"
|
|
|
|
msgid "Scale Ratio:"
|
|
msgstr "Tỉ lệ phóng đại:"
|
|
|
|
msgctxt "Transition Type"
|
|
msgid "Sine"
|
|
msgstr "Sin"
|
|
|
|
msgctxt "Transition Type"
|
|
msgid "Elastic"
|
|
msgstr "Đàn hồi"
|
|
|
|
msgctxt "Transition Type"
|
|
msgid "Cubic"
|
|
msgstr "Bậc 3"
|
|
|
|
msgctxt "Transition Type"
|
|
msgid "Circ"
|
|
msgstr "Đường tròn"
|
|
|
|
msgctxt "Transition Type"
|
|
msgid "Bounce"
|
|
msgstr "Nảy"
|
|
|
|
msgctxt "Transition Type"
|
|
msgid "Spring"
|
|
msgstr "Lò xo"
|
|
|
|
msgctxt "Ease Type"
|
|
msgid "In"
|
|
msgstr "Vào"
|
|
|
|
msgctxt "Ease Type"
|
|
msgid "Out"
|
|
msgstr "Ra"
|
|
|
|
msgid "Select Tracks to Copy"
|
|
msgstr "Chọn các Track để sao chép"
|
|
|
|
msgid "Select All/None"
|
|
msgstr "Chọn/Bỏ tất cả"
|
|
|
|
msgid "Add Audio Track Clip"
|
|
msgstr "Thêm Track Âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Change Audio Track Clip Start Offset"
|
|
msgstr "Thay đổi thời điểm bắt đầu phát track âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Change Audio Track Clip End Offset"
|
|
msgstr "Thay đổi thời điểm kết thúc track âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Đến Dòng"
|
|
|
|
msgid "Line Number:"
|
|
msgstr "Dòng số:"
|
|
|
|
msgid "%d replaced."
|
|
msgstr "Đã thay %d."
|
|
|
|
msgid "%d of %d match"
|
|
msgid_plural "%d of %d matches"
|
|
msgstr[0] "%d trên %d kết quả trùng khớp"
|
|
|
|
msgid "Match Case"
|
|
msgstr "Khớp Trường Hợp"
|
|
|
|
msgid "Whole Words"
|
|
msgstr "Cả từ"
|
|
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
msgid "Replace All"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
msgid "Selection Only"
|
|
msgstr "Chỉ chọn"
|
|
|
|
msgctxt "Indentation"
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
msgid "Toggle Scripts Panel"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn bảng tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
msgid "Reset Zoom"
|
|
msgstr "Đặt lại độ phóng"
|
|
|
|
msgid "Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
msgid "Warnings"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
msgid "Line and column numbers."
|
|
msgstr "Số dòng và cột."
|
|
|
|
msgid "Method in target node must be specified."
|
|
msgstr "Phương thức trong nút đích phải được chỉ định."
|
|
|
|
msgid "Method name must be a valid identifier."
|
|
msgstr "Tên phương thức phải là một định danh hợp lệ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Target method not found. Specify a valid method or attach a script to the "
|
|
"target node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức mục tiêu không được tìm thấy. Chỉ định phương thức hợp lệ hoặc "
|
|
"đính kèm tập lệnh vào nút mục tiêu."
|
|
|
|
msgid "Connect to Node:"
|
|
msgstr "Kết nối đến Nút:"
|
|
|
|
msgid "Connect to Script:"
|
|
msgstr "Kết nối với tập lệnh:"
|
|
|
|
msgid "From Signal:"
|
|
msgstr "Từ tín hiệu:"
|
|
|
|
msgid "Filter Nodes"
|
|
msgstr "Lọc các nút"
|
|
|
|
msgid "Scene does not contain any script."
|
|
msgstr "Cảnh không chứa tập lệnh nào cả."
|
|
|
|
msgid "Select Method"
|
|
msgstr "Chọn Phương thức"
|
|
|
|
msgid "Filter Methods"
|
|
msgstr "Lọc phương thức"
|
|
|
|
msgid "No method found matching given filters."
|
|
msgstr "Không có phương thức nào khớp với bộ lọc này."
|
|
|
|
msgid "Script Methods Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm phương thức tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
msgid "Add Extra Call Argument:"
|
|
msgstr "Thêm đối số mở rộng:"
|
|
|
|
msgid "Extra Call Arguments:"
|
|
msgstr "Đối số mở rộng được gọi:"
|
|
|
|
msgid "Receiver Method:"
|
|
msgstr "Hàm nhận:"
|
|
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
msgid "Deferred"
|
|
msgstr "Trì hoãn"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Defers the signal, storing it in a queue and only firing it at idle time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trì hoãn tín hiệu, lưu vào một hàng chờ và chỉ kích nó vào thời gian rảnh."
|
|
|
|
msgid "Disconnects the signal after its first emission."
|
|
msgstr "Ngắt kết nối tín hiệu sau lần phát đầu tiên."
|
|
|
|
msgid "Cannot connect signal"
|
|
msgstr "Không thể kết nối tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
msgid "Connect '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Kết nối '%s' đến '%s'"
|
|
|
|
msgid "Disconnect '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "Hủy kết nối '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Disconnect all from signal: '%s'"
|
|
msgstr "Dừng kết nối tất cả từ tín hiệu: '%s'"
|
|
|
|
msgid "Connect..."
|
|
msgstr "Kết nối..."
|
|
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
msgstr "Hủy kết nối"
|
|
|
|
msgid "Connect a Signal to a Method"
|
|
msgstr "Kết nối tín hiệu vào một hàm"
|
|
|
|
msgid "Edit Connection: '%s'"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa kết nối: '%s'"
|
|
|
|
msgid "Are you sure you want to remove all connections from the \"%s\" signal?"
|
|
msgstr "Bạn muốn xoá tất cả kết nối từ tín hiệu \"%s\"?"
|
|
|
|
msgid "Signals"
|
|
msgstr "Tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "Filter Signals"
|
|
msgstr "Lọc tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "Are you sure you want to remove all connections from this signal?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ tất cả kết nối từ tín hiệu này?"
|
|
|
|
msgid "Open Documentation"
|
|
msgstr "Mở Hướng dẫn"
|
|
|
|
msgid "Disconnect All"
|
|
msgstr "Hủy kết nối tất cả"
|
|
|
|
msgid "Copy Name"
|
|
msgstr "Sao chép tên"
|
|
|
|
msgid "Edit..."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa..."
|
|
|
|
msgid "Go to Method"
|
|
msgstr "Đi đến phương thức"
|
|
|
|
msgid "Change"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
msgid "Create New %s"
|
|
msgstr "Tạo %s mới"
|
|
|
|
msgid "No results for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy kết quả cho \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "This class is marked as deprecated."
|
|
msgstr "Lớp này được đánh dấu là không dùng nữa."
|
|
|
|
msgid "This class is marked as experimental."
|
|
msgstr "Lớp này được đánh dấu là thử nghiệm."
|
|
|
|
msgid "Favorites:"
|
|
msgstr "Ưa thích:"
|
|
|
|
msgid "Recent:"
|
|
msgstr "Gần đây:"
|
|
|
|
msgid "(Un)favorite selected item."
|
|
msgstr "(Bỏ)yêu thích thư mục đã chọn."
|
|
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
|
|
|
msgid "Matches:"
|
|
msgstr "Phù hợp:"
|
|
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
msgid "Debugger"
|
|
msgstr "Trình gỡ lỗi"
|
|
|
|
msgid "Debug"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi"
|
|
|
|
msgid "Save Branch as Scene"
|
|
msgstr "Lưu Nhánh thành Cảnh"
|
|
|
|
msgid "Copy Node Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn nút"
|
|
|
|
msgid "Instance:"
|
|
msgstr "Thế:"
|
|
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
msgid "Pick one or more items from the list to display the graph."
|
|
msgstr "Chọn một hoặc nhiều mục từ danh sách để hiển thị biểu đồ."
|
|
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
msgid "Start"
|
|
msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
msgid "Measure:"
|
|
msgstr "Đo đạc:"
|
|
|
|
msgid "Frame Time (ms)"
|
|
msgstr "Thời gian khung hình (ms)"
|
|
|
|
msgid "Average Time (ms)"
|
|
msgstr "Thời gian trung bình (ms)"
|
|
|
|
msgid "Frame %"
|
|
msgstr "Khung hình %"
|
|
|
|
msgid "Physics Frame %"
|
|
msgstr "Khung hình Vật lý %"
|
|
|
|
msgid "Inclusive"
|
|
msgstr "Bao gồm"
|
|
|
|
msgid "Self"
|
|
msgstr "Chính nó"
|
|
|
|
msgid "Frame #:"
|
|
msgstr "Khung hình #:"
|
|
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
msgid "Time"
|
|
msgstr "Thời gian"
|
|
|
|
msgid "Calls"
|
|
msgstr "Lượt gọi"
|
|
|
|
msgid "Bytes:"
|
|
msgstr "Bytes:"
|
|
|
|
msgid "Error:"
|
|
msgstr "Lỗi:"
|
|
|
|
msgid "%s Source"
|
|
msgstr "Nguồn %s"
|
|
|
|
msgid "%s Source:"
|
|
msgstr "Nguồn %s:"
|
|
|
|
msgid "Line %d"
|
|
msgstr "Dòng %d"
|
|
|
|
msgid "Copy Error"
|
|
msgstr "Sao chép lỗi"
|
|
|
|
msgid "Open C++ Source on GitHub"
|
|
msgstr "Mở mã nguồn C++ trên GitHub"
|
|
|
|
msgid "Video RAM"
|
|
msgstr "RAM video"
|
|
|
|
msgid "Skip Breakpoints"
|
|
msgstr "Lờ đi điểm dừng"
|
|
|
|
msgid "Step Into"
|
|
msgstr "Bước vào"
|
|
|
|
msgid "Step Over"
|
|
msgstr "Bước qua"
|
|
|
|
msgid "Break"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
msgid "Thread:"
|
|
msgstr "Luồng:"
|
|
|
|
msgid "Filter Stack Variables"
|
|
msgstr "Lọc biến ngăn xếp"
|
|
|
|
msgid "Breakpoints"
|
|
msgstr "Điểm dừng"
|
|
|
|
msgid "Expand All"
|
|
msgstr "Mở rộng Tất cả"
|
|
|
|
msgid "Collapse All"
|
|
msgstr "Thu gọn Tất cả"
|
|
|
|
msgid "Profiler"
|
|
msgstr "Bộ phân tích hiệu suất"
|
|
|
|
msgid "List of Video Memory Usage by Resource:"
|
|
msgstr "Danh sách sử dụng bộ nhớ của các video theo tài nguyên:"
|
|
|
|
msgid "Resource Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
msgid "Format"
|
|
msgstr "Định dạng"
|
|
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Misc"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
msgid "Set From Tree"
|
|
msgstr "Đặt từ cây"
|
|
|
|
msgid "Search Replacement For:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm thay thế cho:"
|
|
|
|
msgid "Dependencies For:"
|
|
msgstr "Phần phụ thuộc cho:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Scene '%s' is currently being edited.\n"
|
|
"Changes will only take effect when reloaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh '%s' hiện đang được chỉnh sửa.\n"
|
|
"Các thay đổi chỉ có hiệu lực khi tải lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Resource '%s' is in use.\n"
|
|
"Changes will only take effect when reloaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên '%s' đang sử dụng.\n"
|
|
"Thay đổi sẽ chỉ hiệu lực khi tải lại."
|
|
|
|
msgid "Dependencies"
|
|
msgstr "Các phụ thuộc"
|
|
|
|
msgid "Resource"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
msgid "Dependencies:"
|
|
msgstr "Các phụ thuộc:"
|
|
|
|
msgid "Fix Broken"
|
|
msgstr "Sửa chữa"
|
|
|
|
msgid "Dependency Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa Phụ thuộc"
|
|
|
|
msgid "Search Replacement Resource:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm tài nguyên thay thế:"
|
|
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The files being removed are required by other resources in order for them to "
|
|
"work.\n"
|
|
"Remove them anyway? (Cannot be undone.)\n"
|
|
"Depending on your filesystem configuration, the files will either be moved to "
|
|
"the system trash or deleted permanently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tài nguyên khác cần những tệp bị xóa này mới hoạt động được.\n"
|
|
"Vẫn xóa hả? (không khôi phục được đâu.)\n"
|
|
"Tuỳ vào cấu hình hệ thống tệp của bạn, các tệp trên có thể được di chuyển vào "
|
|
"trong thùng rác hệ thống hoặc bị xoá vĩnh viễn."
|
|
|
|
msgid "Cannot remove:"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ:"
|
|
|
|
msgid "Error loading:"
|
|
msgstr "Lỗi tải nạp:"
|
|
|
|
msgid "Load failed due to missing dependencies:"
|
|
msgstr "Tải thất bại do thiếu phần phụ thuộc:"
|
|
|
|
msgid "Open Anyway"
|
|
msgstr "Cứ mở thôi"
|
|
|
|
msgid "Which action should be taken?"
|
|
msgstr "Chọn hành động nên thực hiện?"
|
|
|
|
msgid "Fix Dependencies"
|
|
msgstr "Sửa các phần phụ thuộc"
|
|
|
|
msgid "Errors loading!"
|
|
msgstr "Lỗi tải nạp!"
|
|
|
|
msgid "Permanently delete %d item(s)? (No undo!)"
|
|
msgstr "Xoá vĩnh viễn %d đối tượng? (Không thể hoàn lại!)"
|
|
|
|
msgid "Show Dependencies"
|
|
msgstr "Hiện các phần phụ thuộc"
|
|
|
|
msgid "Orphan Resource Explorer"
|
|
msgstr "Tìm tài nguyên mất gốc"
|
|
|
|
msgid "Owns"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
msgid "Resources Without Explicit Ownership:"
|
|
msgstr "Tài nguyên không có quyền sở hữu rõ ràng:"
|
|
|
|
msgid "Could not create folder."
|
|
msgstr "Không thể tạo folder."
|
|
|
|
msgid "Create new folder in %s:"
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới ở %s:"
|
|
|
|
msgid "Create Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục"
|
|
|
|
msgid "Thanks from the Godot community!"
|
|
msgstr "Cảm ơn từ cộng đồng Godot!"
|
|
|
|
msgid "Godot Engine contributors"
|
|
msgstr "Cá nhân đóng góp của Godot Engine"
|
|
|
|
msgid "Project Founders"
|
|
msgstr "Các đồng sáng lập dự án"
|
|
|
|
msgid "Lead Developer"
|
|
msgstr "Phát triển chính"
|
|
|
|
msgctxt "Job Title"
|
|
msgid "Project Manager"
|
|
msgstr "Quán lí dự án"
|
|
|
|
msgid "Developers"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
msgid "Authors"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
msgid "Platinum Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Bạch Kim"
|
|
|
|
msgid "Gold Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Vàng"
|
|
|
|
msgid "Silver Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Bạc"
|
|
|
|
msgid "Donors"
|
|
msgstr "Người ủng hộ"
|
|
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy phép"
|
|
|
|
msgid "Third-party Licenses"
|
|
msgstr "Giấy phép bên thứ ba"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Godot Engine relies on a number of third-party free and open source "
|
|
"libraries, all compatible with the terms of its MIT license. The following is "
|
|
"an exhaustive list of all such third-party components with their respective "
|
|
"copyright statements and license terms."
|
|
msgstr ""
|
|
"Godot Engine dựa trên một số thư viện mã nguồn mở và miễn phí của bên thứ ba, "
|
|
"tất cả đều phù hợp với các điều khoản trong giấy phép MIT. Sau đây là danh "
|
|
"sách tất cả các thành phần của bên thứ ba với các điều khoản bản quyền và "
|
|
"điều khoản cấp phép tương ứng."
|
|
|
|
msgid "All Components"
|
|
msgstr "Tất cả thành phần"
|
|
|
|
msgid "Components"
|
|
msgstr "Thành phần"
|
|
|
|
msgid "Licenses"
|
|
msgstr "Các giấy phép"
|
|
|
|
msgid "Error opening asset file for \"%s\" (not in ZIP format)."
|
|
msgstr "Lỗi mở tệp nội dung của \"%s\" (không phải định dạng ZIP)."
|
|
|
|
msgid "%s (already exists)"
|
|
msgstr "%s (đã tồn tại)"
|
|
|
|
msgid "Uncompressing Assets"
|
|
msgstr "Giải nén tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "The following files failed extraction from asset \"%s\":"
|
|
msgstr "Các tệp sau không thể trích xuất từ gói \"%s\":"
|
|
|
|
msgid "(and %s more files)"
|
|
msgstr "(và %s tệp nữa)"
|
|
|
|
msgid "Success!"
|
|
msgstr "Thành công!"
|
|
|
|
msgid "Install"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
msgid "Speakers"
|
|
msgstr "Máy phát thanh"
|
|
|
|
msgid "Add Effect"
|
|
msgstr "Thêm hiệu ứng"
|
|
|
|
msgid "Rename Audio Bus"
|
|
msgstr "Đổi tên Bus âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Change Audio Bus Volume"
|
|
msgstr "Thay đổi âm lượng Bus"
|
|
|
|
msgid "Toggle Audio Bus Mute"
|
|
msgstr "Bật/Tắt Âm Thanh của Bus"
|
|
|
|
msgid "Add Audio Bus Effect"
|
|
msgstr "Thêm hiệu ứng vào Bus âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Move Bus Effect"
|
|
msgstr "Di chuyển hiệu ứng Bus"
|
|
|
|
msgid "Delete Bus Effect"
|
|
msgstr "Xóa hiệu ứng của Bus"
|
|
|
|
msgid "Drag & drop to rearrange."
|
|
msgstr "Kéo & thả để sắp xếp lại."
|
|
|
|
msgid "Mute"
|
|
msgstr "Tắt tiếng"
|
|
|
|
msgid "Bypass"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
msgid "Reset Volume"
|
|
msgstr "Đặt lại âm lượng"
|
|
|
|
msgid "Delete Effect"
|
|
msgstr "Xoá hiệu ứng"
|
|
|
|
msgid "Add Audio Bus"
|
|
msgstr "Thêm Bus âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Master bus can't be deleted!"
|
|
msgstr "Không thể xóa Bus âm thanh chủ!"
|
|
|
|
msgid "Delete Audio Bus"
|
|
msgstr "Xóa Bus âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Duplicate Audio Bus"
|
|
msgstr "Nhân bản Bus âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Reset Bus Volume"
|
|
msgstr "Đặt lại âm lượng Bus"
|
|
|
|
msgid "Save Audio Bus Layout As..."
|
|
msgstr "Lưu bố cục Bus âm thanh thành..."
|
|
|
|
msgid "Location for New Layout..."
|
|
msgstr "Vị trí cho Bố cục mới..."
|
|
|
|
msgid "Open Audio Bus Layout"
|
|
msgstr "Mở bố cục Bus âm thanh"
|
|
|
|
msgid "There is no '%s' file."
|
|
msgstr "Không có tệp tin '%s'."
|
|
|
|
msgid "Invalid file, not an audio bus layout."
|
|
msgstr "Sai kiểu tệp, không phải bố cục bus âm thanh."
|
|
|
|
msgid "Error saving file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi lưu tệp: %s"
|
|
|
|
msgid "Add Bus"
|
|
msgstr "Thêm Bus"
|
|
|
|
msgid "Add a new Audio Bus to this layout."
|
|
msgstr "Thêm Bus âm thanh mới cho bố cục."
|
|
|
|
msgid "Load"
|
|
msgstr "Nạp"
|
|
|
|
msgid "Load an existing Bus Layout."
|
|
msgstr "Nạp một bố cục Bus có sẵn."
|
|
|
|
msgid "Save As"
|
|
msgstr "Lưu thành"
|
|
|
|
msgid "Save this Bus Layout to a file."
|
|
msgstr "Lưu bố cục Bus này vào tệp."
|
|
|
|
msgid "Load Default"
|
|
msgstr "Nạp mặc định"
|
|
|
|
msgid "Load the default Bus Layout."
|
|
msgstr "Nạp bố cục Bus mặc định."
|
|
|
|
msgid "Create a new Bus Layout."
|
|
msgstr "Tạo bố cục Bus mới."
|
|
|
|
msgid "Autoload '%s' already exists!"
|
|
msgstr "Nạp tự động '%s' đã tồn tại!"
|
|
|
|
msgid "Rename Autoload"
|
|
msgstr "Đổi tên Nạp tự động"
|
|
|
|
msgid "Move Autoload"
|
|
msgstr "Di chuyển Tự nạp"
|
|
|
|
msgid "Remove Autoload"
|
|
msgstr "Xóa Nạp tự động"
|
|
|
|
msgid "Enable"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
msgid "Rearrange Autoloads"
|
|
msgstr "Sắp xếp lại Autoloads"
|
|
|
|
msgid "%s is an invalid path. File does not exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn %s không hợp lệ. Tệp không tồn tại."
|
|
|
|
msgid "%s is an invalid path. Not in resource path (res://)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn %s không hợp lệ. Không nằm trong đường dẫn tài nguyên (res://)."
|
|
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
msgid "Node Name:"
|
|
msgstr "Tên Node:"
|
|
|
|
msgid "Global Variable"
|
|
msgstr "Biến toàn cục"
|
|
|
|
msgid "3D Engine"
|
|
msgstr "Phần mềm 3D"
|
|
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Điều hướng"
|
|
|
|
msgid "Vulkan"
|
|
msgstr "Vulkan"
|
|
|
|
msgid "Nodes and Classes:"
|
|
msgstr "Các nút và lớp:"
|
|
|
|
msgid "File '%s' format is invalid, import aborted."
|
|
msgstr "Tệp '%s' định dạng không hợp lệ, huỷ nhập vào."
|
|
|
|
msgid "Error saving profile to path: '%s'."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu hồ sơ đến đường dẫn: '%s'."
|
|
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
msgid "Reset to Defaults"
|
|
msgstr "Đặt lại thành mặc định"
|
|
|
|
msgid "Detect from Project"
|
|
msgstr "Phát hiện từ dự án"
|
|
|
|
msgid "Export Profile"
|
|
msgstr "Xuất hồ sơ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to execute command \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện lệnh \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
|
|
msgid "Filter Commands"
|
|
msgstr "Lọc lệnh"
|
|
|
|
msgid "Paste Params"
|
|
msgstr "Dán các đối số"
|
|
|
|
msgid "Updating Scene"
|
|
msgstr "Cập nhật Cảnh"
|
|
|
|
msgid "Storing local changes..."
|
|
msgstr "Lưu các thay đổi cục bộ ..."
|
|
|
|
msgid "Updating scene..."
|
|
msgstr "Đang cập nhật cảnh ..."
|
|
|
|
msgid "[empty]"
|
|
msgstr "[rỗng]"
|
|
|
|
msgid "[unsaved]"
|
|
msgstr "[chưa lưu]"
|
|
|
|
msgid "Dock Position"
|
|
msgstr "Vị trí Khung"
|
|
|
|
msgid "3D Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa 3D"
|
|
|
|
msgid "Script Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Asset Library"
|
|
msgstr "Thư viện tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Scene Tree Editing"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cảnh"
|
|
|
|
msgid "Node Dock"
|
|
msgstr "Khung nút"
|
|
|
|
msgid "FileSystem Dock"
|
|
msgstr "Khung Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
msgid "Import Dock"
|
|
msgstr "Khung Nhập"
|
|
|
|
msgid "Allows to view and edit 3D scenes."
|
|
msgstr "Cho phép xem và sửa các cảnh 3D."
|
|
|
|
msgid "Allows to edit scripts using the integrated script editor."
|
|
msgstr "Cho phép sửa các tập lệnh bằng trình soạn tập lệnh được tích hợp sẵn."
|
|
|
|
msgid "(current)"
|
|
msgstr "(hiện tại)"
|
|
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không có)"
|
|
|
|
msgid "Profile must be a valid filename and must not contain '.'"
|
|
msgstr "Hồ sơ có tên hợp lệ và không chứa ký tự '.'"
|
|
|
|
msgid "Profile with this name already exists."
|
|
msgstr "Hồ sơ tên này đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "(Editor Disabled, Properties Disabled)"
|
|
msgstr "(Đã tắt trình chỉnh sửa, thuộc tính)"
|
|
|
|
msgid "(Properties Disabled)"
|
|
msgstr "(Đã tắt thuộc tính)"
|
|
|
|
msgid "(Editor Disabled)"
|
|
msgstr "(Đã tắt trình chỉnh sửa)"
|
|
|
|
msgid "Class Options:"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn Lớp:"
|
|
|
|
msgid "Enable Contextual Editor"
|
|
msgstr "Bật trình chỉnh sửa ngữ cảnh"
|
|
|
|
msgid "Class Properties:"
|
|
msgstr "Thuộc tính lớp:"
|
|
|
|
msgid "Main Features:"
|
|
msgstr "Tính năng chính:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Profile '%s' already exists. Remove it first before importing, import aborted."
|
|
msgstr "Hồ sơ '%s' đã tồn tại. Hãy xóa hồ sơ đấy trước khi nhập, đã dừng nhập."
|
|
|
|
msgid "Reset to Default"
|
|
msgstr "Đặt lại thành mặc định"
|
|
|
|
msgid "Current Profile:"
|
|
msgstr "Hồ sơ hiện tại:"
|
|
|
|
msgid "Create Profile"
|
|
msgstr "Tạo hồ sơ"
|
|
|
|
msgid "Remove Profile"
|
|
msgstr "Xóa hồ sơ"
|
|
|
|
msgid "Available Profiles:"
|
|
msgstr "Hồ sơ khả dụng:"
|
|
|
|
msgid "Make Current"
|
|
msgstr "Đặt làm hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Import"
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất ra"
|
|
|
|
msgid "Configure Selected Profile:"
|
|
msgstr "Cấu hình hồ sơ được chọn:"
|
|
|
|
msgid "Extra Options:"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn bổ sung:"
|
|
|
|
msgid "New profile name:"
|
|
msgstr "Tên mới hồ sơ:"
|
|
|
|
msgid "Godot Feature Profile"
|
|
msgstr "Quản lý Tính năng Godot"
|
|
|
|
msgid "Import Profile(s)"
|
|
msgstr "Nhập vào hồ sơ"
|
|
|
|
msgid "Manage Editor Feature Profiles"
|
|
msgstr "Quản lý trình tính năng"
|
|
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
msgid "Save & Restart"
|
|
msgstr "Lưu & Khởi động lại"
|
|
|
|
msgid "ScanSources"
|
|
msgstr "Quét nguồn"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"There are multiple importers for different types pointing to file %s, import "
|
|
"aborted"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nhiều trình nhập cho nhiều loại khác nhau cùng chỉ đến tệp %s, đã ngừng "
|
|
"nhập"
|
|
|
|
msgid "(Re)Importing Assets"
|
|
msgstr "Nhập lại tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Import resources of type: %s"
|
|
msgstr "Nhập vào tài nguyên của dạng: %s"
|
|
|
|
msgid "This value is an integer composed as a bitmask of the following flags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị này là một số nguyên được tính như là bitmask của những flags sau."
|
|
|
|
msgid "Experimental"
|
|
msgstr "Tính thử nghiệm"
|
|
|
|
msgid "Constructors"
|
|
msgstr "Hàm tạo"
|
|
|
|
msgid "Operators"
|
|
msgstr "Các toán tử"
|
|
|
|
msgid "Method Descriptions"
|
|
msgstr "Các mô tả phương thức"
|
|
|
|
msgid "Constructor Descriptions"
|
|
msgstr "Các mô tả hàm tạo"
|
|
|
|
msgid "Operator Descriptions"
|
|
msgstr "Các mô tả toán tử"
|
|
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên đầu"
|
|
|
|
msgid "Class:"
|
|
msgstr "Lớp:"
|
|
|
|
msgid "Inherits:"
|
|
msgstr "Kế thừa:"
|
|
|
|
msgid "Inherited by:"
|
|
msgstr "Được thừa kế bởi:"
|
|
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
msgid "There is currently no description for this class."
|
|
msgstr "Hiện tại không có mô tả cho lớp này."
|
|
|
|
msgid "Online Tutorials"
|
|
msgstr "Hướng dẫn trực tuyến"
|
|
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
msgid "overrides %s:"
|
|
msgstr "ghi đè %s:"
|
|
|
|
msgid "default:"
|
|
msgstr "mặc định:"
|
|
|
|
msgid "Theme Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính Chủ đề"
|
|
|
|
msgid "Colors"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
msgid "Constants"
|
|
msgstr "Các hằng số"
|
|
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
msgid "Font Sizes"
|
|
msgstr "Kích thước phông chữ"
|
|
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
msgid "Styles"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "Enumerations"
|
|
msgstr "Tập hợp hằng số"
|
|
|
|
msgid "Property Descriptions"
|
|
msgstr "Các mô tả thuộc tính"
|
|
|
|
msgid "(value)"
|
|
msgstr "(giá trị)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"There is currently no description for this property. Please help us by "
|
|
"[color=$color][url=$url]contributing one[/url][/color]!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thuộc tính này chưa được mô tả. Các bạn [color=$color][url=$url]đóng "
|
|
"góp[/url][/color] giúp chúng mình nha!"
|
|
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "No description available."
|
|
msgstr "Không có mô tả."
|
|
|
|
msgid "Property:"
|
|
msgstr "Thuộc tính:"
|
|
|
|
msgid "Signal:"
|
|
msgstr "Tín hiệu:"
|
|
|
|
msgid "%d matches."
|
|
msgstr "%d khớp."
|
|
|
|
msgid "Method"
|
|
msgstr "Phương thức"
|
|
|
|
msgid "Signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "Constant"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
msgid "Property"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
msgid "Theme Property"
|
|
msgstr "Cài đặt Tông màu"
|
|
|
|
msgid "Search Help"
|
|
msgstr "Tìm trợ giúp"
|
|
|
|
msgid "Case Sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt hoa thường"
|
|
|
|
msgid "Show Hierarchy"
|
|
msgstr "Hiện cấp bậc"
|
|
|
|
msgid "Display All"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả"
|
|
|
|
msgid "Classes Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Lớp"
|
|
|
|
msgid "Methods Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm phương thức"
|
|
|
|
msgid "Signals Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "Constants Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Hằng số"
|
|
|
|
msgid "Properties Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Thuộc tính"
|
|
|
|
msgid "Theme Properties Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm cài đặt Tông màu"
|
|
|
|
msgid "Member Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
msgid "Pinning a value forces it to be saved even if it's equal to the default."
|
|
msgstr "Ghim giá trị khiến nó phải được lưu dù nó bằng giá trị mặc định."
|
|
|
|
msgid "(%d change)"
|
|
msgid_plural "(%d changes)"
|
|
msgstr[0] "(%d thay đổi)"
|
|
|
|
msgid "Move Up"
|
|
msgstr "Nâng nút lên"
|
|
|
|
msgid "Move Down"
|
|
msgstr "Hạ nút xuống"
|
|
|
|
msgid "Resize Array"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước mảng"
|
|
|
|
msgid "Element %s"
|
|
msgstr "Yếu tố %s"
|
|
|
|
msgid "Set %s"
|
|
msgstr "Gán %s"
|
|
|
|
msgid "Set Multiple: %s"
|
|
msgstr "Gán nhiều: %s"
|
|
|
|
msgid "Remove metadata %s"
|
|
msgstr "Loại bỏ siêu dữ liệu %s"
|
|
|
|
msgid "Unpinned %s"
|
|
msgstr "Đã bỏ ghim %s"
|
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
msgid "Copy Property Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn thuộc tính"
|
|
|
|
msgid "Creating Mesh Previews"
|
|
msgstr "Tạo bản xem trước lưới"
|
|
|
|
msgid "Thumbnail..."
|
|
msgstr "Ảnh thu nhỏ..."
|
|
|
|
msgid "Edit Filters"
|
|
msgstr "Sửa bộ lọc"
|
|
|
|
msgid "Language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
msgctxt "Locale"
|
|
msgid "Script:"
|
|
msgstr "Hệ chữ viết:"
|
|
|
|
msgctxt "Locale"
|
|
msgid "Script"
|
|
msgstr "Hệ chữ viết"
|
|
|
|
msgid "Filter Messages"
|
|
msgstr "Lọc thông điệp"
|
|
|
|
msgid "Clear Output"
|
|
msgstr "Xoá đầu ra"
|
|
|
|
msgid "Copy Selection"
|
|
msgstr "Sao chép lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Unnamed Project"
|
|
msgstr "Dự án không tên"
|
|
|
|
msgid "Spins when the editor window redraws."
|
|
msgstr "Xoay khi cửa sổ trình chỉnh sửa được vẽ lại."
|
|
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This resource can't be saved because it does not belong to the edited scene. "
|
|
"Make it unique first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu tài nguyên này vì nó không thuộc cảnh đã chỉnh sửa. Làm nó độc "
|
|
"nhất đã."
|
|
|
|
msgid "Save Resource As..."
|
|
msgstr "Lưu tài nguyên thành ..."
|
|
|
|
msgid "Saving Scene"
|
|
msgstr "Lưu cảnh"
|
|
|
|
msgid "Analyzing"
|
|
msgstr "Phân tích"
|
|
|
|
msgid "Creating Thumbnail"
|
|
msgstr "Tạo hình thu nhỏ"
|
|
|
|
msgid "Save scene before running..."
|
|
msgstr "Lưu cảnh trước khi chạy..."
|
|
|
|
msgid "Save All Scenes"
|
|
msgstr "Lưu hết các Cảnh"
|
|
|
|
msgid "Can't overwrite scene that is still open!"
|
|
msgstr "Không thể ghi đè cảnh vẫn đang mở!"
|
|
|
|
msgid "Merge With Existing"
|
|
msgstr "Hợp nhất với Hiện có"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while trying to save the editor layout.\n"
|
|
"Make sure the editor's user data path is writable."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi đang lưu bố cục trình chỉnh sửa.\n"
|
|
"Hãy thử kiểm tra quyền ghi lên đường dẫn dữ liệu của người dùng xem."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Default editor layout overridden.\n"
|
|
"To restore the Default layout to its base settings, use the Delete Layout "
|
|
"option and delete the Default layout."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bố cục mặc định của trình chỉnh sửa đã bị ghi đè.\n"
|
|
"Để khôi phục bố cục mặc định về cài đặt gốc, sử dụng tùy chọn \"Xóa bố cục\" "
|
|
"rồi xóa bố cục \"Mặc định\"."
|
|
|
|
msgid "Layout name not found!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tên bố cục!"
|
|
|
|
msgid "Restored the Default layout to its base settings."
|
|
msgstr "Đã khôi phục bố cục mặc định về thiết lập gốc."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This resource belongs to a scene that was imported, so it's not editable.\n"
|
|
"Please read the documentation relevant to importing scenes to better "
|
|
"understand this workflow."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên thuộc về cảnh đã nhập, nên không thể sửa được.\n"
|
|
"Hãy đọc hướng dẫn về cách nhập Cảnh để hiểu thêm về quy trình này."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This resource was imported, so it's not editable. Change its settings in the "
|
|
"import panel and then re-import."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên này được nhập, nên không thể chỉnh sửa. Thay đổi cài đặt của nó "
|
|
"trong bảng Nhập, sau đó Nhập lại."
|
|
|
|
msgid "Open Base Scene"
|
|
msgstr "Mở Cảnh cơ sở"
|
|
|
|
msgid "Quick Open..."
|
|
msgstr "Mở nhanh ..."
|
|
|
|
msgid "Quick Open Scene..."
|
|
msgstr "Mở Nhanh Cảnh..."
|
|
|
|
msgid "Quick Open Script..."
|
|
msgstr "Mở Nhanh Tập lệnh..."
|
|
|
|
msgid "Save Scene As..."
|
|
msgstr "Lưu Cảnh thành..."
|
|
|
|
msgid "Current scene not saved. Open anyway?"
|
|
msgstr "Cảnh hiện tại chưa được lưu. Vẫn mở chứ?"
|
|
|
|
msgid "Nothing to undo."
|
|
msgstr "Không có gì để hoàn tác."
|
|
|
|
msgid "Remote Undo: %s"
|
|
msgstr "Hoàn tác từ xa: %s"
|
|
|
|
msgid "Nothing to redo."
|
|
msgstr "Không có gì để làm lại."
|
|
|
|
msgid "Remote Redo: %s"
|
|
msgstr "Làm lại từ xa: %s"
|
|
|
|
msgid "Can't reload a scene that was never saved."
|
|
msgstr "Không thể nạp một cảnh chưa lưu bao giờ."
|
|
|
|
msgid "Reload Saved Scene"
|
|
msgstr "Tải lại Cảnh đã lưu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The current scene has unsaved changes.\n"
|
|
"Reload the saved scene anyway? This action cannot be undone."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh hiện tại có thay đổi chưa được lưu.\n"
|
|
"Vẫn tải lại à? Không hoàn tác được đâu."
|
|
|
|
msgid "Save & Reload"
|
|
msgstr "Lưu & tải lại"
|
|
|
|
msgid "Save modified resources before reloading?"
|
|
msgstr "Lưu các tài nguyên đã được thay đổi trước khi tải lại?"
|
|
|
|
msgid "Save & Quit"
|
|
msgstr "Lưu & Thoát"
|
|
|
|
msgid "Save modified resources before closing?"
|
|
msgstr "Lưu các tài nguyên đã được thay đổi trước khi đóng?"
|
|
|
|
msgid "Save changes to the following scene(s) before reloading?"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi trong các cảnh sau trước khi thoát không?"
|
|
|
|
msgid "Save changes to the following scene(s) before opening Project Manager?"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi trong các cảnh sau trước khi mở Quản lí Dự án?"
|
|
|
|
msgid "Pick a Main Scene"
|
|
msgstr "Chọn một Scene chính"
|
|
|
|
msgid "Export Mesh Library"
|
|
msgstr "Xuất Mesh Library"
|
|
|
|
msgid "Unable to enable addon plugin at: '%s' parsing of config failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kích hoạt plugin addon tại: '%s' phân tích thiết lập thất bại."
|
|
|
|
msgid "Unable to find script field for addon plugin at: '%s'."
|
|
msgstr "Không thể tìm trường tập lệnh của trình cắm bổ trợ tại: '%s'."
|
|
|
|
msgid "Unable to load addon script from path: '%s'."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập lệnh bổ trợ từ đường dẫn: '%s'."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to load addon script from path: '%s'. This might be due to a code "
|
|
"error in that script.\n"
|
|
"Disabling the addon at '%s' to prevent further errors."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể nạp tập lệnh bổ trợ từ đường dẫn: '%s'. Có vẻ có lỗi trong tập lệnh "
|
|
"đó.\n"
|
|
"Vô hiệu hoá phần bổ trợ tại '%s' để ngăn những lỗi về sau."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Scene '%s' was automatically imported, so it can't be modified.\n"
|
|
"To make changes to it, a new inherited scene can be created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Scene '%s' được nhập tự động, không thể chỉnh sửa.\n"
|
|
"Tạo một cảnh kế thừa để chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Scene '%s' has broken dependencies:"
|
|
msgstr "Cảnh '%s' bị hỏng các phụ thuộc:"
|
|
|
|
msgid "Clear Recent Scenes"
|
|
msgstr "Dọn các cảnh gần đây"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No main scene has ever been defined, select one?\n"
|
|
"You can change it later in \"Project Settings\" under the 'application' "
|
|
"category."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có cảnh chính được xác định, chọn một cảnh?\n"
|
|
"Bạn có thể thay đổi nó sau trong \"Cài đặt dự án\", nằm trong mục 'ứng dụng'."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Selected scene '%s' does not exist, select a valid one?\n"
|
|
"You can change it later in \"Project Settings\" under the 'application' "
|
|
"category."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh đã chọn '%s' không tồn tại, chọn một cảnh hợp lệ?\n"
|
|
"Bạn có thể thay đổi nó sau trong \"Cài đặt Dự án\", nằm trong mục 'ứng dụng'."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Selected scene '%s' is not a scene file, select a valid one?\n"
|
|
"You can change it later in \"Project Settings\" under the 'application' "
|
|
"category."
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một tệp phân cảnh, chọn tệp phân cảnh hợp lệ?\n"
|
|
"Bạn có thể thay đổi nó sau trong \"Cài đặt Dự án\", nằm trong mục 'ứng dụng'."
|
|
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
msgid "Save Layout"
|
|
msgstr "Lưu bố cục"
|
|
|
|
msgid "Delete Layout"
|
|
msgstr "Xoá bố cục"
|
|
|
|
msgid "Save & Close"
|
|
msgstr "Lưu & Đóng"
|
|
|
|
msgid "Save before closing?"
|
|
msgstr "Lưu trước khi đóng?"
|
|
|
|
msgid "%d more files or folders"
|
|
msgstr "%d tệp hoặc thư mục nữa"
|
|
|
|
msgid "%d more folders"
|
|
msgstr "%d thư mục nữa"
|
|
|
|
msgid "%d more files"
|
|
msgstr "%d tệp tin nữa"
|
|
|
|
msgid "Pan View"
|
|
msgstr "Di chuyển tầm nhìn"
|
|
|
|
msgid "Distraction Free Mode"
|
|
msgstr "Chế độ tập trung"
|
|
|
|
msgid "Toggle distraction-free mode."
|
|
msgstr "Bật tắt chế độ tập trung."
|
|
|
|
msgid "Scene"
|
|
msgstr "Cảnh"
|
|
|
|
msgid "Operations with scene files."
|
|
msgstr "Hoạt động với các tệp cảnh."
|
|
|
|
msgid "Copy Text"
|
|
msgstr "Sao chép văn bản"
|
|
|
|
msgid "New Scene"
|
|
msgstr "Tạo Cảnh Mới"
|
|
|
|
msgid "New Inherited Scene..."
|
|
msgstr "Tạo Cảnh Kế thừa..."
|
|
|
|
msgid "Open Scene..."
|
|
msgstr "Mở Cảnh ..."
|
|
|
|
msgid "Reopen Closed Scene"
|
|
msgstr "Mở lại Cảnh đã đóng"
|
|
|
|
msgid "Open Recent"
|
|
msgstr "Mở gần đây"
|
|
|
|
msgid "Save Scene"
|
|
msgstr "Lưu Cảnh"
|
|
|
|
msgid "Export As..."
|
|
msgstr "Xuất thành..."
|
|
|
|
msgid "MeshLibrary..."
|
|
msgstr "Thư viện hình lưới..."
|
|
|
|
msgid "Close Scene"
|
|
msgstr "Đóng Cảnh"
|
|
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
msgid "Editor Settings..."
|
|
msgstr "Cài đặt trình chỉnh sửa..."
|
|
|
|
msgid "Project"
|
|
msgstr "Dự án"
|
|
|
|
msgid "Version Control"
|
|
msgstr "Theo dõi phiên bản"
|
|
|
|
msgid "Install Android Build Template..."
|
|
msgstr "Cài đặt mẫu xây dựng Android..."
|
|
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
msgid "Orphan Resource Explorer..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm tài nguyên mất gốc..."
|
|
|
|
msgid "Reload Current Project"
|
|
msgstr "Tải lại dự án hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Quit to Project List"
|
|
msgstr "Thoát khỏi Danh sách Dự án"
|
|
|
|
msgid "Editor Layout"
|
|
msgstr "Cài đặt Bố cục"
|
|
|
|
msgid "Take Screenshot"
|
|
msgstr "Chụp màn hình"
|
|
|
|
msgid "Toggle Fullscreen"
|
|
msgstr "Chế độ Toàn màn hình"
|
|
|
|
msgid "Open Editor Data/Settings Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục dữ liệu của trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Open Editor Data Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục dữ liệu của trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Open Editor Settings Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục Thiết lập trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Manage Editor Features..."
|
|
msgstr "Quản lý tính năng trình chỉnh sửa..."
|
|
|
|
msgid "Manage Export Templates..."
|
|
msgstr "Quản lí các bản mẫu xuất..."
|
|
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
msgid "Online Documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu trực tuyến"
|
|
|
|
msgid "Community"
|
|
msgstr "Cộng đồng"
|
|
|
|
msgid "Report a Bug"
|
|
msgstr "Báo lỗi"
|
|
|
|
msgid "Suggest a Feature"
|
|
msgstr "Gợi ý một tính năng"
|
|
|
|
msgid "Send Docs Feedback"
|
|
msgstr "Gửi ý kiến phản hồi về hướng dẫn"
|
|
|
|
msgid "Support Godot Development"
|
|
msgstr "Hỗ trợ phát triển Godot"
|
|
|
|
msgid "Update Continuously"
|
|
msgstr "Cập nhật Liên tục"
|
|
|
|
msgid "Hide Update Spinner"
|
|
msgstr "Ẩn cập nhật spinner"
|
|
|
|
msgid "Inspector"
|
|
msgstr "Quan Sát Viên"
|
|
|
|
msgid "Node"
|
|
msgstr "Nút"
|
|
|
|
msgid "Don't Save"
|
|
msgstr "Không Lưu"
|
|
|
|
msgid "Android build template is missing, please install relevant templates."
|
|
msgstr "Bản mẫu dựng cho Android bị thiếu, vui lòng cài các bản mẫu liên quan."
|
|
|
|
msgid "Manage Templates"
|
|
msgstr "Quản lý bản mẫu"
|
|
|
|
msgid "Install from file"
|
|
msgstr "Cài đặt từ tệp"
|
|
|
|
msgid "Show in File Manager"
|
|
msgstr "Xem trong trình quản lý tệp"
|
|
|
|
msgid "Import Templates From ZIP File"
|
|
msgstr "Nhập bản mẫu từ tệp ZIP"
|
|
|
|
msgid "Template Package"
|
|
msgstr "Gói bản mẫu"
|
|
|
|
msgid "Export Library"
|
|
msgstr "Xuất thư viện ra"
|
|
|
|
msgid "Open & Run a Script"
|
|
msgstr "Mở & chạy tập lệnh"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The following files are newer on disk.\n"
|
|
"What action should be taken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tệp sau xuất hiện trên ổ cứng gần đây hơn.\n"
|
|
"Bạn muốn làm gì đây?"
|
|
|
|
msgid "New Inherited"
|
|
msgstr "Kế thừa mới"
|
|
|
|
msgid "Load Errors"
|
|
msgstr "Nạp Lỗi"
|
|
|
|
msgid "Open 2D Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa 2D"
|
|
|
|
msgid "Open 3D Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa 3D"
|
|
|
|
msgid "Open Script Editor"
|
|
msgstr "Mở trình soạn tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Open Asset Library"
|
|
msgstr "Mở Thư viện Nguyên liệu"
|
|
|
|
msgid "Open the next Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Open the previous Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa trước đó"
|
|
|
|
msgid "Warning!"
|
|
msgstr "Cảnh báo!"
|
|
|
|
msgid "Edit Text:"
|
|
msgstr "Sửa văn bản:"
|
|
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
msgid "Renaming layer %d:"
|
|
msgstr "Đổi tên lớp %d:"
|
|
|
|
msgid "No name provided."
|
|
msgstr "Không có tên được cung cấp."
|
|
|
|
msgid "Name contains invalid characters."
|
|
msgstr "Tên có chứa kí tự không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Bit %d, value %d"
|
|
msgstr "Bit %d, giá trị %d"
|
|
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
msgid "Layer %d"
|
|
msgstr "Lớp %d"
|
|
|
|
msgid "Assign..."
|
|
msgstr "Gán..."
|
|
|
|
msgid "Invalid RID"
|
|
msgstr "Số RID không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Can't create a ViewportTexture on resources saved as a file.\n"
|
|
"Resource needs to belong to a scene."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo ViewportTexture trên các tài nguyên được lưu dưới dạng tệp.\n"
|
|
"Tài nguyên phải thuộc về một cảnh."
|
|
|
|
msgid "Pick a Viewport"
|
|
msgstr "Chọn cổng xem"
|
|
|
|
msgid "Selected node is not a Viewport!"
|
|
msgstr "Nút được chọn không phải Cổng xem!"
|
|
|
|
msgid "New Key:"
|
|
msgstr "Khoá mới:"
|
|
|
|
msgid "New Value:"
|
|
msgstr "Giá trị mới:"
|
|
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Kích thước:"
|
|
|
|
msgid "Remove Item"
|
|
msgstr "Gõ bỏ Mục"
|
|
|
|
msgid "Add Key/Value Pair"
|
|
msgstr "Thêm cặp Khoá/Giá trị"
|
|
|
|
msgid "Localizable String (size %d)"
|
|
msgstr "Xâu có thể bản địa hóa (kích cỡ %d)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The selected resource (%s) does not match any type expected for this property "
|
|
"(%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu của tài nguyên đã chọn (%s) không dùng được cho thuộc tính này (%s)."
|
|
|
|
msgid "Load..."
|
|
msgstr "Nạp ..."
|
|
|
|
msgid "Make Unique"
|
|
msgstr "Duy nhất"
|
|
|
|
msgid "Save As..."
|
|
msgstr "Lưu thành ..."
|
|
|
|
msgid "Show in FileSystem"
|
|
msgstr "Hiện trong Hệ thống tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Convert to %s"
|
|
msgstr "Chuyển đổi thành %s"
|
|
|
|
msgid "New %s"
|
|
msgstr "%s mới"
|
|
|
|
msgid "New Script..."
|
|
msgstr "Tập lệnh mới..."
|
|
|
|
msgid "Extend Script..."
|
|
msgstr "Mở rộng tập lệnh..."
|
|
|
|
msgid "Write your logic in the _run() method."
|
|
msgstr "Ghi logic của bạn trong hàm _run()."
|
|
|
|
msgid "Edit Built-in Action: %s"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa hành động tính hợp sẵn: %s"
|
|
|
|
msgid "Edit Shortcut: %s"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa lối tắt: %s"
|
|
|
|
msgid "Editor Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Trình biên tập"
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Tổng quan"
|
|
|
|
msgid "Filter Settings"
|
|
msgstr "Thiết đặt bộ lọc"
|
|
|
|
msgid "The editor must be restarted for changes to take effect."
|
|
msgstr "Thay đổi sẽ được áp dụng sau khi Trình biên tập khởi động lại."
|
|
|
|
msgid "Shortcuts"
|
|
msgstr "Lối tắt"
|
|
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
msgid "All Devices"
|
|
msgstr "Tất cả thiết bị"
|
|
|
|
msgid "Device"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
msgid "Listening for Input"
|
|
msgstr "Đang đợi nhập"
|
|
|
|
msgid "Filter by Event"
|
|
msgstr "Lọc theo sự kiện"
|
|
|
|
msgid "Can't get filesystem access."
|
|
msgstr "Không nhận được quyền truy cập hệ thống tệp."
|
|
|
|
msgid "Failed to create \"%s\" subfolder."
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thư mục con \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Unknown Error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
|
|
|
|
msgid "Export failed with error code %d."
|
|
msgstr "Xuất thất bại với mã lỗi %d."
|
|
|
|
msgid "Storing File: %s"
|
|
msgstr "Lưu trữ tệp: %s"
|
|
|
|
msgid "Storing File:"
|
|
msgstr "Lưu trữ tệp:"
|
|
|
|
msgid "ZIP Creation"
|
|
msgstr "Tạo tệp ZIP"
|
|
|
|
msgid "Could not open file to read from path \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp tin để đọc từ đường dẫn \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Packing"
|
|
msgstr "Đóng gói"
|
|
|
|
msgid "Cannot create file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo tệp tin \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Can't open file for writing at path \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp tin để ghi ở đường dẫn \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Can't open file for reading-writing at path \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp tin để ghi và đọc ở đường dẫn \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Can't create encrypted file."
|
|
msgstr "Không thể tạo tệp mã hóa."
|
|
|
|
msgid "Can't open encrypted file to write."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp mã hóa để ghi."
|
|
|
|
msgid "Can't open file to read from path \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp tin để đọc từ đường dẫn \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Custom debug template not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy bản mẫu gỡ lỗi tuỳ chỉnh."
|
|
|
|
msgid "Custom release template not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy bản mẫu phát hành tùy chỉnh."
|
|
|
|
msgid "Template file not found: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tệp bản mẫu: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "On 32-bit exports the embedded PCK cannot be bigger than 4 GiB."
|
|
msgstr "Ở các bản xuất 32-bit thì PCK được nhúng vào không thể lớn hơn 4 GiB."
|
|
|
|
msgid "Plugin \"%s\" is not supported on \"%s\""
|
|
msgstr "Trình mở rộng \"%s\" không được hỗ trợ trên \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Open the folder containing these templates."
|
|
msgstr "Mở thư mục chứa các bản mẫu này."
|
|
|
|
msgid "Uninstall these templates."
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt các bản mẫu này."
|
|
|
|
msgid "There are no mirrors available."
|
|
msgstr "Không có máy chủ có sẵn."
|
|
|
|
msgid "Starting the download..."
|
|
msgstr "Bắt đầu quá trình tải..."
|
|
|
|
msgid "Error requesting URL:"
|
|
msgstr "Lỗi khi yêu cầu đường dẫn:"
|
|
|
|
msgid "Request failed."
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại."
|
|
|
|
msgid "Download complete; extracting templates..."
|
|
msgstr "Đã tải xuống xong; đang trích xuất bản mẫu..."
|
|
|
|
msgid "Cannot remove temporary file:"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tệp tạm thời:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Templates installation failed.\n"
|
|
"The problematic templates archives can be found at '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt bản mẫu thất bại.\n"
|
|
"Các bản lưu bản mẫu có vấn đề có thể được tìm thấy tại '%s'."
|
|
|
|
msgid "Error getting the list of mirrors."
|
|
msgstr "Có lỗi khi lấy các trang mirror."
|
|
|
|
msgid "Best available mirror"
|
|
msgstr "Nguồn tải xuống tốt nhất"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No download links found for this version. Direct download is only available "
|
|
"for official releases."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy liên kết để tải phiên bản này. Chỉ có thể tải trực tiếp các "
|
|
"bản chính thức."
|
|
|
|
msgid "Disconnected"
|
|
msgstr "Đã bị ngắt kết nối"
|
|
|
|
msgid "Connecting..."
|
|
msgstr "Đang kết nối..."
|
|
|
|
msgid "Requesting..."
|
|
msgstr "Đang yêu cầu..."
|
|
|
|
msgid "Can't open the export templates file."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp bản mẫu xuất."
|
|
|
|
msgid "Invalid version.txt format inside the export templates file: %s."
|
|
msgstr "Định dạng version.txt không hợp lệ bên trong các bản mẫu: %s."
|
|
|
|
msgid "No version.txt found inside the export templates file."
|
|
msgstr "Không thấy tệp version.txt trong tệp bản mẫu xuất."
|
|
|
|
msgid "Error creating path for extracting templates:"
|
|
msgstr "Lỗi tạo đường dẫn để trích xuất bản mẫu:"
|
|
|
|
msgid "Extracting Export Templates"
|
|
msgstr "Đang trích xuất bản mẫu xuất"
|
|
|
|
msgid "Importing:"
|
|
msgstr "Đang Nhập:"
|
|
|
|
msgid "Remove templates for the version '%s'?"
|
|
msgstr "Xóa các bản mẫu của phiên bản '%s' không?"
|
|
|
|
msgid "Uncompressing Android Build Sources"
|
|
msgstr "Giải nén nguồn xây dựng Android"
|
|
|
|
msgid "Export Template Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý bản mẫu xuất"
|
|
|
|
msgid "Current Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại:"
|
|
|
|
msgid "Export templates are missing. Download them or install from a file."
|
|
msgstr "Không thấy bản mẫu xuất nào cả. Tải bản mẫu xuống hoặc cài từ tệp."
|
|
|
|
msgid "Export templates are installed and ready to be used."
|
|
msgstr "Bản mẫu xuất đã được cài đặt và sẵn sàng được sử dụng."
|
|
|
|
msgid "Open the folder containing installed templates for the current version."
|
|
msgstr "Mở thư mục chứa các bản mẫu được cài đặt cho phiên bản hiện tại."
|
|
|
|
msgid "Uninstall"
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt"
|
|
|
|
msgid "Uninstall templates for the current version."
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt các bản mẫu cho phiên bản hiện tại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Download and install templates for the current version from the best possible "
|
|
"mirror."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tải xuống và cài đặt các bản mẫu cho phiên bản hiện tại từ nguồn dự phòng tốt "
|
|
"nhất có thể."
|
|
|
|
msgid "Official export templates aren't available for development builds."
|
|
msgstr "Các bản mẫu xuất chính thức không có sẵn cho các bản dựng phát triển."
|
|
|
|
msgid "Install templates from a local file."
|
|
msgstr "Cài đặt bản mẫu từ một tệp trong máy."
|
|
|
|
msgid "Uninstall Template"
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt bản mẫu"
|
|
|
|
msgid "Select Template File"
|
|
msgstr "Chọn tệp bản mẫu"
|
|
|
|
msgid "Godot Export Templates"
|
|
msgstr "Các bản mẫu xuất Godot"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The templates will continue to download.\n"
|
|
"You may experience a short editor freeze when they finish."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản mẫu sẽ tiếp tục được tải xuống.\n"
|
|
"Bạn có thể thấy trình chỉnh sửa hơi bị đơ khi tải xong."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires '%s' texture compression. Enable 'Import %s' to fix."
|
|
msgstr "Nền tảng yêu cầu dùng kiểu nén bề mặt '%s'. Bật 'Nhập %s' để sửa."
|
|
|
|
msgid "Runnable"
|
|
msgstr "Chạy được"
|
|
|
|
msgid "Resources to export:"
|
|
msgstr "Tài nguyên để xuất:"
|
|
|
|
msgid "Export With Debug"
|
|
msgstr "Xuất cùng gỡ lỗi"
|
|
|
|
msgid "%s Export"
|
|
msgstr "Xuất cho %s"
|
|
|
|
msgid "Release"
|
|
msgstr "Phát hành"
|
|
|
|
msgid "Exporting All"
|
|
msgstr "Đang xuất tất cả"
|
|
|
|
msgid "Add..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Nhân đôi"
|
|
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Nâng cao"
|
|
|
|
msgid "Export Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn xuất"
|
|
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
msgid "Resources"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Export all resources in the project"
|
|
msgstr "Xuất ra tất cả tài nguyên dùng trong dự án"
|
|
|
|
msgid "Export selected scenes (and dependencies)"
|
|
msgstr "Xuất các cảnh đã chọn (cùng các phần phụ thuộc)"
|
|
|
|
msgid "Export selected resources (and dependencies)"
|
|
msgstr "Xuất tài nguyên đã chọn (cùng các phần phụ thuộc)"
|
|
|
|
msgid "Export as dedicated server"
|
|
msgstr "Xuất một máy chủ chuyên biệt"
|
|
|
|
msgid "Export Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ xuất:"
|
|
|
|
msgid "Keep"
|
|
msgstr "Giữ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Filters to export non-resource files/folders\n"
|
|
"(comma-separated, e.g: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lọc để xuất các tệp/thư mục không phải tài nguyên\n"
|
|
"(phẩy-phân-cách, ví dụ: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Filters to exclude files/folders from project\n"
|
|
"(comma-separated, e.g: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc loại trừ các tệp tin/thư mục khỏi từ dự án\n"
|
|
"(phân tách bằng dấu phẩy, ví dụ: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
|
|
msgid "Features"
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
msgid "Custom (comma-separated):"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh (dấu-phẩy-phân-cách):"
|
|
|
|
msgid "Feature List:"
|
|
msgstr "Danh sách tính năng:"
|
|
|
|
msgid "Encryption"
|
|
msgstr "Mã hóa"
|
|
|
|
msgid "Encrypt Exported PCK"
|
|
msgstr "Mã hóa PCK xuất ra"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Filters to include files/folders\n"
|
|
"(comma-separated, e.g: *.tscn, *.tres, scenes/*)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc loại trừ các tệp tin/thư mục khỏi từ dự án\n"
|
|
"(tách bằng dấu phẩy, ví dụ: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Filters to exclude files/folders\n"
|
|
"(comma-separated, e.g: *.ctex, *.import, music/*)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc loại trừ các tệp tin/thư mục khỏi từ dự án\n"
|
|
"(tách bằng dấu phẩy, ví dụ: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
|
|
msgid "Binary tokens (faster loading)"
|
|
msgstr "Mã nhị phân (truy cập nhanh hơn)"
|
|
|
|
msgid "Export All"
|
|
msgstr "Xuất tất cả"
|
|
|
|
msgid "ZIP File"
|
|
msgstr "Tệp ZIP"
|
|
|
|
msgid "Export templates for this platform are missing:"
|
|
msgstr "Các mẫu xuất bản cho nền tảng này bị thiếu:"
|
|
|
|
msgid "Project Export"
|
|
msgstr "Xuất dự án"
|
|
|
|
msgid "Manage Export Templates"
|
|
msgstr "Quản lí bản mẫu xuất"
|
|
|
|
msgid "FBX2glTF executable is valid."
|
|
msgstr "Tệp thực thi FBX2glTF không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Configure FBX Importer"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh trình nhập FBX"
|
|
|
|
msgid "Click this link to download FBX2glTF"
|
|
msgstr "Nhấn đường link để tải về FBX2glTF"
|
|
|
|
msgid "Browse"
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
msgid "Favorites"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
msgid "View items as a grid of thumbnails."
|
|
msgstr "Xem các mục dạng lưới các hình thu nhỏ."
|
|
|
|
msgid "View items as a list."
|
|
msgstr "Xem mục dạng danh sách."
|
|
|
|
msgid "Status: Import of file failed. Please fix file and reimport manually."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trạng thái: Nhập tệp thất bại. Hãy sửa tệp rồi nhập lại theo cách thủ công."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Importing has been disabled for this file, so it can't be opened for editing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp này đã bị vô hiệu hóa chức năng nhập, nên không thể mở để chỉnh sửa được."
|
|
|
|
msgid "Cannot move/rename resources root."
|
|
msgstr "Không thể di chuyển/đổi tên tài nguyên gốc."
|
|
|
|
msgid "Cannot move a folder into itself."
|
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục vào chính nó."
|
|
|
|
msgid "Error moving:"
|
|
msgstr "Lỗi di chuyển:"
|
|
|
|
msgid "Error duplicating:"
|
|
msgstr "Lỗi nhân bản:"
|
|
|
|
msgid "Failed to save resource at %s: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu tài nguyên ở %s: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to load resource at %s: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tải tài nguyên ở %s: %s"
|
|
|
|
msgid "A file or folder with this name already exists."
|
|
msgstr "Đã có một têp tin hoặc thư mục trùng tên."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The following files or folders conflict with items in the target location "
|
|
"'%s':"
|
|
msgstr "Các tệp hoặc thư mục sau gây xung đột với các mục ở vị trí đích '%s':"
|
|
|
|
msgid "Duplicating file:"
|
|
msgstr "Tạo bản sao tệp tin:"
|
|
|
|
msgid "Duplicating folder:"
|
|
msgstr "Tạo bản sao thư mục:"
|
|
|
|
msgid "New Inherited Scene"
|
|
msgstr "Tạo Cảnh kế thừa mới"
|
|
|
|
msgid "Open Scenes"
|
|
msgstr "Mở cảnh"
|
|
|
|
msgid "Edit Dependencies..."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa các phần phụ thuộc..."
|
|
|
|
msgid "View Owners..."
|
|
msgstr "Xem các scene sở hữu..."
|
|
|
|
msgid "Create New"
|
|
msgstr "Tạo Mới"
|
|
|
|
msgid "Script..."
|
|
msgstr "Tập lệnh..."
|
|
|
|
msgid "Add to Favorites"
|
|
msgstr "Thêm vào Ưa thích"
|
|
|
|
msgid "Remove from Favorites"
|
|
msgstr "Xóa Ưa thích"
|
|
|
|
msgid "Reimport"
|
|
msgstr "Nhập vào lại"
|
|
|
|
msgid "Open in File Manager"
|
|
msgstr "Mở trong trình quản lý tệp tin"
|
|
|
|
msgid "New Folder..."
|
|
msgstr "Thư mục mới ..."
|
|
|
|
msgid "New Scene..."
|
|
msgstr "Tạo Cảnh Mới..."
|
|
|
|
msgid "New Resource..."
|
|
msgstr "Tài nguyên mới ..."
|
|
|
|
msgid "Copy Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn"
|
|
|
|
msgid "Duplicate..."
|
|
msgstr "Nhân đôi..."
|
|
|
|
msgid "Rename..."
|
|
msgstr "Đổi tên..."
|
|
|
|
msgid "Red"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
msgid "Orange"
|
|
msgstr "Cam"
|
|
|
|
msgid "Yellow"
|
|
msgstr "Vàng"
|
|
|
|
msgid "Green"
|
|
msgstr "Xanh lá cây"
|
|
|
|
msgid "Teal"
|
|
msgstr "Xanh lơ"
|
|
|
|
msgid "Blue"
|
|
msgstr "Xanh dương"
|
|
|
|
msgid "Purple"
|
|
msgstr "Tím"
|
|
|
|
msgid "Pink"
|
|
msgstr "Hồng"
|
|
|
|
msgid "Gray"
|
|
msgstr "Xám"
|
|
|
|
msgid "Re-Scan Filesystem"
|
|
msgstr "Quét lại hệ thống tập tin"
|
|
|
|
msgid "Filter Files"
|
|
msgstr "Lọc tệp"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Scanning Files,\n"
|
|
"Please Wait..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang quét các tệp tin,\n"
|
|
"Chờ một chút ..."
|
|
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
msgid "Keep Both"
|
|
msgstr "Giữ cả hai"
|
|
|
|
msgid "Create Script"
|
|
msgstr "Tạo tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong các Tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Find:"
|
|
msgstr "Tìm:"
|
|
|
|
msgid "Replace:"
|
|
msgstr "Thay thế:"
|
|
|
|
msgid "Folder:"
|
|
msgstr "Thư mục:"
|
|
|
|
msgid "Filters:"
|
|
msgstr "Lọc:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Include the files with the following extensions. Add or remove them in "
|
|
"ProjectSettings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bao gồm các tệp tin với các phần mở rộng. Thêm hoặc loại bỏ chúng trong Cài "
|
|
"đặt Dự án."
|
|
|
|
msgid "Find..."
|
|
msgstr "Tìm..."
|
|
|
|
msgid "Replace..."
|
|
msgstr "Thay thế ..."
|
|
|
|
msgid "Replace all (no undo)"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả (không quay lại)"
|
|
|
|
msgid "Searching..."
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm ..."
|
|
|
|
msgid "Rename Group"
|
|
msgstr "Đổi tên Nhóm"
|
|
|
|
msgid "Add to Group"
|
|
msgstr "Thêm vào Nhóm"
|
|
|
|
msgid "Remove from Group"
|
|
msgstr "Xóa khỏi Nhóm"
|
|
|
|
msgid "Expand Bottom Panel"
|
|
msgstr "Mở rộng bảng điều khiển dưới"
|
|
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
msgid "Network"
|
|
msgstr "Mạng"
|
|
|
|
msgid "Select Current Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Select This Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục này"
|
|
|
|
msgid "All Recognized"
|
|
msgstr "Đã nhận diện hết"
|
|
|
|
msgid "All Files (*)"
|
|
msgstr "Tất cả tệp tin (*)"
|
|
|
|
msgid "Open a File"
|
|
msgstr "Mở một Tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Open File(s)"
|
|
msgstr "Mở Tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Open a Directory"
|
|
msgstr "Mở một thư mục"
|
|
|
|
msgid "Open a File or Directory"
|
|
msgstr "Mở một tệp tin hoặc thư mục"
|
|
|
|
msgid "Save a File"
|
|
msgstr "Lưu thành tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Go Back"
|
|
msgstr "Trở lại"
|
|
|
|
msgid "Go Forward"
|
|
msgstr "Tiến tới"
|
|
|
|
msgid "Go Up"
|
|
msgstr "Đi Lên"
|
|
|
|
msgid "Toggle Hidden Files"
|
|
msgstr "Bật tắt File ẩn"
|
|
|
|
msgid "Toggle Favorite"
|
|
msgstr "Bật tắt Ưa thích"
|
|
|
|
msgid "Toggle Mode"
|
|
msgstr "Bật tắt Chức năng"
|
|
|
|
msgid "Focus Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Tập trung"
|
|
|
|
msgid "Move Favorite Up"
|
|
msgstr "Di chuyển mục Ưa thích lên"
|
|
|
|
msgid "Move Favorite Down"
|
|
msgstr "Di chuyển mục Ưa thích xuống"
|
|
|
|
msgid "Go to previous folder."
|
|
msgstr "Quay lại thư mục trước."
|
|
|
|
msgid "Go to next folder."
|
|
msgstr "Đến thư mục tiếp theo."
|
|
|
|
msgid "Go to parent folder."
|
|
msgstr "Đến thư mục mẹ."
|
|
|
|
msgid "Refresh files."
|
|
msgstr "Làm mới các tệp."
|
|
|
|
msgid "(Un)favorite current folder."
|
|
msgstr "Bỏ yêu thích thư mục hiện tại."
|
|
|
|
msgid "Toggle the visibility of hidden files."
|
|
msgstr "Hiện/ẩn tệp ẩn."
|
|
|
|
msgid "Directories & Files:"
|
|
msgstr "Các Thư mục và Tệp tin:"
|
|
|
|
msgid "Preview:"
|
|
msgstr "Xem thử:"
|
|
|
|
msgid "File:"
|
|
msgstr "Tệp tin:"
|
|
|
|
msgid "No sub-resources found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
msgid "Open a list of sub-resources."
|
|
msgstr "Mở danh sách các tài nguyên con."
|
|
|
|
msgid "Play the project."
|
|
msgstr "Chạy dự án."
|
|
|
|
msgid "Play the edited scene."
|
|
msgstr "Chạy cảnh đã chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Quick Run Scene..."
|
|
msgstr "Chạy nhanh Cảnh..."
|
|
|
|
msgid "Play This Scene"
|
|
msgstr "Chạy cảnh này"
|
|
|
|
msgid "Close Tab"
|
|
msgstr "Đóng Cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "Undo Close Tab"
|
|
msgstr "Hoàn tác đóng cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "Close Other Tabs"
|
|
msgstr "Đóng các cửa sổ khác"
|
|
|
|
msgid "Close Tabs to the Right"
|
|
msgstr "Đóng các cửa sổ bên phải"
|
|
|
|
msgid "Close All Tabs"
|
|
msgstr "Đóng hết cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
|
|
msgid "Add a new scene."
|
|
msgstr "Thêm cảnh mới."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Hold %s to round to integers.\n"
|
|
"Hold Shift for more precise changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giữ \"%s\" để làm tròn về số nguyên.\n"
|
|
"Giữ Shift để chỉnh sửa tỉ mỉ hơn."
|
|
|
|
msgid "No notifications."
|
|
msgstr "Không có thông báo."
|
|
|
|
msgid "Show notifications."
|
|
msgstr "Hiện thông báo."
|
|
|
|
msgid "Silence the notifications."
|
|
msgstr "Tắt âm thông báo."
|
|
|
|
msgid "Unlock Node"
|
|
msgstr "Mở khoá nút"
|
|
|
|
msgid "Node configuration warning:"
|
|
msgstr "Cảnh báo cấu hình nút:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This node can be accessed from within anywhere in the scene by preceding it "
|
|
"with the '%s' prefix in a node path.\n"
|
|
"Click to disable this."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút này có thể được truy cập ở bất cứ đâu trong Cảnh bằng cách đặt trước tên "
|
|
"của nút ký hiệu '%s' ở đường dẫn nút.\n"
|
|
"Nhấn để hủy."
|
|
|
|
msgid "Click to show signals dock."
|
|
msgstr "Nhấp để hiện khung tín hiệu."
|
|
|
|
msgid "This script is currently running in the editor."
|
|
msgstr "Tập lệnh hiện đang chạy trong trình chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Open Script:"
|
|
msgstr "Mở tập lệnh:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Node is locked.\n"
|
|
"Click to unlock it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút hiện khoá.\n"
|
|
"Nhấp để mở khoá nó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"AnimationPlayer is pinned.\n"
|
|
"Click to unpin."
|
|
msgstr ""
|
|
"AnimationPlayer đã được ghim.\n"
|
|
"Bấm để bỏ ghim."
|
|
|
|
msgid "Open in Editor"
|
|
msgstr "Mở trong Trình biên soạn"
|
|
|
|
msgid "Invalid node name, the following characters are not allowed:"
|
|
msgstr "Tên nút không hợp lệ, các ký tự sau bị cấm:"
|
|
|
|
msgid "Scene Tree (Nodes):"
|
|
msgstr "Cây (nút):"
|
|
|
|
msgid "Node Configuration Warning!"
|
|
msgstr "Cảnh báo cấu hình nút!"
|
|
|
|
msgid "Select a Node"
|
|
msgstr "Chọn một Nút"
|
|
|
|
msgid "Importing Scene..."
|
|
msgstr "Đang nhập cảnh ..."
|
|
|
|
msgid "Import Scene"
|
|
msgstr "Nhập cảnh"
|
|
|
|
msgid "Running Custom Script..."
|
|
msgstr "Chạy tập lệnh tuỳ chỉnh..."
|
|
|
|
msgid "Couldn't load post-import script:"
|
|
msgstr "Không thể nạp tập lệnh sau khi nhập:"
|
|
|
|
msgid "Invalid/broken script for post-import (check console):"
|
|
msgstr "Tập lệnh sau khi nhập không hợp lệ/bị hỏng (hãy xem bảng điều khiển):"
|
|
|
|
msgid "Error running post-import script:"
|
|
msgstr "Lỗi khi chạy tập lệnh sau nhập:"
|
|
|
|
msgid "Saving..."
|
|
msgstr "Đang lưu ..."
|
|
|
|
msgid "Import ID: %s"
|
|
msgstr "Nhập ID: %s"
|
|
|
|
msgid "Secondary Light"
|
|
msgstr "Nguồn sáng thứ cấp"
|
|
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
msgid "Audio Stream Importer: %s"
|
|
msgstr "Trình nhập âm thanh: %s"
|
|
|
|
msgid "Offset:"
|
|
msgstr "Độ dời:"
|
|
|
|
msgid "Loop:"
|
|
msgstr "Vòng lặp"
|
|
|
|
msgid "BPM:"
|
|
msgstr "BPM:"
|
|
|
|
msgid "Bar Beats:"
|
|
msgstr "Số phách mỗi nhịp:"
|
|
|
|
msgid "New Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình mới"
|
|
|
|
msgid "2D"
|
|
msgstr "2D"
|
|
|
|
msgid "3D"
|
|
msgstr "3D"
|
|
|
|
msgid "Importer:"
|
|
msgstr "Công cụ nhập:"
|
|
|
|
msgid "%d Files"
|
|
msgstr "%d Tệp"
|
|
|
|
msgid "Set as Default for '%s'"
|
|
msgstr "Gán Mặc định cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "Clear Default for '%s'"
|
|
msgstr "Dọn Mặc định cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "Import As:"
|
|
msgstr "Nhập vào với:"
|
|
|
|
msgid "Preset"
|
|
msgstr "Cài sẵn"
|
|
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
msgid "Failed to load resource."
|
|
msgstr "Nạp tài nguyên thất bại."
|
|
|
|
msgid "Make Sub-Resources Unique"
|
|
msgstr "Biến tài nguyên phụ thành độc nhất"
|
|
|
|
msgid "Create a new resource in memory and edit it."
|
|
msgstr "Tạo tài nguyên mới trong bộ nhớ rồi chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Load an existing resource from disk and edit it."
|
|
msgstr "Tải tài nguyên có sẵn trong đĩa rồi chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Save the currently edited resource."
|
|
msgstr "Lưu tài nguyên đã chỉnh sửa hiện tại."
|
|
|
|
msgid "Copy Resource"
|
|
msgstr "Sao chép Tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "History of recently edited objects."
|
|
msgstr "Lịch sử các đối tượng được chỉnh sửa gần đây."
|
|
|
|
msgid "This cannot be undone. Are you sure?"
|
|
msgstr "Việc này không thể hoàn tác. Bạn chắc chắn chưa?"
|
|
|
|
msgid "Add %d Translations"
|
|
msgstr "Thêm Bản dịch cho %d"
|
|
|
|
msgid "Remove Translation"
|
|
msgstr "Xóa bản dịch"
|
|
|
|
msgid "%s cannot be found."
|
|
msgstr "%s không thể tìm thấy."
|
|
|
|
msgid "Translations"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
msgid "Translations:"
|
|
msgstr "Bản dịch:"
|
|
|
|
msgid "Resources:"
|
|
msgstr "Tài nguyên:"
|
|
|
|
msgid "Locale"
|
|
msgstr "Vùng vị trí"
|
|
|
|
msgid "Set %s on %d nodes"
|
|
msgstr "Chỉnh %s trên %d nút"
|
|
|
|
msgid "%s (%d Selected)"
|
|
msgstr "%s(%d Đã chọn)"
|
|
|
|
msgid "Groups"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
msgid "Select a single node to edit its signals and groups."
|
|
msgstr "Chọn nút duy nhất để chỉnh sửa tính hiệu và nhóm của nó."
|
|
|
|
msgid "Create Polygon"
|
|
msgstr "Tạo Polygon"
|
|
|
|
msgid "Create points."
|
|
msgstr "Tạo các điểm."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Edit points.\n"
|
|
"LMB: Move Point\n"
|
|
"RMB: Erase Point"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉnh sửa điểm.\n"
|
|
"LMB: Di chuyển điểm\n"
|
|
"RMB: Xoá điểm"
|
|
|
|
msgid "Erase points."
|
|
msgstr "Xoá các điểm."
|
|
|
|
msgid "Edit Polygon"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Polygon"
|
|
|
|
msgid "Insert Point"
|
|
msgstr "Chén điểm"
|
|
|
|
msgid "Edit Polygon (Remove Point)"
|
|
msgstr "Sửa Polygon (Gỡ điểm)"
|
|
|
|
msgid "Remove Polygon And Point"
|
|
msgstr "Xóa đa giác và điểm"
|
|
|
|
msgid "Add Animation"
|
|
msgstr "Thêm hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Add %s"
|
|
msgstr "Thêm %s"
|
|
|
|
msgid "Move Node Point"
|
|
msgstr "Di chuyển điểm Nút"
|
|
|
|
msgid "Change BlendSpace1D Labels"
|
|
msgstr "Thay đổi nhãn BlendSpace1D"
|
|
|
|
msgid "This type of node can't be used. Only root nodes are allowed."
|
|
msgstr "Loại nút này không thể sử dụng. Chỉ các nút gốc được phép."
|
|
|
|
msgid "Add Node Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm Nút"
|
|
|
|
msgid "Add Animation Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm Hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Remove BlendSpace1D Point"
|
|
msgstr "Xóa điểm BlendSpace1D"
|
|
|
|
msgid "Move BlendSpace1D Node Point"
|
|
msgstr "Di chuyển điểm nút BlendSpace1D"
|
|
|
|
msgid "Select and move points, create points with RMB."
|
|
msgstr "Chọn và di chuyển các điểm, chuột phải để tạo điểm."
|
|
|
|
msgid "Enable snap and show grid."
|
|
msgstr "Bật Dính và hiện lưới."
|
|
|
|
msgid "Blend:"
|
|
msgstr "Trộn:"
|
|
|
|
msgid "Point"
|
|
msgstr "Điểm"
|
|
|
|
msgid "Open Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Open Animation Node"
|
|
msgstr "Mở nút Hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Triangle already exists."
|
|
msgstr "Tam giác đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Add Triangle"
|
|
msgstr "Thêm Tam giác"
|
|
|
|
msgid "Change BlendSpace2D Labels"
|
|
msgstr "Đổi các nhãn BlendSpace2D"
|
|
|
|
msgid "Remove BlendSpace2D Point"
|
|
msgstr "Xóa điểm BlendSpace2D"
|
|
|
|
msgid "Remove BlendSpace2D Triangle"
|
|
msgstr "Bỏ các tam giác BlendSpace2D"
|
|
|
|
msgid "No triangles exist, so no blending can take place."
|
|
msgstr "Không có tam giác nào nên không trộn được."
|
|
|
|
msgid "Toggle Auto Triangles"
|
|
msgstr "Bật tắt Tự động tạo tam giác"
|
|
|
|
msgid "Create triangles by connecting points."
|
|
msgstr "Nối các điểm để tạo tam giác."
|
|
|
|
msgid "Erase points and triangles."
|
|
msgstr "Xóa tam giác và các điểm."
|
|
|
|
msgid "Generate blend triangles automatically (instead of manually)"
|
|
msgstr "Tự động tạo tam giác trộn (thay vì phải vất vả thủ công)"
|
|
|
|
msgid "Parameter Changed: %s"
|
|
msgstr "Tham số thay đổi: %s"
|
|
|
|
msgid "Output node can't be added to the blend tree."
|
|
msgstr "Nút đầu ra không thể thêm vào Cây Trộn."
|
|
|
|
msgid "Add Node to BlendTree"
|
|
msgstr "Thêm nút vào cây Trộn"
|
|
|
|
msgid "Node Moved"
|
|
msgstr "Đã di chuyển Nút"
|
|
|
|
msgid "Unable to connect, port may be in use or connection may be invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối, cổng có thể đang được sử dụng hoặc kết nối không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Nodes Connected"
|
|
msgstr "Các Nút đã Kết nối"
|
|
|
|
msgid "Nodes Disconnected"
|
|
msgstr "Các Nút đã ngắt Kết nối"
|
|
|
|
msgid "Set Animation"
|
|
msgstr "Gán Hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Delete Node"
|
|
msgstr "Xoá Nút"
|
|
|
|
msgid "Delete Node(s)"
|
|
msgstr "Xoá các Nút"
|
|
|
|
msgid "Toggle Filter On/Off"
|
|
msgstr "Bộ lọc Bật/Tắt"
|
|
|
|
msgid "Change Filter"
|
|
msgstr "Đổi bộ lọc"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Animation player has no valid root node path, so unable to retrieve track "
|
|
"names."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trính phát hoạt ảnh không có đường dẫn nút Gốc, không thể truy xuất tên."
|
|
|
|
msgid "Anim Clips"
|
|
msgstr "Các đoạn hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Audio Clips"
|
|
msgstr "Các đoạn âm thanh"
|
|
|
|
msgid "Functions"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
msgid "Node Renamed"
|
|
msgstr "Nút đã đổi tên"
|
|
|
|
msgid "Add Node..."
|
|
msgstr "Thêm Nút ..."
|
|
|
|
msgid "Enable Filtering"
|
|
msgstr "Kích hoạt lọc"
|
|
|
|
msgid "Animation with the same name already exists."
|
|
msgstr "Cử động cùng tên đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Add Animation to Library: %s"
|
|
msgstr "Thêm cử động vào Thư viện: %s"
|
|
|
|
msgid "Add Animation Library: %s"
|
|
msgstr "Thêm Thư viện Cử động: %s"
|
|
|
|
msgid "Load Animation"
|
|
msgstr "Nạp hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Save Animation to File: %s"
|
|
msgstr "Lưu Cử động vào tệp tin: %s"
|
|
|
|
msgid "Load Animation into Library: %s"
|
|
msgstr "Tải Cử động vào Thư viện: %s"
|
|
|
|
msgid "Rename Animation Library: %s"
|
|
msgstr "Đổi tên Thư viện Cử động: %s"
|
|
|
|
msgid "Rename Animation: %s"
|
|
msgstr "Đổi tên Cử động: %s"
|
|
|
|
msgid "Animation Name:"
|
|
msgstr "Tên hoạt hình:"
|
|
|
|
msgid "Pasted Animation"
|
|
msgstr "Đã dán hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Open in Inspector"
|
|
msgstr "Mở trong Trình kiểm tra"
|
|
|
|
msgid "Remove Animation Library: %s"
|
|
msgstr "Loại bỏ Thư viện Cử động: %s"
|
|
|
|
msgid "Remove Animation from Library: %s"
|
|
msgstr "Loại bỏ Cử động khỏi Thư viện: %s"
|
|
|
|
msgid "Toggle Autoplay"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Tự động chạy"
|
|
|
|
msgid "Create New Animation"
|
|
msgstr "Tạo Hoạt ảnh mới"
|
|
|
|
msgid "New Animation Name:"
|
|
msgstr "Tên hoạt ảnh mới:"
|
|
|
|
msgid "Rename Animation"
|
|
msgstr "Đổi tên hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Change Animation Name:"
|
|
msgstr "Đổi tên Hoạt ảnh:"
|
|
|
|
msgid "Delete Animation '%s'?"
|
|
msgstr "Xoá Cử động '%s'?"
|
|
|
|
msgid "Remove Animation"
|
|
msgstr "Loại bỏ hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Invalid animation name!"
|
|
msgstr "Tên Hoạt ảnh không hợp lệ!"
|
|
|
|
msgid "Animation '%s' already exists!"
|
|
msgstr "Cử động '%s' đã tồn tại!"
|
|
|
|
msgid "Duplicate Animation"
|
|
msgstr "Nhân đôi hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Blend Next Changed"
|
|
msgstr "Chuyển đổi animation Tiếp theo Thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Change Blend Time"
|
|
msgstr "Đổi Thời gian Chuyển Animation"
|
|
|
|
msgid "Play selected animation backwards from current pos. (A)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn ngược lại từ vị trí hiện tại. (A)"
|
|
|
|
msgid "Play selected animation backwards from end. (Shift+A)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn ngược lại từ cuối. (Shift+A)"
|
|
|
|
msgid "Play selected animation from start. (Shift+D)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn từ đầu. (Shift+D)"
|
|
|
|
msgid "Play selected animation from current pos. (D)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn từ vị trí hiện tại. (D)"
|
|
|
|
msgid "Animation position (in seconds)."
|
|
msgstr "Vị trí hoạt ảnh (giây)."
|
|
|
|
msgid "Scale animation playback globally for the node."
|
|
msgstr "Quy mô trình phát hoạt ảnh toàn cầu cho các nút."
|
|
|
|
msgid "Animation Tools"
|
|
msgstr "Công cụ hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Animation"
|
|
msgstr "Hoạt hình"
|
|
|
|
msgid "Edit Transitions..."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Chuyển tiếp ..."
|
|
|
|
msgid "Display list of animations in player."
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các hoạt ảnh trong player."
|
|
|
|
msgid "Autoplay on Load"
|
|
msgstr "Tự động chạy khi nạp"
|
|
|
|
msgid "Enable Onion Skinning"
|
|
msgstr "Xem Khung hình Liên tiếp"
|
|
|
|
msgid "Directions"
|
|
msgstr "Hướng đi"
|
|
|
|
msgid "Past"
|
|
msgstr "Quá khứ"
|
|
|
|
msgid "Future"
|
|
msgstr "Tương lai"
|
|
|
|
msgid "Depth"
|
|
msgstr "Chiều sâu"
|
|
|
|
msgid "1 step"
|
|
msgstr "1 bước"
|
|
|
|
msgid "2 steps"
|
|
msgstr "2 bước"
|
|
|
|
msgid "3 steps"
|
|
msgstr "3 bước"
|
|
|
|
msgid "Differences Only"
|
|
msgstr "Chỉ khác nhau"
|
|
|
|
msgid "Force White Modulate"
|
|
msgstr "Bắt buộc Modulate trắng"
|
|
|
|
msgid "Include Gizmos (3D)"
|
|
msgstr "Kèm Gizmos (3D)"
|
|
|
|
msgid "Pin AnimationPlayer"
|
|
msgstr "Ghim AnimationPlayer"
|
|
|
|
msgid "Error!"
|
|
msgstr "Lỗi!"
|
|
|
|
msgid "Move Node"
|
|
msgstr "Di chuyển Nút"
|
|
|
|
msgid "Transition exists!"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp đã tồn tại!"
|
|
|
|
msgid "Edit %s"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa %s"
|
|
|
|
msgid "Add Transition"
|
|
msgstr "Thêm Chuyển tiếp"
|
|
|
|
msgid "Immediate"
|
|
msgstr "Lập tức"
|
|
|
|
msgid "Sync"
|
|
msgstr "Đồng bộ hoá"
|
|
|
|
msgid "At End"
|
|
msgstr "Ở cuối"
|
|
|
|
msgid "Travel"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
msgid "Node Removed"
|
|
msgstr "Nút đã được gỡ"
|
|
|
|
msgid "Transition Removed"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp đã gỡ"
|
|
|
|
msgid "Create new nodes."
|
|
msgstr "Tạo các nút mới."
|
|
|
|
msgid "Connect nodes."
|
|
msgstr "Kết nối các nút."
|
|
|
|
msgid "Remove selected node or transition."
|
|
msgstr "Xoá nút và chuyển tiếp đã chọn."
|
|
|
|
msgid "Transition:"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp:"
|
|
|
|
msgid "Play Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ chơi:"
|
|
|
|
msgid "Delete Selected"
|
|
msgstr "Xoá lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
msgid "Contents:"
|
|
msgstr "Nội dung:"
|
|
|
|
msgid "View Files"
|
|
msgstr "Xem Files"
|
|
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr "Tải"
|
|
|
|
msgid "Connection error, please try again."
|
|
msgstr "Kết nỗi lỗi, thử lại."
|
|
|
|
msgid "Can't connect."
|
|
msgstr "Không thể kết nối."
|
|
|
|
msgid "Can't connect to host:"
|
|
msgstr "Không thể kết nối tới host:"
|
|
|
|
msgid "No response from host:"
|
|
msgstr "Không có phản hồi từ host:"
|
|
|
|
msgid "No response."
|
|
msgstr "Không phản hồi."
|
|
|
|
msgid "Can't resolve hostname:"
|
|
msgstr "Không thể phân giải tên máy lưu trữ:"
|
|
|
|
msgid "Can't resolve."
|
|
msgstr "Không thể giải quyết."
|
|
|
|
msgid "Request failed, return code:"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, trả lại code:"
|
|
|
|
msgid "Cannot save response to:"
|
|
msgstr "Không thể lưu phản hồi tới:"
|
|
|
|
msgid "Write error."
|
|
msgstr "Ghi bị lỗi."
|
|
|
|
msgid "Request failed, too many redirects"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, chuyển hướng quá nhiều"
|
|
|
|
msgid "Redirect loop."
|
|
msgstr "Chuyển hướng vòng lặp."
|
|
|
|
msgid "Request failed, timeout"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, quá thời gian chờ"
|
|
|
|
msgid "Timeout."
|
|
msgstr "Quá giờ."
|
|
|
|
msgid "Failed:"
|
|
msgstr "Thất bại:"
|
|
|
|
msgid "Got:"
|
|
msgstr "Nhận được:"
|
|
|
|
msgid "Failed SHA-256 hash check"
|
|
msgstr "Kiểm tra băm SHA-256 thất bại"
|
|
|
|
msgid "Asset Download Error:"
|
|
msgstr "Lỗi tải nguyên liệu:"
|
|
|
|
msgid "Ready to install!"
|
|
msgstr "Sẵn sàng để tải!"
|
|
|
|
msgid "Downloading (%s / %s)..."
|
|
msgstr "Đang tải (%s / %s)..."
|
|
|
|
msgid "Downloading..."
|
|
msgstr "Đang tải..."
|
|
|
|
msgid "Resolving..."
|
|
msgstr "Đang giải thuật..."
|
|
|
|
msgid "Error making request"
|
|
msgstr "Lỗi tạo yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Chạy không"
|
|
|
|
msgid "Install..."
|
|
msgstr "Cài đặt..."
|
|
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
msgid "Download Error"
|
|
msgstr "Lỗi tải"
|
|
|
|
msgid "Recently Updated"
|
|
msgstr "Cập nhật gần đây"
|
|
|
|
msgid "Least Recently Updated"
|
|
msgstr "Lâu chưa cập nhật nhất"
|
|
|
|
msgid "Name (A-Z)"
|
|
msgstr "Tên (A-Z)"
|
|
|
|
msgid "Name (Z-A)"
|
|
msgstr "Tên (Z-A)"
|
|
|
|
msgid "License (A-Z)"
|
|
msgstr "Giấy phép (A-Z)"
|
|
|
|
msgid "License (Z-A)"
|
|
msgstr "Giấy phép (Z-A)"
|
|
|
|
msgid "Testing"
|
|
msgstr "Kiểm tra"
|
|
|
|
msgid "Loading..."
|
|
msgstr "Đang tải..."
|
|
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
msgid "No results for \"%s\" for support level(s): %s."
|
|
msgstr "Không tìm thấy kết quả cho \"%s\" ở mức hỗ trợ: %s."
|
|
|
|
msgid "Import..."
|
|
msgstr "Nhập..."
|
|
|
|
msgid "Plugins..."
|
|
msgstr "Tiện ích..."
|
|
|
|
msgid "Sort:"
|
|
msgstr "Sắp xếp:"
|
|
|
|
msgid "Category:"
|
|
msgstr "Danh mục:"
|
|
|
|
msgid "Site:"
|
|
msgstr "Trang:"
|
|
|
|
msgid "Support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Assets ZIP File"
|
|
msgstr "Tệp tin ZIP Nguyên liệu"
|
|
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
msgid "Configure Snap"
|
|
msgstr "Cài đặt Dính"
|
|
|
|
msgid "Grid Offset:"
|
|
msgstr "Độ lệch lưới:"
|
|
|
|
msgid "Grid Step:"
|
|
msgstr "Bước lưới:"
|
|
|
|
msgid "Primary Line Every:"
|
|
msgstr "Đường kẻ chính Mỗi:"
|
|
|
|
msgid "Rotation Offset:"
|
|
msgstr "Độ lệch xoay:"
|
|
|
|
msgid "Rotation Step:"
|
|
msgstr "Bước xoay:"
|
|
|
|
msgid "Scale Step:"
|
|
msgstr "Bước thu phóng:"
|
|
|
|
msgid "Move Vertical Guide"
|
|
msgstr "Di chuyển đường căn dọc"
|
|
|
|
msgid "Create Vertical Guide"
|
|
msgstr "Tạo đường căn dọc"
|
|
|
|
msgid "Remove Vertical Guide"
|
|
msgstr "Xoá đường căn dọc"
|
|
|
|
msgid "Move Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Di chuyển đường căn ngang"
|
|
|
|
msgid "Create Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Tạo đường căn ngang"
|
|
|
|
msgid "Remove Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Xóa đường căn ngang"
|
|
|
|
msgid "Create Horizontal and Vertical Guides"
|
|
msgstr "Tạo đường căn ngang và dọc"
|
|
|
|
msgid "Set CanvasItem \"%s\" Pivot Offset to (%d, %d)"
|
|
msgstr "Đặt độ dời của CanvasItem \"%s\" tới (%d, %d)"
|
|
|
|
msgid "Rotate %d CanvasItems"
|
|
msgstr "Xoay %d CanvasItem"
|
|
|
|
msgid "Rotate CanvasItem \"%s\" to %d degrees"
|
|
msgstr "Xoay CanvasItem \"%s\" thành %d độ"
|
|
|
|
msgid "Move CanvasItem \"%s\" Anchor"
|
|
msgstr "Di chuyển neo CanvasItem \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Scale Node2D \"%s\" to (%s, %s)"
|
|
msgstr "Thu phóng Node2D \"%s\" thành (%s, %s)"
|
|
|
|
msgid "Resize Control \"%s\" to (%d, %d)"
|
|
msgstr "Chỉnh kích cỡ Nút Điều khiển \"%s\" thành (%d, %d)"
|
|
|
|
msgid "Scale %d CanvasItems"
|
|
msgstr "Thu phóng %d CanvasItem"
|
|
|
|
msgid "Scale CanvasItem \"%s\" to (%s, %s)"
|
|
msgstr "Thu phóng CanvasItem \"%s\" thành (%s, %s)"
|
|
|
|
msgid "Move %d CanvasItems"
|
|
msgstr "Di chuyển %d CanvasItem"
|
|
|
|
msgid "Move CanvasItem \"%s\" to (%d, %d)"
|
|
msgstr "Di chuyển CanvasItem \"%s\" tới (%d, %d)"
|
|
|
|
msgid "Lock Selected"
|
|
msgstr "Khoá lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Unlock Selected"
|
|
msgstr "Mở khoá Lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Group Selected"
|
|
msgstr "Nhóm Lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Ungroup Selected"
|
|
msgstr "Bỏ nhóm đã chọn"
|
|
|
|
msgid "Paste Pose"
|
|
msgstr "Dán tư thé"
|
|
|
|
msgid "Clear Guides"
|
|
msgstr "Xóa hết đường căn"
|
|
|
|
msgid "Create Custom Bone2D(s) from Node(s)"
|
|
msgstr "Tạo Bone2D tuỳ chỉnh từ Node"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 3.125%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đến 3.125%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 6.25%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đến 6.25%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 12.5%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đến 12.5%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 25%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đến 25%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 50%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đến 50%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 100%"
|
|
msgstr "Phóng to đến 100%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 200%"
|
|
msgstr "Phóng to đến 200%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 400%"
|
|
msgstr "Phóng to đến 400%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 800%"
|
|
msgstr "Phóng to đến 800%"
|
|
|
|
msgid "Zoom to 1600%"
|
|
msgstr "Phóng to đến 1600%"
|
|
|
|
msgid "Center View"
|
|
msgstr "Góc nhìn ở Giữa"
|
|
|
|
msgid "Select Mode"
|
|
msgstr "Chế độ chọn"
|
|
|
|
msgid "Alt+RMB: Show list of all nodes at position clicked, including locked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Alt+nút chuột phải: Hiển thị danh sách tất cả các nút tại vị trí được nhấp "
|
|
"chuột vào, kể cả những nút đang bị khóa."
|
|
|
|
msgid "RMB: Add node at position clicked."
|
|
msgstr "Nút chuột phải: thên nút tại vị trí nhấp chuột."
|
|
|
|
msgid "Move Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Di chuyển"
|
|
|
|
msgid "Rotate Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Xoay"
|
|
|
|
msgid "Scale Mode"
|
|
msgstr "Chế độ căn Tỉ lệ"
|
|
|
|
msgid "Shift: Scale proportionally."
|
|
msgstr "Shift: Chỉnh sửa tỉ lệ một cách tương xứng."
|
|
|
|
msgid "Show list of selectable nodes at position clicked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị danh sách tất cả đối tượng có thể chọn tại vị trí đã nhấp chuột."
|
|
|
|
msgid "Pan Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Xoay"
|
|
|
|
msgid "Ruler Mode"
|
|
msgstr "Chế độ thước"
|
|
|
|
msgid "Toggle smart snapping."
|
|
msgstr "Bật tắt Dính thông minh."
|
|
|
|
msgid "Use Smart Snap"
|
|
msgstr "Sử dụng Dính thông minh"
|
|
|
|
msgid "Toggle grid snapping."
|
|
msgstr "Bật tắt Dính lưới."
|
|
|
|
msgid "Use Grid Snap"
|
|
msgstr "Sử dụng Dính lưới"
|
|
|
|
msgid "Snapping Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Dính"
|
|
|
|
msgid "Use Rotation Snap"
|
|
msgstr "Dùng Dính ở chế độ Xoay"
|
|
|
|
msgid "Use Scale Snap"
|
|
msgstr "Dính theo bước tỉ lệ"
|
|
|
|
msgid "Snap Relative"
|
|
msgstr "Dính tương đối"
|
|
|
|
msgid "Use Pixel Snap"
|
|
msgstr "Dính điểm ảnh"
|
|
|
|
msgid "Snap to Parent"
|
|
msgstr "Dính về nút Mẹ"
|
|
|
|
msgid "Snap to Node Anchor"
|
|
msgstr "Dính nút vào điểm neo"
|
|
|
|
msgid "Snap to Node Sides"
|
|
msgstr "Dính vào các cạnh của Nút"
|
|
|
|
msgid "Snap to Node Center"
|
|
msgstr "Dính vào tâm Nút"
|
|
|
|
msgid "Snap to Other Nodes"
|
|
msgstr "Dính vào các Nút khác"
|
|
|
|
msgid "Snap to Guides"
|
|
msgstr "Dính vào Đường căn"
|
|
|
|
msgid "Smart Snapping"
|
|
msgstr "Dính thông minh"
|
|
|
|
msgid "Configure Snap..."
|
|
msgstr "Cài đặt Dính..."
|
|
|
|
msgid "Skeleton Options"
|
|
msgstr "Cài đặt Khung xương"
|
|
|
|
msgid "Show Bones"
|
|
msgstr "Hiển thị Xương"
|
|
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Hiện thị"
|
|
|
|
msgid "Grid"
|
|
msgstr "Lưới"
|
|
|
|
msgid "Show Helpers"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp"
|
|
|
|
msgid "Show Rulers"
|
|
msgstr "Hiện thước"
|
|
|
|
msgid "Show Guides"
|
|
msgstr "Hiện đường căn"
|
|
|
|
msgid "Show Origin"
|
|
msgstr "Hiện Gốc"
|
|
|
|
msgid "Show Viewport"
|
|
msgstr "Hiện Cổng xem"
|
|
|
|
msgid "Center Selection"
|
|
msgstr "Căn giữa phần được chọn"
|
|
|
|
msgid "Frame Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn khung hình"
|
|
|
|
msgid "Preview Canvas Scale"
|
|
msgstr "Xem trước tỉ lệ bức vẽ"
|
|
|
|
msgid "Insert keys (based on mask)."
|
|
msgstr "Chèn khóa (dựa trên mặt nạ)."
|
|
|
|
msgid "Insert Key"
|
|
msgstr "Chèn khoá"
|
|
|
|
msgid "Auto Insert Key"
|
|
msgstr "Tự chèn khoá"
|
|
|
|
msgid "Copy Pose"
|
|
msgstr "Sao chép Tư thế"
|
|
|
|
msgid "Clear Pose"
|
|
msgstr "Xoá sạch tư thế"
|
|
|
|
msgid "Multiply grid step by 2"
|
|
msgstr "Gấp đôi bước lưới"
|
|
|
|
msgid "Divide grid step by 2"
|
|
msgstr "Chia đôi bước lưới"
|
|
|
|
msgid "Adding %s..."
|
|
msgstr "Đang thêm %s..."
|
|
|
|
msgid "Create Node"
|
|
msgstr "Tạo Nút"
|
|
|
|
msgid "Change Default Type"
|
|
msgstr "Đổi dạng mặc định"
|
|
|
|
msgid "Set Handle"
|
|
msgstr "Đặt tay nắm"
|
|
|
|
msgid "Top Left"
|
|
msgstr "Góc trên trái"
|
|
|
|
msgid "Center Top"
|
|
msgstr "Trên giữa"
|
|
|
|
msgid "Top Right"
|
|
msgstr "Góc trên phải"
|
|
|
|
msgid "Top Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên trên"
|
|
|
|
msgid "Center Left"
|
|
msgstr "Giữa bên trái"
|
|
|
|
msgid "Center"
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
msgid "Center Right"
|
|
msgstr "Phải giữa"
|
|
|
|
msgid "Bottom Left"
|
|
msgstr "Góc dưới trái"
|
|
|
|
msgid "Center Bottom"
|
|
msgstr "Dưới giữa"
|
|
|
|
msgid "Bottom Right"
|
|
msgstr "Góc dưới phải"
|
|
|
|
msgid "Bottom Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên dưới"
|
|
|
|
msgid "Left Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên trái"
|
|
|
|
msgid "Right Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên phải"
|
|
|
|
msgid "Full Rect"
|
|
msgstr "Rộng hết cỡ"
|
|
|
|
msgid "Solid Pixels"
|
|
msgstr "Điểm ảnh rắn"
|
|
|
|
msgid "Border Pixels"
|
|
msgstr "Điểm ảnh viền"
|
|
|
|
msgid "Directed Border Pixels"
|
|
msgstr "Pixel ở Viền cạnh Có hướng"
|
|
|
|
msgid "Create Emission Points From Node"
|
|
msgstr "Tạo điểm phát xạ từ nút"
|
|
|
|
msgid "Generation Time (sec):"
|
|
msgstr "Thời gian tạo (giây):"
|
|
|
|
msgid "Remove Curve Point"
|
|
msgstr "Xóa điểm uốn"
|
|
|
|
msgid "Modify Curve Point"
|
|
msgstr "Sửa điểm uốn"
|
|
|
|
msgid "Hold Shift to edit tangents individually"
|
|
msgstr "Giữ Shift để sửa từng tiếp tuyến một"
|
|
|
|
msgid "Ease Out"
|
|
msgstr "Trườn ra"
|
|
|
|
msgid "Debug with External Editor"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi bằng Trình chỉnh sửa bên ngoài"
|
|
|
|
msgid "Deploy with Remote Debug"
|
|
msgstr "Triển khai gỡ lỗi từ xa"
|
|
|
|
msgid "Small Deploy with Network Filesystem"
|
|
msgstr "Triển khai nhỏ với hệ thống tệp mạng"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, using one-click deploy for Android will only "
|
|
"export an executable without the project data.\n"
|
|
"The filesystem will be provided from the project by the editor over the "
|
|
"network.\n"
|
|
"On Android, deploying will use the USB cable for faster performance. This "
|
|
"option speeds up testing for projects with large assets."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tuỳ chọn này được bật, lúc xuất hoặc triển khai ra Android sẽ chỉ tạo một "
|
|
"tệp thực thi tối giản nhất.\n"
|
|
"Hệ thống tệp tin sẽ được cung cấp từ dự án bởi trình chỉnh sửa qua mạng.\n"
|
|
"Trên nền tảng Android, triển khai sẽ sử dụng cáp USB để có hiệu suất nhanh "
|
|
"hơn. Tuỳ chọn này tăng tốc độ khi thử nghiệm cho các trò chơi nặng."
|
|
|
|
msgid "Visible Collision Shapes"
|
|
msgstr "Các khối va chạm thấy được"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, collision shapes and raycast nodes (for 2D and "
|
|
"3D) will be visible in the running project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật tùy chọn này, các khối va chạm và nút chiếu tia (2D và 3D) sẽ được "
|
|
"hiển thị trong dự án đang chạy."
|
|
|
|
msgid "Visible Navigation"
|
|
msgstr "Điều hướng nhìn thấy được"
|
|
|
|
msgid "Debug CanvasItem Redraws"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi CanvasItem Redraws"
|
|
|
|
msgid "Synchronize Scene Changes"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa các thay đổi lên Cảnh"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, any changes made to the scene in the editor will "
|
|
"be replicated in the running project.\n"
|
|
"When used remotely on a device, this is more efficient when the network "
|
|
"filesystem option is enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tuỳ chọn này được bật, bất cứ thay đổi nào được tạo ra lên cảnh trong "
|
|
"trình chỉnh sửa sẽ được sao lại trong dự án đang chạy.\n"
|
|
"Khi được dùng từ xa trên một thiết bị, làm như vậy sẽ hiệu quả hơn khi tuỳ "
|
|
"chọn hệ thống tệp mạng được bật."
|
|
|
|
msgid "Synchronize Script Changes"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa thay đổi trong tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Edit Plugin"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Tiện ích"
|
|
|
|
msgid "Installed Plugins:"
|
|
msgstr "Các Tiện ích đã cài:"
|
|
|
|
msgid "Version"
|
|
msgstr "Phiên bản"
|
|
|
|
msgid "Size: %s"
|
|
msgstr "Kích thước: %s"
|
|
|
|
msgid "Type: %s"
|
|
msgstr "Kiểu: %s"
|
|
|
|
msgid "Overrides (%d)"
|
|
msgstr "Ghi đè (%d)"
|
|
|
|
msgctxt "Locale"
|
|
msgid "Add Script"
|
|
msgstr "Thêm hệ chữ viết"
|
|
|
|
msgid "Variation Coordinates (%d)"
|
|
msgstr "Các biến thể tọa độ (%d)"
|
|
|
|
msgid " - Variation"
|
|
msgstr " - Biến"
|
|
|
|
msgid "Change Sphere Shape Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Hình Cầu"
|
|
|
|
msgid "Change Capsule Shape Radius"
|
|
msgstr "Chỉnh bán kính hình nhộng"
|
|
|
|
msgid "Change Capsule Shape Height"
|
|
msgstr "Chỉnh chiều cao hình nhộng"
|
|
|
|
msgid "Change Cylinder Shape Radius"
|
|
msgstr "Chỉnh bán kính hình trụ"
|
|
|
|
msgid "Change Cylinder Shape Height"
|
|
msgstr "Chỉnh chiều cao hình trụ"
|
|
|
|
msgid "Change Light Radius"
|
|
msgstr "Thay đổi bán kính ánh sáng"
|
|
|
|
msgid "Convert to CPUParticles2D"
|
|
msgstr "Chuyển thành CPUParticles2D"
|
|
|
|
msgid "Surface Points"
|
|
msgstr "Các điểm bề mặt"
|
|
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
msgid "Emission Source:"
|
|
msgstr "Nguồn phát:"
|
|
|
|
msgid "Couldn't create any collision shapes."
|
|
msgstr "Không thể tạo bất kì khối va chạm nào."
|
|
|
|
msgid "Mesh is empty!"
|
|
msgstr "Lưới trống!"
|
|
|
|
msgid "Create Navigation Mesh"
|
|
msgstr "Tạo lưới điều hướng"
|
|
|
|
msgid "No mesh to debug."
|
|
msgstr "Không có lưới để gỡ lỗi."
|
|
|
|
msgid "Create Outline"
|
|
msgstr "Tạo đường viền"
|
|
|
|
msgid "Mesh"
|
|
msgstr "Lưới"
|
|
|
|
msgid "Create Outline Mesh..."
|
|
msgstr "Tạo lưới viền..."
|
|
|
|
msgid "Create Outline Mesh"
|
|
msgstr "Tạo lưới viền"
|
|
|
|
msgid "Outline Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ viền:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a polygon-based collision shape.\n"
|
|
"This is the most accurate (but slowest) option for collision detection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một khối va chạm đa giác.\n"
|
|
"Đây là cách phát hiện va chạm chính xác (nhưng chậm) nhất."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a single convex collision shape.\n"
|
|
"This is the fastest (but least accurate) option for collision detection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một khối va chạm lồi.\n"
|
|
"Đây là cách phát hiện va chạm nhanh (nhưng ẩu) nhất."
|
|
|
|
msgid "Remove item %d?"
|
|
msgstr "Xóa mục %d?"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Update from existing scene?:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cập nhật từ cảnh hiện có?:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
msgid "Add Item"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
msgid "Remove Selected Item"
|
|
msgstr "Xóa mục đã chọn"
|
|
|
|
msgid "Update from Scene"
|
|
msgstr "Cập nhật từ Cảnh"
|
|
|
|
msgid "No mesh source specified (and no MultiMesh set in node)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có nguồn lưới được chỉ định (và không có MultiMesh đặt trong nút)."
|
|
|
|
msgid "Mesh source is invalid (invalid path)."
|
|
msgstr "Nguồn lưới không hợp lệ (đường dẫn không hợp lệ)."
|
|
|
|
msgid "Mesh source is invalid (contains no Mesh resource)."
|
|
msgstr "Nguồn lưới không hợp lệ (không chứa tài nguyên Lưới)."
|
|
|
|
msgid "Select a Source Mesh:"
|
|
msgstr "Chọn một lưới nguồn:"
|
|
|
|
msgid "Select a Target Surface:"
|
|
msgstr "Chọn Bề mặt tác động:"
|
|
|
|
msgid "Target Surface:"
|
|
msgstr "Bề mặt mục tiêu:"
|
|
|
|
msgid "Source Mesh:"
|
|
msgstr "Lưới nguồn:"
|
|
|
|
msgid "X-Axis"
|
|
msgstr "Trục-X"
|
|
|
|
msgid "Y-Axis"
|
|
msgstr "Trục-Y"
|
|
|
|
msgid "Z-Axis"
|
|
msgstr "Trục-Z"
|
|
|
|
msgid "Random Rotation:"
|
|
msgstr "Xoay ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
msgid "Random Tilt:"
|
|
msgstr "Nghiêng ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
msgid "Random Scale:"
|
|
msgstr "Thu phóng ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
msgid "Amount:"
|
|
msgstr "Số lượng:"
|
|
|
|
msgid "Populate"
|
|
msgstr "Điền"
|
|
|
|
msgid "Edit Poly"
|
|
msgstr "Sửa Poly"
|
|
|
|
msgid "Edit Poly (Remove Point)"
|
|
msgstr "Sửa Poly (Xoá điểm)"
|
|
|
|
msgid "Transform Aborted."
|
|
msgstr "Hủy Biến đổi."
|
|
|
|
msgid "Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
msgid "Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
msgid "X-Axis Transform."
|
|
msgstr "Biến đổi theo trục X."
|
|
|
|
msgid "Y-Axis Transform."
|
|
msgstr "Biến đổi theo trục Y."
|
|
|
|
msgid "Z-Axis Transform."
|
|
msgstr "Biến đổi theo trục Z."
|
|
|
|
msgid "View Plane Transform."
|
|
msgstr "Xem Transform của Plane."
|
|
|
|
msgid "Keying is disabled (no key inserted)."
|
|
msgstr "Phím đã bị tắt (không có phím nào được chèn)."
|
|
|
|
msgid "Animation Key Inserted."
|
|
msgstr "Đã chèn khóa hoạt ảnh."
|
|
|
|
msgid "Size: %s (%.1fMP)\n"
|
|
msgstr "Kích thước: %s (%.1fMP)\n"
|
|
|
|
msgid "Objects: %d\n"
|
|
msgstr "Các đối tượng: %d\n"
|
|
|
|
msgid "Draw Calls: %d"
|
|
msgstr "Lượt gọi Vẽ: %d"
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
msgid "Rotating %s degrees."
|
|
msgstr "Xoay %s độ."
|
|
|
|
msgid "Translating %s."
|
|
msgstr "Dịch %s."
|
|
|
|
msgid "Rotating %f degrees."
|
|
msgstr "Xoay %f độ."
|
|
|
|
msgid "Scaling %s."
|
|
msgstr "Chia tỉ lệ %s."
|
|
|
|
msgid "Lock View Rotation"
|
|
msgstr "Khóa xoay ở chế độ xem"
|
|
|
|
msgid "View Grid"
|
|
msgstr "Xem Lưới"
|
|
|
|
msgid "View Information"
|
|
msgstr "Xem thông tin"
|
|
|
|
msgid "Half Resolution"
|
|
msgstr "Nửa độ phân giải"
|
|
|
|
msgid "View Rotation Locked"
|
|
msgstr "Đã khóa xoay ở chế độ xem"
|
|
|
|
msgid "Use Local Space"
|
|
msgstr "Sử dụng Không gian Cục bộ"
|
|
|
|
msgid "Use Snap"
|
|
msgstr "Sử dụng Dính"
|
|
|
|
msgid "Bottom View"
|
|
msgstr "Góc nhìn đáy"
|
|
|
|
msgid "Top View"
|
|
msgstr "Góc nhìn đỉnh"
|
|
|
|
msgid "Rear View"
|
|
msgstr "Góc nhìn lưng"
|
|
|
|
msgid "Front View"
|
|
msgstr "Góc nhìn trực diện"
|
|
|
|
msgid "Left View"
|
|
msgstr "Góc nhìn trái"
|
|
|
|
msgid "Right View"
|
|
msgstr "Góc nhìn phải"
|
|
|
|
msgid "Insert Animation Key"
|
|
msgstr "Chèn khóa Hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "Transform"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
msgid "Snap Object to Floor"
|
|
msgstr "Dính Vật lên Sàn"
|
|
|
|
msgid "Transform Dialog..."
|
|
msgstr "Hộp thoại Biến đổi ..."
|
|
|
|
msgid "1 Viewport"
|
|
msgstr "1 Cổng xem"
|
|
|
|
msgid "2 Viewports"
|
|
msgstr "2 Cổng xem"
|
|
|
|
msgid "3 Viewports"
|
|
msgstr "3 Cổng xem"
|
|
|
|
msgid "4 Viewports"
|
|
msgstr "4 Cổng xem"
|
|
|
|
msgid "Settings..."
|
|
msgstr "Cài đặt..."
|
|
|
|
msgid "Snap Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập Dính"
|
|
|
|
msgid "Rotate Snap (deg.):"
|
|
msgstr "Dính theo Bước xoay (độ):"
|
|
|
|
msgid "Scale Snap (%):"
|
|
msgstr "Thu Phóng Dính (%):"
|
|
|
|
msgid "Viewport Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Cổng xem"
|
|
|
|
msgid "Rotate (deg.):"
|
|
msgstr "Xoay (theo độ):"
|
|
|
|
msgid "Scale (ratio):"
|
|
msgstr "Thu phóng (theo tỉ lệ):"
|
|
|
|
msgid "Transform Type"
|
|
msgstr "Kiểu biến đổi"
|
|
|
|
msgid "Pre"
|
|
msgstr "Trước"
|
|
|
|
msgid "Post"
|
|
msgstr "Sau"
|
|
|
|
msgid "Remove Point from Curve"
|
|
msgstr "Xóa điểm khỏi đường cong"
|
|
|
|
msgid "Split Curve"
|
|
msgstr "Chia đường Curve"
|
|
|
|
msgid "Move Point in Curve"
|
|
msgstr "Di chuyển Điểm trên Đường cong"
|
|
|
|
msgid "Add Point to Curve"
|
|
msgstr "Thêm Điểm vào Đường cong"
|
|
|
|
msgid "Right Click: Delete Point"
|
|
msgstr "Nhấp chuột phải: Xóa Point"
|
|
|
|
msgid "Delete Point"
|
|
msgstr "Xóa Point"
|
|
|
|
msgid "Close Curve"
|
|
msgstr "Đóng đường cong"
|
|
|
|
msgid "Please Confirm..."
|
|
msgstr "Xin hãy xác nhận..."
|
|
|
|
msgid "Curve Point #"
|
|
msgstr "Điểm uốn #"
|
|
|
|
msgid "Set Curve Point Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
msgid "Split Path"
|
|
msgstr "Tách đường"
|
|
|
|
msgid "Remove Path Point"
|
|
msgstr "Loại bỏ điểm đường dẫn"
|
|
|
|
msgid "Split Segment (in curve)"
|
|
msgstr "Phân tách đoạn (trong đường cong)"
|
|
|
|
msgid "Move Joint"
|
|
msgstr "Di chuyển Khớp"
|
|
|
|
msgid "Edit a Plugin"
|
|
msgstr "Chỉnh Tiện ích"
|
|
|
|
msgid "Create a Plugin"
|
|
msgstr "Tạo Tiện ích"
|
|
|
|
msgid "Plugin Name:"
|
|
msgstr "Tên Tiện ích:"
|
|
|
|
msgid "Subfolder:"
|
|
msgstr "Thư mục phụ:"
|
|
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
msgid "Script Name:"
|
|
msgstr "Tên tập lệnh:"
|
|
|
|
msgid "Activate now?"
|
|
msgstr "Kích hoạt bây giờ?"
|
|
|
|
msgid "Script extension is valid."
|
|
msgstr "Phần mở rộng tập lệnh hợp lệ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The skeleton property of the Polygon2D does not point to a Skeleton2D node"
|
|
msgstr "Thuộc tính xương của nút Polygon2D không trỏ đến nút Skeleton2D"
|
|
|
|
msgid "Sync Bones"
|
|
msgstr "Đồng bộ Xương"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No texture in this polygon.\n"
|
|
"Set a texture to be able to edit UV."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có hình kết cấu nào trong đa giác này.\n"
|
|
"Đặt mộ hình kết cấu để có thể chỉnh sửa UV."
|
|
|
|
msgid "Create UV Map"
|
|
msgstr "Tạo bản đồ UV"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Polygon 2D has internal vertices, so it can no longer be edited in the "
|
|
"viewport."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đa giác 2D có đỉnh nằm trong, vì vậy nó không thể được chỉnh sửa trong cổng "
|
|
"xem."
|
|
|
|
msgid "Create Polygon & UV"
|
|
msgstr "Tạo đa giác & UV"
|
|
|
|
msgid "Invalid Polygon (need 3 different vertices)"
|
|
msgstr "Đa giác không hợp lệ (cần 3 đỉnh khác nhau)"
|
|
|
|
msgid "Add Custom Polygon"
|
|
msgstr "Thêm Đa giác Tùy chỉnh"
|
|
|
|
msgid "Remove Custom Polygon"
|
|
msgstr "Xóa Đa giác Tùy chỉnh"
|
|
|
|
msgid "Transform Polygon"
|
|
msgstr "Biến đổi đa giác"
|
|
|
|
msgid "UV"
|
|
msgstr "UV"
|
|
|
|
msgid "Points"
|
|
msgstr "Các Điểm"
|
|
|
|
msgid "Polygons"
|
|
msgstr "Đa giác"
|
|
|
|
msgid "Bones"
|
|
msgstr "Xương"
|
|
|
|
msgid "Move Polygon"
|
|
msgstr "Di chuyển đa g"
|
|
|
|
msgid "Rotate Polygon"
|
|
msgstr "Xoay đa giác"
|
|
|
|
msgid "Scale Polygon"
|
|
msgstr "Thu phóng đa giác"
|
|
|
|
msgid "Radius:"
|
|
msgstr "Bán kính:"
|
|
|
|
msgid "Grid Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập lưới"
|
|
|
|
msgid "Snap"
|
|
msgstr "Dính"
|
|
|
|
msgid "Enable Snap"
|
|
msgstr "Bật Dính"
|
|
|
|
msgid "Show Grid"
|
|
msgstr "Hiện lưới"
|
|
|
|
msgid "Configure Grid:"
|
|
msgstr "Cài đặt Lưới:"
|
|
|
|
msgid "Grid Offset X:"
|
|
msgstr "Độ lệch X của Lưới:"
|
|
|
|
msgid "Grid Offset Y:"
|
|
msgstr "Độ lệch Y của Lưới:"
|
|
|
|
msgid "Grid Step X:"
|
|
msgstr "Bước Lưới trục X:"
|
|
|
|
msgid "Grid Step Y:"
|
|
msgstr "Bước Lưới trục Y:"
|
|
|
|
msgid "Sync Bones to Polygon"
|
|
msgstr "Đồng bộ Xương với Đa giác"
|
|
|
|
msgid "Create Polygon3D"
|
|
msgstr "Tạo Polygon3D"
|
|
|
|
msgid "ERROR: Couldn't load resource!"
|
|
msgstr "LỖI: Không thể nạp tài nguyên!"
|
|
|
|
msgid "Add Resource"
|
|
msgstr "Thêm tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Rename Resource"
|
|
msgstr "Đổi tên tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Delete Resource"
|
|
msgstr "Xóa tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Resource clipboard is empty!"
|
|
msgstr "Khay nhớ tạm Tài nguyên trống!"
|
|
|
|
msgid "Paste Resource"
|
|
msgstr "Dán tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Load Resource"
|
|
msgstr "Nạp tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Can't open '%s'. The file could have been moved or deleted."
|
|
msgstr "Không thể mở '%s'. Tệp đã được di chuyển hoặc xoá."
|
|
|
|
msgid "Close and save changes?"
|
|
msgstr "Đóng và lưu thay đổi?"
|
|
|
|
msgid "Error Saving"
|
|
msgstr "Lỗi Khi Lưu"
|
|
|
|
msgid "Error Importing"
|
|
msgstr "Lỗi Khi Nhập"
|
|
|
|
msgid "New Text File..."
|
|
msgstr "Tệp văn bản mới..."
|
|
|
|
msgid "Open File"
|
|
msgstr "Mở tệp"
|
|
|
|
msgid "Save File As..."
|
|
msgstr "Lưu Cảnh thành..."
|
|
|
|
msgid "Import Theme"
|
|
msgstr "Nhập Tông màu"
|
|
|
|
msgid "Error saving"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu"
|
|
|
|
msgid "Save Theme As..."
|
|
msgstr "Lưu Tông màu thành..."
|
|
|
|
msgid "Online Docs"
|
|
msgstr "Tài liệu trực tuyến"
|
|
|
|
msgid "Open Godot online documentation."
|
|
msgstr "Mở tài liệu Godot trực tuyến."
|
|
|
|
msgid "%s Class Reference"
|
|
msgstr "Tham khảo Lớp %s"
|
|
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
msgid "Find Previous"
|
|
msgstr "Tìm trước đó"
|
|
|
|
msgid "Toggle alphabetical sorting of the method list."
|
|
msgstr "Bật/tắt sắp xếp danh sách phương thức theo bảng chữ cái."
|
|
|
|
msgid "Sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "Next Script"
|
|
msgstr "Tệp lệnh tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Previous Script"
|
|
msgstr "Tệp lệnh trước đó"
|
|
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tệp"
|
|
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở..."
|
|
|
|
msgid "Save All"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
msgid "Copy Script Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Import Theme..."
|
|
msgstr "Nhập Tông màu..."
|
|
|
|
msgid "Reload Theme"
|
|
msgstr "Tải lại Tông màu"
|
|
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Tông màu"
|
|
|
|
msgid "Save Theme"
|
|
msgstr "Lưu Tông màu"
|
|
|
|
msgid "Close All"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
msgid "Close Docs"
|
|
msgstr "Đóng Docs"
|
|
|
|
msgid "Run"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
msgid "Search the reference documentation."
|
|
msgstr "Tìm tài liệu tham khảo."
|
|
|
|
msgid "Go to previous edited document."
|
|
msgstr "Tới tài liệu được chỉnh sửa trước đó."
|
|
|
|
msgid "Go to next edited document."
|
|
msgstr "Tới tài liệu được chỉnh sửa tiếp theo."
|
|
|
|
msgid "Make the script editor floating."
|
|
msgstr "Làm cho tập lệnh nổi lên."
|
|
|
|
msgid "Discard"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
msgid "Save changes to the following script(s) before quitting?"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi trong các tập lệnh sau trước khi thoát không?"
|
|
|
|
msgid "Reopen Closed Script"
|
|
msgstr "Mở lại tệp lệnh đã đóng"
|
|
|
|
msgid "Clear Recent Scripts"
|
|
msgstr "Dọn các tệp lệnh gần đây"
|
|
|
|
msgid "Uppercase"
|
|
msgstr "Chữ hoa"
|
|
|
|
msgid "Lowercase"
|
|
msgstr "Chữ thường"
|
|
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
msgid "Connections to method:"
|
|
msgstr "Kết nối đến phương thức:"
|
|
|
|
msgid "Source"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
msgid "Target"
|
|
msgstr "Mục tiêu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Missing connected method '%s' for signal '%s' from node '%s' to node '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có phương thức kết nối '%s' của tín hiệu '%s' từ nút '%s' đến nút '%s'."
|
|
|
|
msgid "[Ignore]"
|
|
msgstr "[Bỏ qua]"
|
|
|
|
msgid "Go to Function"
|
|
msgstr "Đi tới hàm"
|
|
|
|
msgid "Pick Color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
msgid "Convert Case"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Hoa thường"
|
|
|
|
msgid "Syntax Highlighter"
|
|
msgstr "Nổi màu cú pháp"
|
|
|
|
msgid "Bookmarks"
|
|
msgstr "Dấu trang"
|
|
|
|
msgid "Go To"
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
msgid "Delete Line"
|
|
msgstr "Xóa dòng"
|
|
|
|
msgid "Toggle Comment"
|
|
msgstr "Bật/tắt chú thích"
|
|
|
|
msgid "Fold/Unfold Line"
|
|
msgstr "Cuộn/Trải dòng"
|
|
|
|
msgid "Fold All Lines"
|
|
msgstr "Cuộn tất cả các dòng"
|
|
|
|
msgid "Unfold All Lines"
|
|
msgstr "Trải tất cả các dòng"
|
|
|
|
msgid "Duplicate Selection"
|
|
msgstr "Nhân đôi lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Trim Trailing Whitespace"
|
|
msgstr "Xóa khoảng trắng cuối dòng"
|
|
|
|
msgid "Convert Indent to Spaces"
|
|
msgstr "Chuyển thụt lề thành Dấu cách"
|
|
|
|
msgid "Convert Indent to Tabs"
|
|
msgstr "Chuyển thụt lề thành Tab"
|
|
|
|
msgid "Auto Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề Tự động"
|
|
|
|
msgid "Find in Files..."
|
|
msgstr "Tìm trong Tệp..."
|
|
|
|
msgid "Toggle Bookmark"
|
|
msgstr "Bật tắt Dấu trang"
|
|
|
|
msgid "Go to Next Bookmark"
|
|
msgstr "Đến Dấu trang tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Go to Previous Bookmark"
|
|
msgstr "Đến Dấu trang trước đó"
|
|
|
|
msgid "Remove All Bookmarks"
|
|
msgstr "Xóa hết mọi dấu trang"
|
|
|
|
msgid "Go to Function..."
|
|
msgstr "Đi tới hàm..."
|
|
|
|
msgid "Go to Line..."
|
|
msgstr "Đến Dòng..."
|
|
|
|
msgid "Toggle Breakpoint"
|
|
msgstr "Tạo điểm dừng"
|
|
|
|
msgid "Remove All Breakpoints"
|
|
msgstr "Xóa hết mọi điểm dừng"
|
|
|
|
msgid "Go to Next Breakpoint"
|
|
msgstr "Đến điểm dừng tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Go to Previous Breakpoint"
|
|
msgstr "Đến điểm dừng trước đó"
|
|
|
|
msgid "This skeleton has no bones, create some children Bone2D nodes."
|
|
msgstr "Bộ xương không có xương, tạo một số nút Bone2D."
|
|
|
|
msgid "Set Rest Pose to Bones"
|
|
msgstr "Đặt tư thế nghỉ cho Xương"
|
|
|
|
msgid "Create Rest Pose from Bones"
|
|
msgstr "Tạo tư thế nghỉ từ Xương"
|
|
|
|
msgid "Skeleton2D"
|
|
msgstr "Khung xương 2D"
|
|
|
|
msgid "Create physical bones"
|
|
msgstr "Tạo xương vật lý"
|
|
|
|
msgid "Play IK"
|
|
msgstr "Chạy IK"
|
|
|
|
msgid "Create Polygon2D"
|
|
msgstr "Tạo Polygon2D"
|
|
|
|
msgid "Polygon2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước Polygon2D"
|
|
|
|
msgid "Create CollisionPolygon2D"
|
|
msgstr "Tạo CollisionPolygon2D"
|
|
|
|
msgid "CollisionPolygon2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước CollisionPolygon2D"
|
|
|
|
msgid "Create LightOccluder2D"
|
|
msgstr "Tạo LightOccluder2D"
|
|
|
|
msgid "LightOccluder2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước LightOccluder2D"
|
|
|
|
msgid "Can't convert an empty sprite to mesh."
|
|
msgstr "Không thể chuyển sprite trống thành mesh."
|
|
|
|
msgid "Invalid geometry, can't replace by mesh."
|
|
msgstr "Hình không hợp lệ, không thể thay thế bằng lưới."
|
|
|
|
msgid "Invalid geometry, can't create polygon."
|
|
msgstr "Hình không hợp lệ, không thể tạo đa giác."
|
|
|
|
msgid "Convert to Polygon2D"
|
|
msgstr "Chuyển thành Polygon2D"
|
|
|
|
msgid "Invalid geometry, can't create collision polygon."
|
|
msgstr "Hình học không hợp lệ, không thể tạo đa giác va chạm."
|
|
|
|
msgid "Create CollisionPolygon2D Sibling"
|
|
msgstr "Tạo CollisionPolygon2D cùng bậc"
|
|
|
|
msgid "Invalid geometry, can't create light occluder."
|
|
msgstr "Hình học không rõ, không thể tạo bộ tỏa ánh sáng."
|
|
|
|
msgid "Create LightOccluder2D Sibling"
|
|
msgstr "Tạo LightOccluder2D cùng bậc"
|
|
|
|
msgid "Simplification:"
|
|
msgstr "Đơn giản hóa:"
|
|
|
|
msgid "Shrink (Pixels):"
|
|
msgstr "Thu nhỏ (Điểm ảnh):"
|
|
|
|
msgid "Grow (Pixels):"
|
|
msgstr "Phóng to (Điểm ảnh):"
|
|
|
|
msgid "Update Preview"
|
|
msgstr "Cập nhật bản xem trước"
|
|
|
|
msgid "Settings:"
|
|
msgstr "Cài đặt:"
|
|
|
|
msgid "No Frames Selected"
|
|
msgstr "Chưa chọn khung hình nào"
|
|
|
|
msgid "Add %d Frame(s)"
|
|
msgstr "Thêm %d Khung hình"
|
|
|
|
msgid "Add Frame"
|
|
msgstr "Thêm Khung hình"
|
|
|
|
msgid "Unable to load images"
|
|
msgstr "Không tải được hình ảnh"
|
|
|
|
msgid "ERROR: Couldn't load frame resource!"
|
|
msgstr "LỖI: Không thể nạp khung hình!"
|
|
|
|
msgid "Add Empty"
|
|
msgstr "Thêm Rỗng"
|
|
|
|
msgid "Move Frame"
|
|
msgstr "Di chuyển Khung hình"
|
|
|
|
msgid "Delete Animation?"
|
|
msgstr "Xoá hoạt hình?"
|
|
|
|
msgid "Change Animation FPS"
|
|
msgstr "Thay đổi tốc độ hoạt ảnh"
|
|
|
|
msgid "(empty)"
|
|
msgstr "(trống)"
|
|
|
|
msgid "Animations:"
|
|
msgstr "Các hoạt hình:"
|
|
|
|
msgid "Animation Frames:"
|
|
msgstr "Khung hình hoạt hình:"
|
|
|
|
msgid "Zoom Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại Thu phóng"
|
|
|
|
msgid "Select Frames"
|
|
msgstr "Chọn Khung hình"
|
|
|
|
msgid "Frame Order"
|
|
msgstr "Thứ tự Khung hình"
|
|
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
msgid "Create Frames from Sprite Sheet"
|
|
msgstr "Tạo Khung hình từ Sprite Sheet"
|
|
|
|
msgid "Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
msgid "Resave"
|
|
msgstr "Lưu lại"
|
|
|
|
msgid "Memory: %s"
|
|
msgstr "Bộ nhớ: %s"
|
|
|
|
msgid "Set Margin"
|
|
msgstr "Đặt Lề"
|
|
|
|
msgid "Snap Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ Dính:"
|
|
|
|
msgid "Pixel Snap"
|
|
msgstr "Dính Điểm ảnh"
|
|
|
|
msgid "Grid Snap"
|
|
msgstr "Dính lưới"
|
|
|
|
msgid "Step:"
|
|
msgstr "Bước:"
|
|
|
|
msgid "Remove Class Items"
|
|
msgstr "Xóa mục Lớp"
|
|
|
|
msgid "Remove All Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
msgid "Override All Default Theme Items"
|
|
msgstr "Ghi đè tất cả các mục chủ đề mặc định"
|
|
|
|
msgid "Set Font Size Item in Theme"
|
|
msgstr "Đặt kích thước phông chữ trong chủ đề"
|
|
|
|
msgid "Set Font Item in Theme"
|
|
msgstr "Đặt mục phông chữ trong chủ đề"
|
|
|
|
msgid "Set Icon Item in Theme"
|
|
msgstr "Đặt mục biểu tượng trong chủ đề"
|
|
|
|
msgid "Base Type"
|
|
msgstr "loại cơ sở"
|
|
|
|
msgid "Item"
|
|
msgstr "Mục"
|
|
|
|
msgid "Disabled Item"
|
|
msgstr "Các mục tắt"
|
|
|
|
msgid "Check Item"
|
|
msgstr "Đánh dấu mục"
|
|
|
|
msgid "Checked Item"
|
|
msgstr "Mục đã đánh dấu"
|
|
|
|
msgid "Submenu"
|
|
msgstr "Bảng chọn phụ"
|
|
|
|
msgid "Subitem 1"
|
|
msgstr "Mục phụ 1"
|
|
|
|
msgid "Subitem 2"
|
|
msgstr "Mục phụ 2"
|
|
|
|
msgid "Has"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
msgid "Many"
|
|
msgstr "Nhiều"
|
|
|
|
msgid "Editable Item"
|
|
msgstr "Mục có thể chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Subtree"
|
|
msgstr "Cây con"
|
|
|
|
msgid "Has,Many,Options"
|
|
msgstr "Có, Nhiều, Tùy Chọn"
|
|
|
|
msgid "Rotate Right"
|
|
msgstr "Xoay Phải"
|
|
|
|
msgid "Rotate Left"
|
|
msgstr "Xoay Trái"
|
|
|
|
msgid "Flip Horizontally"
|
|
msgstr "Lật Ngang"
|
|
|
|
msgid "Flip Vertically"
|
|
msgstr "Lật Dọc"
|
|
|
|
msgid "Index: %d"
|
|
msgstr "Mục: %d"
|
|
|
|
msgid "From Coords"
|
|
msgstr "Từ các Tọa độ"
|
|
|
|
msgid "Occlusion Layer %d"
|
|
msgstr "Lớp Tắc %d"
|
|
|
|
msgid "Physics Layer %d"
|
|
msgstr "Lớp Vật lý %d"
|
|
|
|
msgid "No physics layers"
|
|
msgstr "Không có lớp Vật lý"
|
|
|
|
msgid "Navigation Layer %d"
|
|
msgstr "Lớp Điều hướng %d"
|
|
|
|
msgid "Custom Data %d"
|
|
msgstr "Dữ liệu tùy chỉnh %d"
|
|
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
msgid "Do you want to remove the %s remote?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn loại bỏ %s từ xa?"
|
|
|
|
msgid "Apply"
|
|
msgstr "Áp dụng"
|
|
|
|
msgid "Username"
|
|
msgstr "Tên người dùng"
|
|
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "SSH Public Key Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn khoá SSH công khai"
|
|
|
|
msgid "SSH Private Key Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn khoá SSH riêng tư"
|
|
|
|
msgid "Detect new changes"
|
|
msgstr "Phát hiện thay đổi mới"
|
|
|
|
msgid "Permanentally delete my changes"
|
|
msgstr "Xoá vĩnh viễn các thay đổi của tôi"
|
|
|
|
msgid "Branches"
|
|
msgstr "Nhánh"
|
|
|
|
msgid "Remotes"
|
|
msgstr "Từ xa"
|
|
|
|
msgid "Pull"
|
|
msgstr "Kéo"
|
|
|
|
msgid "Push"
|
|
msgstr "Đẩy"
|
|
|
|
msgid "Modified"
|
|
msgstr "Đã sửa đổi"
|
|
|
|
msgid "Renamed"
|
|
msgstr "Đã đổi tên"
|
|
|
|
msgid "Deleted"
|
|
msgstr "Đã Xóa"
|
|
|
|
msgid "Split"
|
|
msgstr "Tách"
|
|
|
|
msgid "E constant (2.718282). Represents the base of the natural logarithm."
|
|
msgstr "Hằng số E (2,718282). Cơ số của logarit tự nhiên."
|
|
|
|
msgid "Epsilon constant (0.00001). Smallest possible scalar number."
|
|
msgstr "Hằng số Epsilon (0,00001). Số vô hướng nhỏ nhất có thể."
|
|
|
|
msgid "Phi constant (1.618034). Golden ratio."
|
|
msgstr "Hằng số Phi (1.618034). Tỷ lệ vàng."
|
|
|
|
msgid "Pi/4 constant (0.785398) or 45 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Pi/4 (0,785398) hay còn là 45 độ."
|
|
|
|
msgid "Pi/2 constant (1.570796) or 90 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Pi/2 (1.570796) hay còn là 90 độ."
|
|
|
|
msgid "Pi constant (3.141593) or 180 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Pi (3,141593) hay còn là 180 độ."
|
|
|
|
msgid "Tau constant (6.283185) or 360 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Tau (6,283185) hay còn là 360 độ."
|
|
|
|
msgid "Sqrt2 constant (1.414214). Square root of 2."
|
|
msgstr "Hằng số Sqrt2 (1,414214). Căn bậc hai của 2."
|
|
|
|
msgid "Add Input"
|
|
msgstr "Thêm Input"
|
|
|
|
msgid "Add Output"
|
|
msgstr "Thêm Đầu Ra"
|
|
|
|
msgid "Boolean"
|
|
msgstr "Boolean"
|
|
|
|
msgid "Add Input Port"
|
|
msgstr "Thêm cổng vào"
|
|
|
|
msgid "Add Output Port"
|
|
msgstr "Thêm cổng ra"
|
|
|
|
msgid "Remove Input Port"
|
|
msgstr "Xóa cổng vào"
|
|
|
|
msgid "Remove Output Port"
|
|
msgstr "Xóa cổng ra"
|
|
|
|
msgid "Set Input Default Port"
|
|
msgstr "Đặt cổng đầu vào mặc định"
|
|
|
|
msgid "Add Node to Visual Shader"
|
|
msgstr "Thêm nút vào Visual Shader"
|
|
|
|
msgid "Add Varying to Visual Shader: %s"
|
|
msgstr "Thêm Varying vào Visual Shader: %s"
|
|
|
|
msgid "Set Constant: %s"
|
|
msgstr "Thêm hằng số: %s"
|
|
|
|
msgid "Varying with that name is already exist."
|
|
msgstr "Varying cùng tên đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Vertex"
|
|
msgstr "Đỉnh"
|
|
|
|
msgid "Fragment"
|
|
msgstr "Mảnh"
|
|
|
|
msgid "Light"
|
|
msgstr "Ánh sáng"
|
|
|
|
msgid "Add Node"
|
|
msgstr "Thêm Nút"
|
|
|
|
msgid "Create Shader Node"
|
|
msgstr "Tạo nút Shader"
|
|
|
|
msgid "Color function."
|
|
msgstr "Hàm Màu."
|
|
|
|
msgid "Grayscale function."
|
|
msgstr "Hàm đen trắng."
|
|
|
|
msgid "Converts HSV vector to RGB equivalent."
|
|
msgstr "Chuyển véc tơ màu HSV sang RGB tương ứng."
|
|
|
|
msgid "Converts RGB vector to HSV equivalent."
|
|
msgstr "Chuyển véc tơ màu RGB sang HSV tương ứng."
|
|
|
|
msgid "Sepia function."
|
|
msgstr "Hàm Sepia."
|
|
|
|
msgid "Returns the boolean result of the %s comparison between two parameters."
|
|
msgstr "Trả về kết quả boolean của phép so sánh %s giữa hai tham số."
|
|
|
|
msgid "Equal (==)"
|
|
msgstr "Bằng (==)"
|
|
|
|
msgid "Greater Than (>)"
|
|
msgstr "Lớn hơn (>)"
|
|
|
|
msgid "Greater Than or Equal (>=)"
|
|
msgstr "Lớn hơn hoặc Bằng (>=)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the boolean result of the comparison between INF and a scalar "
|
|
"parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả boolean của phép so sánh giữa Vô cùng (INF) và một tham số vô "
|
|
"hướng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the boolean result of the comparison between NaN and a scalar "
|
|
"parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả boolean so sánh giữa NaN (Không phải số) và một tham số vô "
|
|
"hướng."
|
|
|
|
msgid "Less Than (<)"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn (<)"
|
|
|
|
msgid "Less Than or Equal (<=)"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn hoặc Bằng (<=)"
|
|
|
|
msgid "Not Equal (!=)"
|
|
msgstr "Không bằng (!=)"
|
|
|
|
msgid "Returns the boolean result of the comparison between two parameters."
|
|
msgstr "Trả về kết quả boolean so sánh giữa hai tham số."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the boolean result of the comparison between INF (or NaN) and a "
|
|
"scalar parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả boolean của phép so sánh giữa INF (hoặc NaN) và một tham số vô "
|
|
"hướng."
|
|
|
|
msgid "Boolean constant."
|
|
msgstr "Hằng số Boolean."
|
|
|
|
msgid "Input parameter."
|
|
msgstr "Tham số đầu vào."
|
|
|
|
msgid "Returns the absolute value of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the arc-cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin hyperbolic nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the arc-sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin hyperbolic nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the arc-tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the arc-tangent of the parameters."
|
|
msgstr "Trả về tan nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan hyperbolic nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the result of bitwise NOT (~a) operation on the integer."
|
|
msgstr "Trả về kết quả của toán tử bit NOT (~a) của số nguyên."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Finds the nearest integer that is greater than or equal to the parameter."
|
|
msgstr "Trả về số nguyên nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng tham số."
|
|
|
|
msgid "Constrains a value to lie between two further values."
|
|
msgstr "Kẹp một giá trị giữa hai biên."
|
|
|
|
msgid "Returns the cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the hyperbolic cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin hyperbolic của tham số."
|
|
|
|
msgid "Converts a quantity in radians to degrees."
|
|
msgstr "Chuyển đổi đơn vị radian sang độ."
|
|
|
|
msgid "Base-e Exponential."
|
|
msgstr "Lũy thừa cơ số e (hằng số Euler)."
|
|
|
|
msgid "Base-2 Exponential."
|
|
msgstr "Lũy thừa cơ số 2."
|
|
|
|
msgid "Finds the nearest integer less than or equal to the parameter."
|
|
msgstr "Tìm số nguyên lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng tham số."
|
|
|
|
msgid "Computes the fractional part of the argument."
|
|
msgstr "Tính phần thập phân của phép chia."
|
|
|
|
msgid "Returns the inverse of the square root of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về nghịch đảo căn bậc hai của tham số."
|
|
|
|
msgid "Natural logarithm."
|
|
msgstr "Lôgarit tự nhiên."
|
|
|
|
msgid "Base-2 logarithm."
|
|
msgstr "Lôgarit cơ số 2."
|
|
|
|
msgid "Returns the greater of two values."
|
|
msgstr "Trả về giá trị lớn hơn trong hai giá trị."
|
|
|
|
msgid "Returns the lesser of two values."
|
|
msgstr "Trả về giá trị nhỏ hơn trong hai giá trị."
|
|
|
|
msgid "Returns the opposite value of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về giá trị đối của tham số."
|
|
|
|
msgid "1.0 - scalar"
|
|
msgstr "1.0 - vô hướng"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the value of the first parameter raised to the power of the second."
|
|
msgstr "Trả về lũy thừa cơ số tham số đầu tiên có số mũ tham số thứ hai."
|
|
|
|
msgid "Converts a quantity in degrees to radians."
|
|
msgstr "Chuyển đơn vị độ thành radian."
|
|
|
|
msgid "1.0 / scalar"
|
|
msgstr "1.0 / vô hướng"
|
|
|
|
msgid "Finds the nearest integer to the parameter."
|
|
msgstr "Tìm số nguyên gần tham số nhất."
|
|
|
|
msgid "Finds the nearest even integer to the parameter."
|
|
msgstr "Tìm số nguyên chẵn gần tham số nhất."
|
|
|
|
msgid "Clamps the value between 0.0 and 1.0."
|
|
msgstr "Kẹp giá trị trong khoảng từ 0.0 đến 1.0."
|
|
|
|
msgid "Extracts the sign of the parameter."
|
|
msgstr "Lấy tính âm/dương của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the hyperbolic sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin hyperbol của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the square root of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về căn bậc hai của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the hyperbolic tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan hyperbol của tham số."
|
|
|
|
msgid "Returns the result of bitwise AND (a & b) operation for two integers."
|
|
msgstr "Trả về kết quả của toán tử bit AND (a & b) của 2 số nguyên."
|
|
|
|
msgid "Returns the result of bitwise OR (a | b) operation for two integers."
|
|
msgstr "Trả về kết quả của toán tử bit OR (a | b) của 2 số nguyên."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Calculate the outer product of a pair of vectors.\n"
|
|
"\n"
|
|
"OuterProduct treats the first parameter 'c' as a column vector (matrix with "
|
|
"one column) and the second parameter 'r' as a row vector (matrix with one "
|
|
"row) and does a linear algebraic matrix multiply 'c * r', yielding a matrix "
|
|
"whose number of rows is the number of components in 'c' and whose number of "
|
|
"columns is the number of components in 'r'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính tích ngoài của một cặp véc tơ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tích ngoài coi tham số 'c' đầu tiên là véc tơ dọc (ma trận 1 cột) và tham số "
|
|
"'h' thứ hai là véc tơ ngang (ma trận 1 hàng) rồi thực hiện phép nhân ma trận "
|
|
"tuyến tính 'c * h', tạo ra ma trận có số hàng bằng số phần tử trong 'h' và số "
|
|
"cột bằng số phần tử trong 'c'."
|
|
|
|
msgid "Composes transform from four vectors."
|
|
msgstr "Tạo phép biến đổi từ 4 véc tơ."
|
|
|
|
msgid "Decomposes transform to four vectors."
|
|
msgstr "Tách phép biến đổi thành 4 vector."
|
|
|
|
msgid "Calculates the determinant of a transform."
|
|
msgstr "Tính định thức của phép biến đổi."
|
|
|
|
msgid "Calculates the inverse of a transform."
|
|
msgstr "Tính nghịch đảo của phép biến đổi."
|
|
|
|
msgid "Calculates the transpose of a transform."
|
|
msgstr "Tính chuyển vị của phép biến đổi."
|
|
|
|
msgid "Multiplies vector by transform."
|
|
msgstr "Nhân véc tơ với phép biến đổi."
|
|
|
|
msgid "Transform constant."
|
|
msgstr "Hằng (số) Phép biến đổi."
|
|
|
|
msgid "Vector function."
|
|
msgstr "Hàm véc tơ."
|
|
|
|
msgid "Vector operator."
|
|
msgstr "Toán tử véc tơ."
|
|
|
|
msgid "Calculates the cross product of two vectors."
|
|
msgstr "Tính tích có hướng của hai vector."
|
|
|
|
msgid "Returns the distance between two points."
|
|
msgstr "Trả về khoảng cách giữa hai điểm."
|
|
|
|
msgid "Calculates the dot product of two vectors."
|
|
msgstr "Tính tích vô hướng của hai véc tơ."
|
|
|
|
msgid "Calculates the length of a vector."
|
|
msgstr "Tính chiều dài của một véc tơ."
|
|
|
|
msgid "Calculates the normalize product of vector."
|
|
msgstr "Tính tích chuẩn hóa của véc tơ."
|
|
|
|
msgid "1.0 - vector"
|
|
msgstr "1.0 - véc tơ"
|
|
|
|
msgid "1.0 / vector"
|
|
msgstr "1.0 / véc tơ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the vector that points in the direction of reflection ( a : incident "
|
|
"vector, b : normal vector )."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về véc tơ chỉ hướng phản xạ ( a : vector tia tới, b : vector pháp tuyến )."
|
|
|
|
msgid "Returns the vector that points in the direction of refraction."
|
|
msgstr "Trả về véc tơ chỉ theo hướng khúc xạ."
|
|
|
|
msgid "Edit Visual Property: %s"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Đặc tính Thị giác: %s"
|
|
|
|
msgid "Bake VoxelGI"
|
|
msgstr "Tính toán và lưu trữ kết quả ánh sáng và bóng đổ trên khối Voxel"
|
|
|
|
msgid "Are you sure to run %d projects at once?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chạy các dự án %d cùng lúc?"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The selected project \"%s\" does not specify its supported Godot version in "
|
|
"its configuration file (\"project.godot\").\n"
|
|
"\n"
|
|
"Project path: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you proceed with opening it, it will be converted to Godot's current "
|
|
"configuration file format.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Warning: You won't be able to open the project with previous versions of the "
|
|
"engine anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án được chọn \"%s\" không chỉ ra phiên bản Godot được hỗ trợ của nó trong "
|
|
"tệp tin cấu hình (\"project.godot\").\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đường dẫn của dự án: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn tiếp tục mở nó, dự án sẽ được chuyển đổi theo định dạng tệp tin cấu "
|
|
"hình hiện tại của Godot.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: bạn sẽ không thể mở dự án với các phiên bản trước kia của Godot "
|
|
"được nữa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The selected project \"%s\" was generated by an older engine version, and "
|
|
"needs to be converted for this version.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Project path: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Do you want to convert it?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Warning: You won't be able to open the project with previous versions of the "
|
|
"engine anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án được chọn \"%s\" đã được tạo bởi một phiên bản cũ hơn của Godot, và cần "
|
|
"được chuyển đổi để sử dụng cho phiên abnr này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dường dẫn của dự án: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn chuyển đổi nó không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: bạn sẽ không thể mở dự án với các phiên bản trước kia của Godot "
|
|
"được nữa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Can't open project \"%s\" at the following path:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"The project settings were created by a newer engine version, whose settings "
|
|
"are not compatible with this version."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở dự án \"%s\" tại đường dẫn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các cài đặt của dự án được tạo bởi một phiên bản Godot mới hơn và không còn "
|
|
"tương thích với phiên bản này nữa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: This project was last edited in Godot %s. Opening will change it to "
|
|
"Godot %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Dự án này đã được sửa lần cuối bằng Godot %s. Mở dự án này sẽ thay "
|
|
"đổi nó sang Godot %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid "Open anyway? Project will be modified."
|
|
msgstr "Vẫn mở chứ? Dự án sẽ được sửa đổi."
|
|
|
|
msgid "Remove %d projects from the list?"
|
|
msgstr "loại bỏ %d dự án khỏi danh sách?"
|
|
|
|
msgid "Remove this project from the list?"
|
|
msgstr "Loại bỏ dự án này ra khỏi danh sách chứ?"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Remove all missing projects from the list?\n"
|
|
"The project folders' contents won't be modified."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ tất cả dự án bị hỏng khỏi danh sách?\n"
|
|
"Nội dung các thư mục dự án sẽ không bị sửa đổi."
|
|
|
|
msgid "Couldn't save project at '%s' (error %d)."
|
|
msgstr "Không thể lưu dự án tại '%s' (lỗi %d)."
|
|
|
|
msgid "New Project"
|
|
msgstr "Tạo Dự Án"
|
|
|
|
msgid "Scan"
|
|
msgstr "Quét"
|
|
|
|
msgid "Loading, please wait..."
|
|
msgstr "Đang tải, đợi xíu..."
|
|
|
|
msgid "Filter Projects"
|
|
msgstr "Lọc các dự án"
|
|
|
|
msgid "Last Edited"
|
|
msgstr "Sửa đổi lần cuối"
|
|
|
|
msgid "Tags"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
msgid "Create New Project"
|
|
msgstr "Tạo mới Dự án"
|
|
|
|
msgid "Import Existing Project"
|
|
msgstr "Nạp Dự án có sẵn"
|
|
|
|
msgid "Rename Project"
|
|
msgstr "Đổi tên Dự án"
|
|
|
|
msgid "Manage Tags"
|
|
msgstr "Quản lí nhãn"
|
|
|
|
msgid "Remove Missing"
|
|
msgstr "Loại bỏ bị mất"
|
|
|
|
msgid "Select a Folder to Scan"
|
|
msgstr "Chọn một Folder để Quét"
|
|
|
|
msgid "Remove All"
|
|
msgstr "Xoá tất cả"
|
|
|
|
msgid "Create New Tag"
|
|
msgstr "Tạo Nhãn Mới"
|
|
|
|
msgid "It would be a good idea to name your project."
|
|
msgstr "Nó là một ý tưởng tuyệt để đặt tên cho dự án của bạn."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid \".zip\" project file; it doesn't contain a \"project.godot\" file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp dự án \".zip\" không hợp lệ; trong nó không chứa tệp \"project.godot\"."
|
|
|
|
msgid "The path specified doesn't exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn đã cho không tồn tại."
|
|
|
|
msgid "New Game Project"
|
|
msgstr "Dự án Trò chơi Mới"
|
|
|
|
msgid "Fastest rendering of simple scenes."
|
|
msgstr "Render nhanh nhất cho Cảnh đơn giản."
|
|
|
|
msgid "Warning: This folder is not empty"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Thư mục này không phải là thư mục trống"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to create a Godot project in a non-empty folder.\n"
|
|
"The entire contents of this folder will be imported as project resources!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Are you sure you wish to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang tạo một dự án trong một thư mục không trống.\n"
|
|
"Toàn bộ nội dung bên trong sẽ được lấy làm tài nguyên cho dự án!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
msgid "Couldn't create project.godot in project path."
|
|
msgstr "Không thể tạo 'project.godot' trong đường dẫn dự án."
|
|
|
|
msgid "Error opening package file, not in ZIP format."
|
|
msgstr "Lỗi không thể mở gói, không phải dạng nén ZIP."
|
|
|
|
msgid "The following files failed extraction from package:"
|
|
msgstr "Không thể lấy các tệp sau khỏi gói:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't load project at '%s' (error %d). It may be missing or corrupted."
|
|
msgstr "Không thể tải dự án ở '%s' (lỗi %d). Nó có thể đã bị mất hoặc bị hỏng."
|
|
|
|
msgid "Import & Edit"
|
|
msgstr "Nhập & Chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Create & Edit"
|
|
msgstr "Tạo & Sửa"
|
|
|
|
msgid "Install Project:"
|
|
msgstr "Cài đặt Dự án:"
|
|
|
|
msgid "Install & Edit"
|
|
msgstr "Cài đặt & Chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Project Name:"
|
|
msgstr "Tên Dự án:"
|
|
|
|
msgid "Project Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn Dự án:"
|
|
|
|
msgid "Project Installation Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cài đặt Dự án:"
|
|
|
|
msgid "Renderer:"
|
|
msgstr "Trình kết xuất hình ảnh:"
|
|
|
|
msgid "This project was last edited in a different Godot version: "
|
|
msgstr "Dự án này đã được sửa đổi trong một phiên bản Godot khác: "
|
|
|
|
msgid "Error: Project is missing on the filesystem."
|
|
msgstr "Lỗi: Dự án bị thiếu trên hệ thống tệp tin."
|
|
|
|
msgid "Missing Project"
|
|
msgstr "Dự án bị lỗi"
|
|
|
|
msgid "Restart Now"
|
|
msgstr "Restart ngay"
|
|
|
|
msgid "Delete Item"
|
|
msgstr "Xóa Mục"
|
|
|
|
msgid "Add Input Action"
|
|
msgstr "Thêm hành động đầu vào"
|
|
|
|
msgid "Project Settings (project.godot)"
|
|
msgstr "Cài đặt Dự án (project.godot)"
|
|
|
|
msgid "Input Map"
|
|
msgstr "Ánh xạ đầu vào"
|
|
|
|
msgid "Localization"
|
|
msgstr "Bản địa hoá"
|
|
|
|
msgid "Autoload"
|
|
msgstr "Tự động tải"
|
|
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Tiện ích"
|
|
|
|
msgid "Select Property"
|
|
msgstr "Chọn Thuộc tính"
|
|
|
|
msgid "Prefix:"
|
|
msgstr "Tiền tố:"
|
|
|
|
msgid "Suffix:"
|
|
msgstr "Hậu tố:"
|
|
|
|
msgid "Use Regular Expressions"
|
|
msgstr "Dùng Regular Expression"
|
|
|
|
msgid "Substitute"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Sequential integer counter.\n"
|
|
"Compare counter options."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ đếm số nguyên tuần tự.\n"
|
|
"So sánh giữa các cách đếm."
|
|
|
|
msgid "If set, the counter restarts for each group of child nodes."
|
|
msgstr "Nếu được đặt, bộ đếm sẽ khởi động lại với từng nhóm nút con."
|
|
|
|
msgid "Step"
|
|
msgstr "Bước"
|
|
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Minimum number of digits for the counter.\n"
|
|
"Missing digits are padded with leading zeros."
|
|
msgstr ""
|
|
"Số chữ số tối thiểu cho bộ đếm.\n"
|
|
"Đệm thêm 0 ở đầu nếu thiếu chữ số."
|
|
|
|
msgid "Post-Process"
|
|
msgstr "Hậu xử lý"
|
|
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
msgid "PascalCase to snake_case"
|
|
msgstr "KiểuPascal thành kiểu_rắn"
|
|
|
|
msgid "snake_case to PascalCase"
|
|
msgstr "kiểu_rắn thành KiểuPascal"
|
|
|
|
msgid "Case"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
msgid "To Lowercase"
|
|
msgstr "Hoa thành Thường"
|
|
|
|
msgid "To Uppercase"
|
|
msgstr "Thường thành Hoa"
|
|
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
msgid "At character %s"
|
|
msgstr "Tại kí tự %s"
|
|
|
|
msgid "Reparent Node"
|
|
msgstr "Đổi mẹ của nút"
|
|
|
|
msgid "Reparent"
|
|
msgstr "Đổi nút mẹ"
|
|
|
|
msgid "2D Scene"
|
|
msgstr "Cảnh 2D"
|
|
|
|
msgid "3D Scene"
|
|
msgstr "Cảnh 3D"
|
|
|
|
msgid "User Interface"
|
|
msgstr "Giao diện người dùng"
|
|
|
|
msgid "Error loading scene from %s"
|
|
msgstr "Lỗi tải cảnh từ %s"
|
|
|
|
msgid "Detach Script"
|
|
msgstr "Tách tập lệnh ra"
|
|
|
|
msgid "This operation can't be done on the tree root."
|
|
msgstr "Thao tác này không thể áp dụng lên gốc của cây."
|
|
|
|
msgid "Duplicate Node(s)"
|
|
msgstr "Nhân đôi các nút"
|
|
|
|
msgid "Can't reparent nodes in inherited scenes, order of nodes can't change."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đổi mẹ của các nút trong cảnh kế thừa, thứ tự các nút không thể "
|
|
"được thay đổi."
|
|
|
|
msgid "Node must belong to the edited scene to become root."
|
|
msgstr "Nút phải thuộc cảnh đã chỉnh sửa để trở thành gốc."
|
|
|
|
msgid "Instantiated scenes can't become root"
|
|
msgstr "Cảnh khởi tạo không thể thành gốc"
|
|
|
|
msgid "Make node as Root"
|
|
msgstr "Gán nút là nút Gốc"
|
|
|
|
msgid "Delete %d nodes?"
|
|
msgstr "Xoá %d nút?"
|
|
|
|
msgid "Delete the root node \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xoá nút gốc \"%s\"?"
|
|
|
|
msgid "Delete node \"%s\" and its children?"
|
|
msgstr "Xoá nút \"%s\" và các nút con của nó?"
|
|
|
|
msgid "Delete node \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xoá nút \"%s\"?"
|
|
|
|
msgid "Save New Scene As..."
|
|
msgstr "Lưu Cảnh Mới Thành..."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Disabling \"editable_instance\" will cause all properties of the node to be "
|
|
"reverted to their default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vô hiệu \"editable_instance\" sẽ khiến tất cả thuộc tính nút về lại mặc định."
|
|
|
|
msgid "Create Root Node:"
|
|
msgstr "Tạo Nút Gốc:"
|
|
|
|
msgid "Other Node"
|
|
msgstr "Nút khác"
|
|
|
|
msgid "Filters"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
msgid "Can't operate on nodes from a foreign scene!"
|
|
msgstr "Không thể hoạt động trên các nút từ ngoại cảnh!"
|
|
|
|
msgid "Can't operate on nodes the current scene inherits from!"
|
|
msgstr "Không thể hoạt động các nút mà cảnh hiện tại kế thừa từ nó!"
|
|
|
|
msgid "Attach Script"
|
|
msgstr "Đính kèm tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Remove Node(s)"
|
|
msgstr "Xóa các nút"
|
|
|
|
msgid "Change type of node(s)"
|
|
msgstr "Đổi loại của các nút"
|
|
|
|
msgid "This operation requires a single selected node."
|
|
msgstr "Hoạt động yêu cầu chọn một nút duy nhất."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't save new scene. Likely dependencies (instances) couldn't be "
|
|
"satisfied."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu cảnh mới. Có vẻ là do không thỏa mãn được các phần phụ thuộc."
|
|
|
|
msgid "Error saving scene."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu scene."
|
|
|
|
msgid "Error duplicating scene to save it."
|
|
msgstr "Lỗi khi nhân bản cảnh để lưu."
|
|
|
|
msgid "Instantiate Script"
|
|
msgstr "Khởi tạo tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Sub-Resources"
|
|
msgstr "Tài nguyên phụ"
|
|
|
|
msgid "Clear Inheritance"
|
|
msgstr "Xóa Kế thừa"
|
|
|
|
msgid "Editable Children"
|
|
msgstr "Các nút Con có thể sửa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot attach a script: there are no languages registered.\n"
|
|
"This is probably because this editor was built with all language modules "
|
|
"disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đính kèm tập lệnh: Không ghi nhận thấy ngôn ngữ nào.\n"
|
|
"Vấn đề có thể là do các mô đun ngôn ngữ bị vô hiệu hóa khi trình chỉnh sửa "
|
|
"này được xây dựng."
|
|
|
|
msgid "Can't paste root node into the same scene."
|
|
msgstr "Không thể dán Nút Gốc vào cùng một Cảnh."
|
|
|
|
msgid "Paste Node(s) as Child of %s"
|
|
msgstr "Dán nút với tư cách là nút con của %s"
|
|
|
|
msgid "<Unnamed> at %s"
|
|
msgstr "<Unnamed> tại %s"
|
|
|
|
msgid "Add Child Node..."
|
|
msgstr "Thêm nút con..."
|
|
|
|
msgid "Attach Script..."
|
|
msgstr "Đính kèm tập lệnh..."
|
|
|
|
msgid "Make Scene Root"
|
|
msgstr "Biến Cảnh thành Gốc"
|
|
|
|
msgid "Delete (No Confirm)"
|
|
msgstr "Xóa (Không hỏi lại)"
|
|
|
|
msgid "Add/Create a New Node."
|
|
msgstr "Thêm/Tạo một nút mới."
|
|
|
|
msgid "Attach a new or existing script to the selected node."
|
|
msgstr "Đính kèm một tập lệnh mới hoặc đã tồn tại cho nút đã chọn."
|
|
|
|
msgid "Detach the script from the selected node."
|
|
msgstr "Xoá tập lệnh khỏi nút đã chọn."
|
|
|
|
msgid "Remote"
|
|
msgstr "Từ xa"
|
|
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
msgid "Clear Inheritance? (No Undo!)"
|
|
msgstr "Xóa Kế thừa? (Mất tăm luôn đấy!)"
|
|
|
|
msgid "Path is empty."
|
|
msgstr "Đường dẫn trống."
|
|
|
|
msgid "Filename is empty."
|
|
msgstr "Tên tệp trống."
|
|
|
|
msgid "Path is not local."
|
|
msgstr "Path không là cục bộ."
|
|
|
|
msgid "File does not exist."
|
|
msgstr "Tệp không tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Invalid extension."
|
|
msgstr "Tên đuôi không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Template:"
|
|
msgstr "Bản mẫu:"
|
|
|
|
msgid "Error - Could not create script in filesystem."
|
|
msgstr "Lỗi - Không thể tạo tập lệnh trong hệ thống tệp."
|
|
|
|
msgid "Error loading script from %s"
|
|
msgstr "Lỗi nạp tập lệnh từ %s"
|
|
|
|
msgid "Open Script / Choose Location"
|
|
msgstr "Mở tệp lệnh / Chọn vị trí"
|
|
|
|
msgid "Open Script"
|
|
msgstr "Mở tập lệnh"
|
|
|
|
msgid "Inherit %s"
|
|
msgstr "Kế thừa %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid inherited parent name or path."
|
|
msgstr "Tên hoặc đường dẫn nút mẹ được kế thừa không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Note: Built-in scripts have some limitations and can't be edited using an "
|
|
"external editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Tệp lệnh tích hợp có một số hạn chế và không thể chỉnh sửa bằng trình "
|
|
"biên soạn bên ngoài."
|
|
|
|
msgid "Built-in script (into scene file)."
|
|
msgstr "Tệp lệnh tích hợp (vào tệp cảnh)."
|
|
|
|
msgid "Will load an existing script file."
|
|
msgstr "Sẽ nạp một tệp lệnh đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Script file already exists."
|
|
msgstr "Tệp tập lệnh đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Script path/name is valid."
|
|
msgstr "Tên/đường dẫn tập lệnh hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Will create a new script file."
|
|
msgstr "Sẽ tạo một tệp tập lệnh mới."
|
|
|
|
msgid "Built-in Script:"
|
|
msgstr "Tệp lệnh có sẵn:"
|
|
|
|
msgid "Attach Node Script"
|
|
msgstr "Đính kèm tập lệnh của nút"
|
|
|
|
msgid "Wrong extension chosen."
|
|
msgstr "Sai đuôi mở rộng."
|
|
|
|
msgid "Change Cylinder Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Hình Trụ"
|
|
|
|
msgid "Change Cylinder Height"
|
|
msgstr "Thay Đổi Chiều Cao Hình Trụ"
|
|
|
|
msgid "Change Torus Inner Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Trong Của Hình Xuyến"
|
|
|
|
msgid "Change Torus Outer Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Ngoài Của Hình Xuyến"
|
|
|
|
msgid "Next Plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Previous Plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng trước đó"
|
|
|
|
msgid "Plane:"
|
|
msgstr "Mặt phẳng:"
|
|
|
|
msgid "Floor:"
|
|
msgstr "Tầng:"
|
|
|
|
msgid "Edit X Axis"
|
|
msgstr "Chỉnh trục X"
|
|
|
|
msgid "Edit Y Axis"
|
|
msgstr "Chỉnh trục Y"
|
|
|
|
msgid "Edit Z Axis"
|
|
msgstr "Chỉnh trục Z"
|
|
|
|
msgid "Cut Selection"
|
|
msgstr "Cắt lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Clear Selection"
|
|
msgstr "Xóa Lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Grid Map"
|
|
msgstr "Bản đồ Lưới"
|
|
|
|
msgid "GridMap Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Bản đồ Lưới"
|
|
|
|
msgid "Integrate indirect lighting %d%%"
|
|
msgstr "Tích hợp chiếu sáng gián tiếp %d%%"
|
|
|
|
msgid "Class name can't be a reserved keyword"
|
|
msgstr "Tên Lớp không được trùng với từ khóa"
|
|
|
|
msgid "Not enough bytes for decoding bytes, or invalid format."
|
|
msgstr "Không đủ byte để giải mã, hoặc định dạng không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "%s/s"
|
|
msgstr "%s/s"
|
|
|
|
msgid "Incoming RPC"
|
|
msgstr "RPC đến"
|
|
|
|
msgid "Outgoing RPC"
|
|
msgstr "RPC đi"
|
|
|
|
msgid "Config"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
msgid "Invalid property path: '%s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn thuộc tính không hợp lệ: '%s'"
|
|
|
|
msgid "A NavigationMesh resource must be set or created for this node to work."
|
|
msgstr "Phải tạo hoặc đặt một NavigationMesh cho nút này thì nó mới hoạt động."
|
|
|
|
msgid "Error loading %s: %s."
|
|
msgstr "Lỗi khi tải %s: %s."
|
|
|
|
msgid "Error saving file %s: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu tệp %s: %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid public key for APK expansion."
|
|
msgstr "Khóa công khai của bộ APK mở rộng không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Invalid package name:"
|
|
msgstr "Tên gói không hợp lệ:"
|
|
|
|
msgid "Select device from the list"
|
|
msgstr "Chọn thiết bị trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Exporting APK..."
|
|
msgstr "Đang xuất APK..."
|
|
|
|
msgid "Uninstalling..."
|
|
msgstr "Đang gỡ cài đặt..."
|
|
|
|
msgid "Installing to device, please wait..."
|
|
msgstr "Đang cài vào thiết bị, xin vui lòng chờ..."
|
|
|
|
msgid "Could not install to device: %s"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt vào thiệt bị: %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Android build template not installed in the project. Install it from the "
|
|
"Project menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản mẫu dựng cho Android chưa được cài đặt trong dự án. Cài đặt nó từ bảng "
|
|
"chọn Dự án."
|
|
|
|
msgid "A valid Android SDK path is required in Editor Settings."
|
|
msgstr "Cài đặt Trình biên tập yêu cầu một đường dẫn Android SDK hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Invalid Android SDK path in Editor Settings."
|
|
msgstr "Đường dẫn Android SDK không hợp lệ trong Cài đặt Trình biên tập."
|
|
|
|
msgid "Missing 'platform-tools' directory!"
|
|
msgstr "Thiếu thư mục 'platform-tools'!"
|
|
|
|
msgid "Unable to find Android SDK platform-tools' adb command."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh adb trong bộ Android SDK platform-tools."
|
|
|
|
msgid "Please check in the Android SDK directory specified in Editor Settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy kiểm tra thư mục Android SDK được cung cấp ở Cài đặt Trình biên tập."
|
|
|
|
msgid "Missing 'build-tools' directory!"
|
|
msgstr "Thiếu thư mục 'build-tools'!"
|
|
|
|
msgid "Unable to find Android SDK build-tools' apksigner command."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh apksigner của bộ Android SDK build-tools."
|
|
|
|
msgid "Signing release %s..."
|
|
msgstr "Đang kí phát hành %s..."
|
|
|
|
msgid "Exporting for Android"
|
|
msgstr "Đang xuất sang Android"
|
|
|
|
msgid "Invalid filename! Android App Bundle requires the *.aab extension."
|
|
msgstr "Tên tệp không hợp lệ! Android App Bundle cần đuôi *.aab ở cuối."
|
|
|
|
msgid "Invalid filename! Android APK requires the *.apk extension."
|
|
msgstr "Tên tệp không hợp lệ! Android APK cần đuôi *.apk ở cuối."
|
|
|
|
msgid "Building Android Project (gradle)"
|
|
msgstr "Đang dựng dự án Android (gradle)"
|
|
|
|
msgid "Could not find template APK to export: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm bản mẫu APK để xuất: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Adding files..."
|
|
msgstr "Đang thêm các tệp..."
|
|
|
|
msgid "Invalid Identifier:"
|
|
msgstr "Định danh không hợp lệ:"
|
|
|
|
msgid "Could not open file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp tin \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Failed to open executable file \"%s\"."
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tệp thực thi \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Uploading scripts..."
|
|
msgstr "Đang tải lên tập lệnh..."
|
|
|
|
msgid "Could not find template app to export: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm bản mẫu ứng dụng để xuất: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not create directory: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not create directory \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not created symlink \"%s\" -> \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng \"%s\" -> \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not open \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not open template for export: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể mở bản mẫu để xuất: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Invalid export template: \"%s\"."
|
|
msgstr "Bản mẫu để xuất không hợp lệ: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not write file: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể viết tệp tin: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not read file: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể đọc tệp tin: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not read HTML shell: \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể đọc được HTML shell: \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Run in Browser"
|
|
msgstr "Chạy trong Trình duyệt web"
|
|
|
|
msgid "Stop HTTP Server"
|
|
msgstr "Dừng Máy chủ HTTP"
|
|
|
|
msgid "Run exported HTML in the system's default browser."
|
|
msgstr "Chạy HTML được xuất với trình duyệt mặc định của máy."
|
|
|
|
msgid "Could not create HTTP server directory: %s."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục máy chủ HTTP: %s."
|
|
|
|
msgid "Error starting HTTP server: %d."
|
|
msgstr "Lỗi khi khởi động máy chủ HTTP: %d."
|
|
|
|
msgid "Icon size \"%d\" is missing."
|
|
msgstr "Thiếu kích cỡ biểu tượng \"%d\"."
|
|
|
|
msgid "Failed to rename temporary file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể đổi tên tệp tin tạm thời \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not find rcedit executable at \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tệp tin thực thi rcedit tại \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not find wine executable at \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tệp tin thực thi wine tại \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Invalid icon file \"%s\"."
|
|
msgstr "Tệp tin biểu tượng \"%s\" không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "rcedit failed to modify executable: %s."
|
|
msgstr "rcedit thất bại khi chỉnh sửa tệp tin thực thi: %s."
|
|
|
|
msgid "Could not find signtool executable at \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tệp tin thực thi signtool tại \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Could not find osslsigncode executable at \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tệp tin thực thi osslsigncode tại \"%s\"."
|
|
|
|
msgid "Signtool failed to sign executable: %s."
|
|
msgstr "Signtool thất bại khi khí tệp tin thực thi: %s."
|
|
|
|
msgid "Failed to remove temporary file \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tệp tạm thời \"%s\"."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"CPUParticles2D animation requires the usage of a CanvasItemMaterial with "
|
|
"\"Particles Animation\" enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoạt ảnh CPUParticles2D cần CanvasItemMaterial bật \"Particles Animation\"."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Particles2D animation requires the usage of a CanvasItemMaterial with "
|
|
"\"Particles Animation\" enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoạt ảnh Particles2D cần CanvasItemMaterial bật \"Particles Animation\"."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"ParallaxLayer node only works when set as child of a ParallaxBackground node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút ParallaxLayer chỉ hoạt động khi là con của một nút ParallaxBackground."
|
|
|
|
msgid "PathFollow2D only works when set as a child of a Path2D node."
|
|
msgstr "PathFollow2D chỉ hoạt động khi được đặt làm con của một nút Path2D."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This node has no shape, so it can't collide or interact with other objects.\n"
|
|
"Consider adding a CollisionShape2D or CollisionPolygon2D as a child to define "
|
|
"its shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút này không có hình thù, nên không thể va chạm hoặc tương tác với các vật "
|
|
"khác.\n"
|
|
"Hãy thêm nút con CollisionShape2D hoặc CollisionPolygon2D để định dạng cho "
|
|
"nút này."
|
|
|
|
msgid "An empty CollisionPolygon2D has no effect on collision."
|
|
msgstr "ColiisionPolygon2D rỗng sẽ không phản ứng gì khi có va chạm."
|
|
|
|
msgid "Invalid polygon. At least 3 points are needed in 'Solids' build mode."
|
|
msgstr "Đa giác không hợp lệ. Cần ít nhất 3 điểm trong chế độ dựng \"Solids\"."
|
|
|
|
msgid "Invalid polygon. At least 2 points are needed in 'Segments' build mode."
|
|
msgstr "Đa giác không hợp lệ. Cần ít nhất 2 điểm trong chế độ dựng 'Segments'."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A shape must be provided for CollisionShape2D to function. Please create a "
|
|
"shape resource for it!"
|
|
msgstr ""
|
|
"CollisionShape2D cần một khối hình mới hoạt động được. Hãy tạo một tài nguyên "
|
|
"khối hình cho nó!"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Polygon-based shapes are not meant be used nor edited directly through the "
|
|
"CollisionShape2D node. Please use the CollisionPolygon2D node instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khối hình đa giác không được nhằm để dùng hoặc chỉnh sửa thông qua nút "
|
|
"CollisionShape2D. Hãy chuyển qua dùng nút CollisionPolygon2D."
|
|
|
|
msgid "Node A and Node B must be PhysicsBody2Ds"
|
|
msgstr "Nút A và Nút B phải là PhysicsBody2D"
|
|
|
|
msgid "Node A must be a PhysicsBody2D"
|
|
msgstr "Nút A phải là PhysicsBody2D"
|
|
|
|
msgid "Node B must be a PhysicsBody2D"
|
|
msgstr "Nút B phải là PhysicsBody2D"
|
|
|
|
msgid "Joint is not connected to two PhysicsBody2Ds"
|
|
msgstr "Khớp nối chưa kết nối tới hai PhysicsBody2D"
|
|
|
|
msgid "Node A and Node B must be different PhysicsBody2Ds"
|
|
msgstr "Nút A và Nút B phải là 2 PhysicsBody2D khác nhau"
|
|
|
|
msgid "Path property must point to a valid Node2D node to work."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính Đường dẫn phải chỉ đến một nút Node2D hợp lệ thì mới hoạt động "
|
|
"được."
|
|
|
|
msgid "This Bone2D chain should end at a Skeleton2D node."
|
|
msgstr "Chuỗi Bone2D này phải kết thúc với một nút Skeleton2D."
|
|
|
|
msgid "A Bone2D only works with a Skeleton2D or another Bone2D as parent node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bone2D chỉ hoạt động khi là con một nút Skeleton2D hoặc một Bone2D khác ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This bone lacks a proper REST pose. Go to the Skeleton2D node and set one."
|
|
msgstr "Thanh xương này thiếu dáng NGHỈ. Hãy đặt một dáng tại nút Skeleton2D."
|
|
|
|
msgid "Nothing is visible because no mesh has been assigned."
|
|
msgstr "Không có gì hiển thị vì không có lưới nào được chỉ định."
|
|
|
|
msgid "Preparing geometry %d/%d"
|
|
msgstr "Đang xử lí hình học %d/%d"
|
|
|
|
msgid "Generating Probe Volumes"
|
|
msgstr "Tạo Probe Volumes"
|
|
|
|
msgid "No pose is set."
|
|
msgstr "Không có tư thế nào được thiết lập."
|
|
|
|
msgid "Animation not found: '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Animation: '%s'"
|
|
|
|
msgid "Nothing connected to input '%s' of node '%s'."
|
|
msgstr "Không có kết nối đến input '%s' của node '%s'."
|
|
|
|
msgid "Copy this constructor in a script."
|
|
msgstr "Sao chép constructor này vào một script."
|
|
|
|
msgid "Unrecognized missing node. Check scene dependency errors for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút bị thiếu không được nhận dạng. Kiểm tra lỗi phụ thuộc cảnh để biết chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
msgid "Invalid source for preview."
|
|
msgstr "Nguồn vô hiệu cho xem trước."
|
|
|
|
msgid "Invalid source for shader."
|
|
msgstr "nguồn vô hiệu cho shader."
|
|
|
|
msgid "Varyings cannot be passed for the '%s' parameter."
|
|
msgstr "Varying không thể là tham số '%s'."
|
|
|
|
msgid "Invalid arguments for the built-in function: \"%s(%s)\"."
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho hàm tích hợp sắn: \"%s(%s)\"."
|
|
|
|
msgid "Invalid assignment of '%s' to '%s'."
|
|
msgstr "Phép gán không hợp lệ '%s' cho '%s'."
|
|
|
|
msgid "Constants cannot be modified."
|
|
msgstr "Không thể chỉnh sửa hằng số."
|
|
|
|
msgid "Void value not allowed in expression."
|
|
msgstr "Dữ liệu kiểu void không được cho phép trong biểu thức."
|
|
|
|
msgid "Invalid member for '%s' expression: '.%s'."
|
|
msgstr "Thành viên không hợp lệ cho biểu thực '%s': '.%s'."
|
|
|
|
msgid "Invalid token for the operator: '%s'."
|
|
msgstr "Token không hợp lệ cho toán tử: '%s'."
|
|
|
|
msgid "Unexpected end of expression."
|
|
msgstr "Phần đuôi của biểu thức không thể ngờ tới."
|
|
|
|
msgid "Invalid arguments to unary operator '%s': %s."
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ cho toán tử đơn '%s': %s."
|
|
|
|
msgid "Invalid arguments to operator '%s': '%s'."
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ cho toán tử '%s': '%s'."
|
|
|
|
msgid "Duplicated case label: %d."
|
|
msgstr "Nhãn trường hợp bị lặp lại: %d."
|
|
|
|
msgid "Invalid shader type. Valid types are: %s"
|
|
msgstr "Kiểu shader không hợp lệ. Các kiểu hợp lệ là: %s"
|
|
|
|
msgid "Duplicated render mode: '%s'."
|
|
msgstr "Chế độ kết xuất bị trùng lặp: '%s'."
|
|
|
|
msgid "Duplicated hint: '%s'."
|
|
msgstr "Gợi ý bị lặp lại: '%s'."
|
|
|
|
msgid "Duplicated filter mode: '%s'."
|
|
msgstr "Chế độ lọc bị lặp lại: '%s'."
|
|
|
|
msgid "Duplicated repeat mode: '%s'."
|
|
msgstr "Chế độ lặp bị lặp lại: '%s'."
|
|
|
|
msgid "Void type not allowed as argument."
|
|
msgstr "Biến kiểu 'void' không dược sử dụng làm đối số."
|
|
|
|
msgid "Expected a '%s'."
|
|
msgstr "Mong đợi một '%s'."
|
|
|
|
msgid "Expected a '%s' after '%s'."
|
|
msgstr "Mong đợi một '%s' sau '%s'."
|
|
|
|
msgid "Redefinition of '%s'."
|
|
msgstr "Định nghĩa lại '%s'"
|
|
|
|
msgid "Unknown directive."
|
|
msgstr "Chỉ thị không xác định."
|
|
|
|
msgid "Macro redefinition."
|
|
msgstr "Định nghĩa lại Macro."
|
|
|
|
msgid "Invalid argument name."
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Expected a comma in the macro argument list."
|
|
msgstr "Cần có dấu phẩy trong danh sách tham số macro."
|
|
|
|
msgid "Missing condition."
|
|
msgstr "Thiếu điều kiện"
|
|
|
|
msgid "Unmatched else."
|
|
msgstr "Token else không khớp."
|
|
|
|
msgid "Cyclic include found"
|
|
msgstr "Đã tìm thấy vòng lặp bao gồm"
|
|
|
|
msgid "Shader max include depth exceeded."
|
|
msgstr "Đã vượt quá độ sâu bao gồm tối đa của đổ bóng."
|
|
|
|
msgid "Invalid macro argument list."
|
|
msgstr "Danh sách đối số macro không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Invalid macro argument."
|
|
msgstr "Đối số macro không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Invalid macro argument count."
|
|
msgstr "Số lượng đối số macro không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "The const '%s' is declared but never used."
|
|
msgstr "Biến const '%s' được khai báo nhưng không sử dụng."
|
|
|
|
msgid "The function '%s' is declared but never used."
|
|
msgstr "Hàm '%s' được khai báo nhưng không sử dụng."
|
|
|
|
msgid "The uniform '%s' is declared but never used."
|
|
msgstr "Biến uniform '%s' được khai báo nhưng không sử dụng."
|
|
|
|
msgid "The varying '%s' is declared but never used."
|
|
msgstr "Biến varying '%s' được khai báo nhưng không sử dụng."
|
|
|
|
msgid "The local variable '%s' is declared but never used."
|
|
msgstr "Giá trị %s được khai báo nhưng không sử dung."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The total size of the %s for this shader on this device has been exceeded (%d/"
|
|
"%d). The shader may not work correctly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổng kích thước của %s cho shader của thiết bị này đã vượt quá (%d %d). "
|
|
"Shader có thể hoạt động không chính xác."
|